Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TỪ 辞 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 辞 : TỪ
Danh Sách Từ Của 辞TỪ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TỪ- Số nét: 13 - Bộ: THIỆT 舌

ON
KUN辞める やめる
  • Tục dùng như chữ "từ" 辭.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
辞退 TỪ THOÁI,THỐI sự khước từ; sự từ chối; từ chối
辞める TỪ nghỉ hưu
辞任 TỪ NHIỆM sự từ chức;từ nhiệm
辞任する TỪ NHIỆM từ chức; xin thôi việc
辞儀をする TỪ NGHI vái
辞典 TỪ ĐIỂN từ điển;tự điển
辞典を作る TỪ ĐIỂN TÁC làm tự điển
辞典を引く TỪ ĐIỂN DẪN tra từ điển
辞書 TỪ THƯ từ điển;tự điển
辞書を引く TỪ THƯ DẪN tra từ điển
辞書を編纂する TỪ THƯ BIÊN TOẢN biên soạn từ điển
辞職 TỪ CHỨC sự từ chức; sự thôi việc; từ chức; thôi việc
辞表 TỪ BIỂU đơn từ chức
辞表を出す TỪ BIỂU XUẤT cáo hưu
祝辞 CHÚC TỪ lời chúc mừng; diễn văn chúc mừng
お辞儀 TỪ NGHI sự cúi chào
お辞儀する TỪ NGHI cúi đầu
世辞 THẾ TỪ sự tâng bốc; sự tán dương; sự ca tụng
広辞苑 QUẢNG TỪ UYỂN,UẤT,UẨN Từ điển quốc ngữ
式辞 THỨC TỪ việc đọc diễn văn
弔辞 ĐIỂU,ĐÍCH TỪ điếu văn
悼辞 ĐIỆU TỪ lời chia buồn
謝辞 TẠ TỪ từ tạ
訓辞 HUẤN TỪ lời huấn thị; lời chỉ thị
美辞麗句 MỸ,MĨ TỪ LỆ CÚ ngôn ngữ văn hoa
答辞する ĐÁP TỪ đáp từ
美辞 MỸ,MĨ TỪ Ngôn từ hoa mỹ
お世辞 THẾ TỪ sự nịnh nọt; sự nói nịnh
百科辞典 BÁCH KHOA TỪ ĐIỂN từ điển bách khoa
中日辞典 TRUNG NHẬT TỪ ĐIỂN Từ điển Trung Nhật
仏英辞典 PHẬT ANH TỪ ĐIỂN từ điển Pháp Anh
和越辞典 HÒA VIỆT TỪ ĐIỂN nhật việt từ điển
外交辞令 NGOẠI GIAO TỪ LỆNH Ngôn ngữ ngoại giao; phong cách ngoại giao
電子辞書 ĐIỆN TỬ,TÝ TỪ THƯ Từ điển điện tử
社交辞令 XÃ GIAO TỪ LỆNH lối nói hình thức
日伊辞典 NHẬT Y TỪ ĐIỂN từ điển Nhật-Ý
日朝辞典 NHẬT TRIỀU,TRIỆU TỪ ĐIỂN Từ điển Nhật - Triều Tiên
日葡辞書 NHẬT BỒ TỪ THƯ Từ điển tiếng Nhật - Bồ Đào Nha
日西辞典 NHẬT TÂY TỪ ĐIỂN Từ điển Nhật - Tây Ban Nha
内閣総辞職 NỘI CÁC TỔNG TỪ CHỨC Sự bãi nhiệm nội các; giải tán nội các
日本語.ベトナム語辞典 NHẬT BẢN NGỮ NGỮ TỪ ĐIỂN nhật việt từ điển
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Từ Trong Tiếng Hán