Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THỤY 瑞 Trang 72-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 72
  • 慈 : TỪ
  • 蒔 : THÌ,THI
  • 辞 : TỪ
  • 嫉 : TẬT
  • 腫 : THŨNG,TRŨNG
  • 愁 : SẦU
  • 蒐 : SƯU
  • 酬 : THÙ
  • 舜 : THUẤN
  • 準 : CHUẨN
  • 署 : THỰ
  • 傷 : THƯƠNG
  • 奨 : TƯỞNG
  • 照 : CHIẾU
  • 蒋 : TƯƠNG,TƯỞNG
  • 詳 : TƯỜNG
  • 鉦 : CHINH
  • 蒸 : CHƯNG
  • 飾 : SỨC
  • 触 : XÚC
  • 寝 : TẨM
  • 慎 : THẬN
  • 新 : TÂN
  • 腎 : THẬN
  • 睡 : THỤY
  • 瑞 : THỤY
  • 嵩 : TUNG
  • 数 : SỐ
  • 裾 : CƯ,CỨ
  • 勢 : THẾ
  • 聖 : THÀNH
  • 誠 : THÀNH
  • 跡 : TÍCH
  • 摂 : NHIẾP
  • 節 : TIẾT
  • 戦 : CHIẾN
  • 煎 : TIÊN,TIỄN
  • 羨 : TIỆN
  • 腺 : TUYẾN
  • 詮 : THUYÊN
  • 賎 : xxx
  • 践 : TIỄN
  • 禅 : THIỀN
  • 塑 : TỐ
  • 楚 : SỞ
  • 遡 : TỐ
  • 鼠 : THỬ
  • 僧 : TĂNG
  • 想 : TƯỞNG
  • 蒼 : THƯƠNG,THƯỞNG
  • 72
Danh Sách Từ Của 瑞THỤY
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

THỤY- Số nét: 13 - Bộ: NGỌC 玉、王

ONズイ, スイ
KUN みず-
しるし
たま
みつ
  • Tên chung của ngọc khuê ngọc bích, đời xưa dùng làm dấu hiệu cho nên gọi là thụy.
  • Tường thụy 祥瑞 điềm tốt lành.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
瑞々しい THỤY trẻ trung và sôi nổi
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Thuỵ Trong Từ Hán Việt