Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THỤY 瑞 Trang 72-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 72
- 慈 : TỪ
- 蒔 : THÌ,THI
- 辞 : TỪ
- 嫉 : TẬT
- 腫 : THŨNG,TRŨNG
- 愁 : SẦU
- 蒐 : SƯU
- 酬 : THÙ
- 舜 : THUẤN
- 準 : CHUẨN
- 署 : THỰ
- 傷 : THƯƠNG
- 奨 : TƯỞNG
- 照 : CHIẾU
- 蒋 : TƯƠNG,TƯỞNG
- 詳 : TƯỜNG
- 鉦 : CHINH
- 蒸 : CHƯNG
- 飾 : SỨC
- 触 : XÚC
- 寝 : TẨM
- 慎 : THẬN
- 新 : TÂN
- 腎 : THẬN
- 睡 : THỤY
- 瑞 : THỤY
- 嵩 : TUNG
- 数 : SỐ
- 裾 : CƯ,CỨ
- 勢 : THẾ
- 聖 : THÀNH
- 誠 : THÀNH
- 跡 : TÍCH
- 摂 : NHIẾP
- 節 : TIẾT
- 戦 : CHIẾN
- 煎 : TIÊN,TIỄN
- 羨 : TIỆN
- 腺 : TUYẾN
- 詮 : THUYÊN
- 賎 : xxx
- 践 : TIỄN
- 禅 : THIỀN
- 塑 : TỐ
- 楚 : SỞ
- 遡 : TỐ
- 鼠 : THỬ
- 僧 : TĂNG
- 想 : TƯỞNG
- 蒼 : THƯƠNG,THƯỞNG
- 72
| ||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
瑞々しい | THỤY | trẻ trung và sôi nổi |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Thuỵ Trong Từ Hán Việt
-
Tra Từ: Thuỵ - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Thuỵ - Từ điển Hán Nôm
-
Thuỵ Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Thuỵ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Thuỵ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Thụy Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Chickgolden
-
Điềm Thuỵ "Điềm Thuỵ", Chữ Hán... - Ngày Ngày Viết Chữ | Facebook
-
Thuỵ Chữ Nôm Là Gì? | Đất Xuyên Việt
-
Thụy Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Gấu Đây
-
Chữ Hán Trong Niên Hiệu, Thụy Hiệu Và Miếu Hiệu
-
Ý Nghĩa Tên Hảo Thụy Du - Tên Con
-
Ý Nghĩa Của Tên Thụy