Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TỬU 酒 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 酒 : TỬU
Danh Sách Từ Của 酒TỬU
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TỬU- Số nét: 10 - Bộ: THỦY 水

ONシュ
KUN さけ
さか-
  • Rượu, phàm các thứ dùng để uống mà có chất say đều gọi là "tửu". Nguyễn Trãi 阮薦 : "nhất hồ bạch tửu tiêu trần lự" 一壺白酒消塵慮 một bầu rượu trắng tiêu tan nỗi lo trần tục.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
酒飲み TỬU ẨM người nghiện rượu
TỬU rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật
酒とビール TỬU rượu bia
酒に酔う TỬU TÚY say rưọu
酒の澱 TỬU ĐIẾN cặn rượu
酒の酵母 TỬU GIẾU,DIẾU MẪU men rượu
酒を注ぐ TỬU CHÚ rót rượu
酒仙 TỬU TIÊN sự uống rượu say
酒処 TỬU XỬ,XỨ nơi uống rượu
酒呑 TỬU xxx người nghiện rượu
酒場 TỬU TRƯỜNG quán bar; phòng uống rượu
酒宴 TỬU YẾN tiệc rượu
酒屋 TỬU ỐC quán rượu;tiệm rượu;tửu quán
酒樽 TỬU TÔN thùng rượu
酒癖が悪い TỬU PHÍCH ÁC sự xay xỉn
酒肴 TỬU HÀO Thức ăn và đồ uống
酒色 TỬU SẮC tửu sắc
酒量 TỬU LƯỢNG tửu lượng
酒呑み TỬU xxx người nghiện rượu
梅酒 MAI TỬU rượu thanh mai; rượu mơ; rượu mai
朝酒 TRIỀU,TRIỆU TỬU Việc uống rượu vào buổi sáng; rượu uống vào buổi sáng
お酒を作る TỬU TÁC cất rượu
断酒 ĐOÀN,ĐOẠN TỬU cai rượu
斗酒 ĐAU TỬU thùng rượu sake; rất nhiều rượu sake
お酒を味わう TỬU VỊ nếm rượu
お酒を注ぐ TỬU CHÚ rót rượu
居酒屋 CƯ TỬU ỐC quán rượu;tửu điếm
寝酒 TẨM TỬU rượu uống trước khi đi ngủ
お酒を飲む TỬU ẨM nhậu;uống rượu
大酒を飲む ĐẠI TỬU ẨM be bét;đánh chén
大酒 ĐẠI TỬU ma men
腿酒宴を催す THỐI TỬU YẾN THÔI đình đám
洋酒 DƯƠNG TỬU rượu Tây
清酒 THANH TỬU rượu nguyên chất; rượu tinh chế
お酒を中毒する TỬU TRUNG ĐỘC nghiện rượu
燗酒 xxx TỬU Rượu đã hâm nóng
お酒をつぐ TỬU chuốc
甘酒 CAM TỬU cơm rưọu
白酒 BẠCH TỬU rượu đế
禁酒 CẤM TỬU cấm uống rượu;sự cấm uống rượu
美酒 MỸ,MĨ TỬU Rượu cao cấp; mỹ tửu
お酒 TỬU rượu; rượu sakê
飲酒禁止 ẨM TỬU CẤM CHỈ cấm uống rượu
お神酒 THẦN TỬU rượu cúng; rượu thờ
作り酒屋 TÁC TỬU ỐC nơi ủ rượu
冷や酒 LÃNH TỬU rượu lạnh
合成酒 HỢP THÀNH TỬU rượu tổng hợp
密輸酒 MẶT THÂU TỬU rượu lậu
弱い酒 NHƯỢC TỬU rượu nhẹ
強い酒 CƯỜNG TỬU rượu mạnh
日本酒 NHẬT BẢN TỬU rượu Nhật
濁り酒 TRỌC TỬU rượu chưa lọc
特級酒 ĐẶC CẤP TỬU rượu thượng hạng
葡萄酒 BỒ ĐÀO TỬU rươu nho;rượu nho;rượu vang
供物の酒 CUNG VẬT TỬU tế tửu
供物の酒 CUNG VẬT TỬU tế tửu
ぶどう酒 TỬU rượu nho; rượu vang
赤葡萄酒 XÍCH BỒ ĐÀO TỬU rượu chát;Rượu nho đỏ
モチゴメ酒 TỬU rượu nếp
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Tiên Tửu Nghĩa Là Gì