Tôn Trọng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- tôn trọng
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
tôn trọng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tôn trọng trong tiếng Trung và cách phát âm tôn trọng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tôn trọng tiếng Trung nghĩa là gì.
tôn trọng (phát âm có thể chưa chuẩn)
持续 《延续不断。》看得起 《重视。》尊 (phát âm có thể chưa chuẩn) 持续 《延续不断。》看得起 《重视。》尊重; 崇尚; 奉; 敬重; 钦; 尊 《恭敬尊重。》tôn trọng nhau互相尊重。遵守 《依照规定行动; 不违背。》tôn trọng thời gian遵守时间。Nếu muốn tra hình ảnh của từ tôn trọng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- thắng yên tiếng Trung là gì?
- vạm vỡ tiếng Trung là gì?
- tên cướp tiếng Trung là gì?
- bệnh phụ nữ tiếng Trung là gì?
- hành lang ngoài tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tôn trọng trong tiếng Trung
持续 《延续不断。》看得起 《重视。》尊重; 崇尚; 奉; 敬重; 钦; 尊 《恭敬尊重。》tôn trọng nhau互相尊重。遵守 《依照规定行动; 不违背。》tôn trọng thời gian遵守时间。
Đây là cách dùng tôn trọng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tôn trọng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 持续 《延续不断。》看得起 《重视。》尊重; 崇尚; 奉; 敬重; 钦; 尊 《恭敬尊重。》tôn trọng nhau互相尊重。遵守 《依照规定行动; 不违背。》tôn trọng thời gian遵守时间。Từ điển Việt Trung
- hoán dụ pháp tiếng Trung là gì?
- chuyến du lịch sang trọng tiếng Trung là gì?
- tránh ra tiếng Trung là gì?
- cửa mình tiếng Trung là gì?
- phạm lụât giao thông tiếng Trung là gì?
- làm ngơ tiếng Trung là gì?
- kinh tế tư bản tư nhân tiếng Trung là gì?
- trung tu tiếng Trung là gì?
- nằm mẹp tiếng Trung là gì?
- pin laptop tiếng Trung là gì?
- Cổ Phận tiếng Trung là gì?
- nội đệ tiếng Trung là gì?
- lả tiếng Trung là gì?
- người lùn tiếng Trung là gì?
- gấu xám tiếng Trung là gì?
- sự trinh bạch tiếng Trung là gì?
- lô nhô tiếng Trung là gì?
- bệ xí tiếng Trung là gì?
- van xin tiếng Trung là gì?
- tình giao tiếng Trung là gì?
- tiêu điểm tiếng Trung là gì?
- giỏ tiếng Trung là gì?
- gây bè kết đảng tiếng Trung là gì?
- ấm áp dễ chịu tiếng Trung là gì?
- xuýt tiếng Trung là gì?
- ván ép mộng tiếng Trung là gì?
- cây thanh mai tiếng Trung là gì?
- suy tính tiếng Trung là gì?
- lớ lớ tiếng Trung là gì?
- năm một tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Tôn Trọng Tiếng Trung Là Gì
-
Tôn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Kính Ngữ Trong Tiếng Trung | Từ Thể Hiện Kính Trọng Thông Dụng
-
Khẩu Ngữ Tiếng Trung Dùng Hàng Ngày Trong Giao Tiếp
-
CÁCH DÙNG TỪ TRONG TIẾNG TRUNG... - Học Tiếng Trung Quốc
-
Cách Sử Dụng 看不起 Trong Tiếng Trung
-
Họ Tôn Trọng Tiếng Trung
-
Tra Từ: 尊 - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TÔN 尊 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Level 1 - 1 - 50 - Khẩu Ngữ Tiếng Trung - Memrise
-
Tôn (họ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những Lưu ý Khi Giao Tiếp Tiếng Trung
-
Học Tiếng Trung: Mỗi Ngày 10 Từ Vựng Có Trong Sách Chuyển Pháp ...
-
Ý Nghĩa Của Ton Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt