Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TRINH 貞 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 貞TRINH
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TRINH- Số nét: 09 - Bộ: BỐC 卜

ONテイ
KUN さだ
さざ
ただし
りょう
  • Trinh, chính đính, giữ được tấm lòng chính đính thủy chung không ai làm lay động được gọi là trinh. Như trung trinh 忠貞, kiên trinh 堅貞, v.v... Đàn bà không thất tiết (không yêu ai, chỉ yêu một chồng) gọi là trinh phụ 貞婦. Con gái chính đính (không theo trai) gọi là trinh nữ 貞女.
  • Bói xem, bói hỏi sự chính đính gọi là trinh. Như trinh cát 貞吉 chính đính tốt.
  • Tinh thành.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
貞節 TRINH TIẾT đoan trinh;sự trinh tiết;trinh;trinh tiết
貞烈 TRINH LIỆT Lòng trung thành tột bậc; sự trinh liệt
貞潔 TRINH KHIẾT trong sáng; thuần khiết;vẻ đẹp trong sáng; vẻ đẹp thuần khiết
貞淑 TRINH THÚC sự trinh thục; sự hiền thục;trinh thục; hiền thục
貞操蹂躪 TRINH HAO,THAO NHỰU,NHU LẬN sự cướp đi trinh tiết; sự cưỡng đoạt trinh tiết
貞操観念 TRINH HAO,THAO QUAN NIỆM quan niệm trinh tiết
貞操観 TRINH HAO,THAO QUAN quan niệm trinh tiết
貞操 TRINH HAO,THAO trinh tháo; trinh tiết
貞婦 TRINH PHỤ trinh phụ
貞女 TRINH NỮ Phụ nữ tiết hạnh; vợ chung thủy;trinh nữ
不貞 BẤT TRINH không trung thành; không chung thủy;sự không trung thành; sự không chung thủy
新田義貞の碑 TÂN ĐIỀN NGHĨA TRINH BI bia tưởng niệm Nitta Yoshisada
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Trịnh Từ Hán