Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TỪ 辞 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 辞 : TỪ
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 辞退 | TỪ THOÁI,THỐI | sự khước từ; sự từ chối; từ chối |
| 辞める | TỪ | nghỉ hưu |
| 辞任 | TỪ NHIỆM | sự từ chức;từ nhiệm |
| 辞任する | TỪ NHIỆM | từ chức; xin thôi việc |
| 辞儀をする | TỪ NGHI | vái |
| 辞典 | TỪ ĐIỂN | từ điển;tự điển |
| 辞典を作る | TỪ ĐIỂN TÁC | làm tự điển |
| 辞典を引く | TỪ ĐIỂN DẪN | tra từ điển |
| 辞書 | TỪ THƯ | từ điển;tự điển |
| 辞書を引く | TỪ THƯ DẪN | tra từ điển |
| 辞書を編纂する | TỪ THƯ BIÊN TOẢN | biên soạn từ điển |
| 辞職 | TỪ CHỨC | sự từ chức; sự thôi việc; từ chức; thôi việc |
| 辞表 | TỪ BIỂU | đơn từ chức |
| 辞表を出す | TỪ BIỂU XUẤT | cáo hưu |
| 祝辞 | CHÚC TỪ | lời chúc mừng; diễn văn chúc mừng |
| お辞儀 | TỪ NGHI | sự cúi chào |
| お辞儀する | TỪ NGHI | cúi đầu |
| 世辞 | THẾ TỪ | sự tâng bốc; sự tán dương; sự ca tụng |
| 広辞苑 | QUẢNG TỪ UYỂN,UẤT,UẨN | Từ điển quốc ngữ |
| 式辞 | THỨC TỪ | việc đọc diễn văn |
| 弔辞 | ĐIỂU,ĐÍCH TỪ | điếu văn |
| 悼辞 | ĐIỆU TỪ | lời chia buồn |
| 謝辞 | TẠ TỪ | từ tạ |
| 訓辞 | HUẤN TỪ | lời huấn thị; lời chỉ thị |
| 美辞麗句 | MỸ,MĨ TỪ LỆ CÚ | ngôn ngữ văn hoa |
| 答辞する | ĐÁP TỪ | đáp từ |
| 美辞 | MỸ,MĨ TỪ | Ngôn từ hoa mỹ |
| お世辞 | THẾ TỪ | sự nịnh nọt; sự nói nịnh |
| 百科辞典 | BÁCH KHOA TỪ ĐIỂN | từ điển bách khoa |
| 中日辞典 | TRUNG NHẬT TỪ ĐIỂN | Từ điển Trung Nhật |
| 仏英辞典 | PHẬT ANH TỪ ĐIỂN | từ điển Pháp Anh |
| 和越辞典 | HÒA VIỆT TỪ ĐIỂN | nhật việt từ điển |
| 外交辞令 | NGOẠI GIAO TỪ LỆNH | Ngôn ngữ ngoại giao; phong cách ngoại giao |
| 電子辞書 | ĐIỆN TỬ,TÝ TỪ THƯ | Từ điển điện tử |
| 社交辞令 | XÃ GIAO TỪ LỆNH | lối nói hình thức |
| 日伊辞典 | NHẬT Y TỪ ĐIỂN | từ điển Nhật-Ý |
| 日朝辞典 | NHẬT TRIỀU,TRIỆU TỪ ĐIỂN | Từ điển Nhật - Triều Tiên |
| 日葡辞書 | NHẬT BỒ TỪ THƯ | Từ điển tiếng Nhật - Bồ Đào Nha |
| 日西辞典 | NHẬT TÂY TỪ ĐIỂN | Từ điển Nhật - Tây Ban Nha |
| 内閣総辞職 | NỘI CÁC TỔNG TỪ CHỨC | Sự bãi nhiệm nội các; giải tán nội các |
| 日本語.ベトナム語辞典 | NHẬT BẢN NGỮ NGỮ TỪ ĐIỂN | nhật việt từ điển |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Từ Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ - Từ điển Hán Nôm
-
Từ điển Hán Nôm: Tra Từ
-
Từ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 28 Chữ Từ Trong Tiếng Hán 2022
-
Từ Hán-Việt – Wikipedia Tiếng Việt
-
3000 Từ Hán Việt Cần Ghi Nhớ
-
Chủ Từ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Và Chữ
-
#Hanzi49 Chữ Hán Cơ Bản Cần Nhớ (chữ Tử, Chữ Tự) - YouTube
-
Ngày Ngày Viết Chữ - [Từ Hán Việt Và Tư Duy Liên Tưởng Của Người ...
-
Top 8 Chữ Từ Bi Trong Tiếng Hán 2022 - Thả Rông
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt