Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TÔN 尊 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 尊敬する | TÔN KÍNH | tôn kính ; kính trọng |
| 尊い | TÔN | hiếm; quý giá |
| 尊い | TÔN | hiếm; quý giá |
| 尊ぶ | TÔN | đánh giá cao; quý trọng;sùng kính |
| 尊ぶ | TÔN | đánh giá cao; quý trọng |
| 尊厳 | TÔN NGHIÊM | sự tôn nghiêm;tôn nghiêm |
| 尊名 | TÔN DANH | quí danh |
| 尊大 | TÔN ĐẠI | kiêu căng ngạo mạn; tự cao tự đại; tự mãn;sự kiêu căng ngạo mạn; tính tự cao tự đại; tính tự mãn |
| 尊大な | TÔN ĐẠI | hiên ngang;trịnh thượng |
| 尊敬 | TÔN KÍNH | sự tôn kính;tôn kính |
| 尊敬すべき | TÔN KÍNH | khả kính |
| 尊敬する | TÔN KÍNH | chiêm tinh;cung kính;sùng bái;sùng kính;thành kính;trân trọng |
| 尊敬を抱く | TÔN KÍNH BÃO | cảm mến |
| 尊称 | TÔN XƯNG,XỨNG | tước hiệu danh dự |
| 尊重 | TÔN TRỌNG,TRÙNG | sự tôn trọng |
| 自尊心 | TỰ TÔN TÂM | lòng tự ái;lòng tự tôn |
| 本尊 | BẢN TÔN | chủ nhà;người được sùng bái;tượng phật |
| 男尊女卑 | NAM TÔN NỮ TY,TI | nam tôn nữ ti; sự trọng nam khinh nữ |
| 自尊 | TỰ TÔN | sự tự kiêu tự đại; sự tự tôn; tự tôn; tự kiêu tự đại |
| 自尊する | TỰ TÔN | làm cao |
| 意思を尊重する | Ý TƯ TÔN TRỌNG,TRÙNG | tôn trọng ý chí |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Tôn Trọng Tiếng Trung Là Gì
-
Tôn Trọng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tôn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Kính Ngữ Trong Tiếng Trung | Từ Thể Hiện Kính Trọng Thông Dụng
-
Khẩu Ngữ Tiếng Trung Dùng Hàng Ngày Trong Giao Tiếp
-
CÁCH DÙNG TỪ TRONG TIẾNG TRUNG... - Học Tiếng Trung Quốc
-
Cách Sử Dụng 看不起 Trong Tiếng Trung
-
Họ Tôn Trọng Tiếng Trung
-
Tra Từ: 尊 - Từ điển Hán Nôm
-
Level 1 - 1 - 50 - Khẩu Ngữ Tiếng Trung - Memrise
-
Tôn (họ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những Lưu ý Khi Giao Tiếp Tiếng Trung
-
Học Tiếng Trung: Mỗi Ngày 10 Từ Vựng Có Trong Sách Chuyển Pháp ...
-
Ý Nghĩa Của Ton Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt