Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TRÂN 珍 Trang 30-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 30
  • 草 : THẢO
  • 荘 : TRANG
  • 送 : TỐNG
  • 促 : XÚC
  • 則 : TẮC
  • 俗 : TỤC
  • 柁 : ĐẢ,ĐÀ
  • 耐 : NẠI
  • 待 : ĐÃI
  • 怠 : ĐÃI
  • 胎 : THAI
  • 退 : THOÁI,THỐI
  • 茸 : NHUNG,NHŨNG
  • 単 : ĐƠN
  • 炭 : THÁN
  • 胆 : ĐẢM
  • 段 : ĐOẠN
  • 茶 : TRÀ
  • 昼 : TRÚ
  • 柱 : TRỤ
  • 衷 : TRUNG
  • 挑 : THIÊU,THAO
  • 勅 : SẮC
  • 珍 : TRÂN
  • 津 : TÂN
  • 追 : TRUY
  • 栂 : xxx
  • 柘 : CHÁ,GIÁ
  • 亭 : ĐÌNH
  • 剃 : THẾ
  • 貞 : TRINH
  • 帝 : ĐẾ
  • 訂 : ĐINH
  • 点 : ĐIỂM
  • 度 : ĐỘ
  • 怒 : NỘ
  • 逃 : ĐÀO
  • 洞 : ĐỘNG,ĐỖNG
  • 峠 : ĐÈO
  • 独 : ĐỘC
  • 栃 : xxx
  • 南 : NAM
  • 虹 : HỒNG
  • 祢 : NỄ
  • 廼 : NÃI
  • 派 : PHÁI
  • 盃 : BÔI
  • 背 : BỐI
  • 肺 : PHẾ
  • 矧 : THẨN
  • 30
Danh Sách Từ Của 珍TRÂN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TRÂN- Số nét: 09 - Bộ: NGỌC 玉、王

ONチン
KUN珍しい めずらしい
たから
じん
  • Báu, đồ quý báu. Những vật gì quý báu đều gọi là trân cả.
  • Coi quý báu. Như trân trọng 珍重, trân tích 珍惜, v.v.
  • Dồ ăn ngon. Như trân tu 珍羞 đồ ăn quý lạ.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
珍重する TRÂN TRỌNG,TRÙNG trân trọng
珍重 TRÂN TRỌNG,TRÙNG sự trân trọng
珍道具 TRÂN ĐẠO CỤ Máy cải tiến
珍談 TRÂN ĐÀM giai thoại; truyện vui; chuyện ít thấy
珍現象 TRÂN HIỆN TƯỢNG Hiện tượng lạ
珍本 TRÂN BẢN sách hiếm
珍書 TRÂN THƯ sách quý
珍客 TRÂN KHÁCH khách quý
珍宝 TRÂN BẢO châu báu
珍妙 TRÂN DIỆU sự kỳ lạ
珍奇 TRÂN KỲ sự hiếm có
珍品 TRÂN PHẨM dị vật;hàng hóa quý hiếm
珍品 TRÂN PHẨM đồ quý
珍味 TRÂN VỊ đồ ăn ngon; cao lương mỹ vị
珍中の珍 TRÂN TRUNG TRÂN Sự hiếm có
珍しい TRÂN hiếm;khan hiếm;ly kỳ
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Trần Trong Tiếng Trung