Trần (chữ Hán: 陳 ) là một họ người Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Việt Nam, Hàn Quốc, Singapore và một số nơi khác trên thế giới. Họ Trần là họ phổ biến nhất tại miền Nam Trung Quốc.
Xem chi tiết »
Dưới đây, Hoa Văn SHZ sẽ cung cấp một số họ, tên, tên đệm phổ biến trong tên của người Việt Nam bằng Tiếng Trung. Hãy vào bài ...
Xem chi tiết »
Chinese giới thiệu tới bạn bản dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung. Đây là những tên Hán Việt khá phổ biến và được sử dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày.
Xem chi tiết »
họ Trần Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa họ Trần Tiếng Trung (có phát âm) là: 陈 《姓。》.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trần trong tiếng Trung. 吊顶 吊棚diàodǐng diàopéng. Đây là cách dùng trần tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ...
Xem chi tiết »
Để tỏ lòng thành kính với vua Thuấn, nước Trần được coi là một trong ba ngoại bang của nhà Chu, nghĩa là nước này ...
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: trần. ... ④ Ầm ầm, tiếng đánh trống. ... Đoạn trường tân thanh : » dưới trần mấy mặt làng chơi « — Vết tích — Chỉ sự nhỏ nhoi.
Xem chi tiết »
28 thg 8, 2015 · Nếu bạn không tìm thấy họ của mình trong bảng bên dưới, bạn có thể tham khảo thêm tại danh sách 400 họ Việt-Trung thường gặp tại link bên ...
Xem chi tiết »
珍味, TRÂN VỊ, đồ ăn ngon; cao lương mỹ vị ; 珍中の珍, TRÂN TRUNG TRÂN, Sự hiếm có ; 珍しい, TRÂN, hiếm;khan hiếm;ly kỳ ; 珍重する, TRÂN TRỌNG,TRÙNG, trân trọng ...
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2020 · Như các bạn đã biết, họ tên vô cùng quan trọng với mỗi người. Có rất nhiều trường phái bói tên, xem xét cuộc sống dựa vào tên, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (699) Như vậy đến đây các bạn đã có thể tự tra cứu được tên của mình trong tiếng Việt khi dịch sang tiếng Trung ...
Xem chi tiết »
28 thg 3, 2022 · Dưới đây là những họ phổ biến trong tiếng Trung để bạn tham khảo: Họ Trần: 陈 Chén; Họ Dương: 杨 Yáng. Họ Triệu: 赵 Zhào.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 14 thg 3, 2022 · Người Trung Quốc từ xưa đã có truyền thống văn hóa gọi nhau bằng họ như 老陈 / Lǎo chén / – Ông Trần,老元 / lǎo yuán / – Ông Nguyễn và xưng hô ...
Xem chi tiết »
Cách viết từ này trong chữ Nôm. 蓁: trân, trăn · 轃: trân; 瞋: sân, trân, trâng · 珍: trằn, trân, trâng · 樼: trân. 溱: trân, trăn · 駗: trân; 臻: trân, ...
Xem chi tiết »
Xem tên Bảo Trân theo tiếng Trung Quốc và tiếng Hàn Quốc. Trung Quốc và Hàn Quốc (Triều Tiên) cùng với Nhật Bản, Đài Loan có thể coi là những quốc gia đồng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trần Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề trần trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu