Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TỬU 酒 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 酒 : TỬU
| ||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
酒飲み | TỬU ẨM | người nghiện rượu |
酒 | TỬU | rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật |
酒とビール | TỬU | rượu bia |
酒に酔う | TỬU TÚY | say rưọu |
酒の澱 | TỬU ĐIẾN | cặn rượu |
酒の酵母 | TỬU GIẾU,DIẾU MẪU | men rượu |
酒を注ぐ | TỬU CHÚ | rót rượu |
酒仙 | TỬU TIÊN | sự uống rượu say |
酒処 | TỬU XỬ,XỨ | nơi uống rượu |
酒呑 | TỬU xxx | người nghiện rượu |
酒場 | TỬU TRƯỜNG | quán bar; phòng uống rượu |
酒宴 | TỬU YẾN | tiệc rượu |
酒屋 | TỬU ỐC | quán rượu;tiệm rượu;tửu quán |
酒樽 | TỬU TÔN | thùng rượu |
酒癖が悪い | TỬU PHÍCH ÁC | sự xay xỉn |
酒肴 | TỬU HÀO | Thức ăn và đồ uống |
酒色 | TỬU SẮC | tửu sắc |
酒量 | TỬU LƯỢNG | tửu lượng |
酒呑み | TỬU xxx | người nghiện rượu |
梅酒 | MAI TỬU | rượu thanh mai; rượu mơ; rượu mai |
朝酒 | TRIỀU,TRIỆU TỬU | Việc uống rượu vào buổi sáng; rượu uống vào buổi sáng |
お酒を作る | TỬU TÁC | cất rượu |
断酒 | ĐOÀN,ĐOẠN TỬU | cai rượu |
斗酒 | ĐAU TỬU | thùng rượu sake; rất nhiều rượu sake |
お酒を味わう | TỬU VỊ | nếm rượu |
お酒を注ぐ | TỬU CHÚ | rót rượu |
居酒屋 | CƯ TỬU ỐC | quán rượu;tửu điếm |
寝酒 | TẨM TỬU | rượu uống trước khi đi ngủ |
お酒を飲む | TỬU ẨM | nhậu;uống rượu |
大酒を飲む | ĐẠI TỬU ẨM | be bét;đánh chén |
大酒 | ĐẠI TỬU | ma men |
腿酒宴を催す | THỐI TỬU YẾN THÔI | đình đám |
洋酒 | DƯƠNG TỬU | rượu Tây |
清酒 | THANH TỬU | rượu nguyên chất; rượu tinh chế |
お酒を中毒する | TỬU TRUNG ĐỘC | nghiện rượu |
燗酒 | xxx TỬU | Rượu đã hâm nóng |
お酒をつぐ | TỬU | chuốc |
甘酒 | CAM TỬU | cơm rưọu |
白酒 | BẠCH TỬU | rượu đế |
禁酒 | CẤM TỬU | cấm uống rượu;sự cấm uống rượu |
美酒 | MỸ,MĨ TỬU | Rượu cao cấp; mỹ tửu |
お酒 | TỬU | rượu; rượu sakê |
飲酒禁止 | ẨM TỬU CẤM CHỈ | cấm uống rượu |
お神酒 | THẦN TỬU | rượu cúng; rượu thờ |
作り酒屋 | TÁC TỬU ỐC | nơi ủ rượu |
冷や酒 | LÃNH TỬU | rượu lạnh |
合成酒 | HỢP THÀNH TỬU | rượu tổng hợp |
密輸酒 | MẶT THÂU TỬU | rượu lậu |
弱い酒 | NHƯỢC TỬU | rượu nhẹ |
強い酒 | CƯỜNG TỬU | rượu mạnh |
日本酒 | NHẬT BẢN TỬU | rượu Nhật |
濁り酒 | TRỌC TỬU | rượu chưa lọc |
特級酒 | ĐẶC CẤP TỬU | rượu thượng hạng |
葡萄酒 | BỒ ĐÀO TỬU | rươu nho;rượu nho;rượu vang |
供物の酒 | CUNG VẬT TỬU | tế tửu |
供物の酒 | CUNG VẬT TỬU | tế tửu |
ぶどう酒 | TỬU | rượu nho; rượu vang |
赤葡萄酒 | XÍCH BỒ ĐÀO TỬU | rượu chát;Rượu nho đỏ |
モチゴメ酒 | TỬU | rượu nếp |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Tiên Tửu Nghĩa Là Gì
-
Tiên Tửu, Phật Tửu, Nhân Tửu, Cuồng Tửu, Tục Tửu Và Cẩu Tửu
-
Tiên Tửu Là Ai - Học Tốt
-
Biết Uống - Rượu Là Tiên Tửu , Quá đà - Rượu Là Tục Tửu
-
Tiên Tửu Là Gì? Có Mấy Loại Tiên Tửu? - Pinterest
-
RƯỢU VÀ CÁC TRẠNG THÁI SAY RƯỢU - .vn
-
Tiên Tửu, Phật Tửu, Nhân Tửu, Cuồng Tửu, Tục Tửu Và Cẩu Tửu
-
Diễn đàn Về “tửu”
-
Tiên Tửu Hay Cẩu Tửu Ném Đá Nhà Văn Hóa. - Oilhaianh
-
Tiên - Ngôn - Lộ - Dâm - Ngộ Tửu - Tiền Phong
-
Chơi Chữ Trong... ăn Nhậu | BÁO QUẢNG NAM ONLINE
-
[TTT | Phân Tích] Ý Nghĩa Tên “Thương Tiến Tửu”
-
Tiên Tửu, Tục Tửu - Vietinfo
-
Khóc Dở Mếu Dở Phụ Huynh Người Yêu Là “tiên Tửu” - Dân Trí