Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VĨ 偉 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 偉 : VĨ
Danh Sách Từ Của 偉VĨ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

VĨ- Số nét: 12 - Bộ: NHÂN 人

ON
KUN偉い えらい
ひで
  • Lạ, lớn. Như tú vĩ [秀偉] tuấn tú lạ, vĩ dị [偉異] lớn lao lạ, v.v. đều là dùng để hình dung sự vật gì quí báu, hiếm có, và hình vóc cao lớn khác thường cả. Người nào có công to nghiệp lớn đều gọi là vĩ nhân [偉人].
Từ hánÂm hán việtNghĩa
偉観 VĨ QUAN cảnh quan tuyệt vời; phong cảnh tuyệt vời; cảnh quan tuyệt đẹp
偉物 VĨ VẬT nhân vật vĩ đại
偉業 VĨ NGHIỆP công việc vĩ đại; sự nghiệp vĩ đại; thành tích vĩ đại; thành tích xuất sắc; thành tích xuất chúng; thành tựu vĩ đại; thành quả vĩ đại
偉才 VĨ TÀI tài năng vĩ đại; kỳ tài
偉大な VĨ ĐẠI vĩ đại
偉大 VĨ ĐẠI sự vĩ đại; to lớn; xuất chúng;vĩ đại; to lớn; xuất chúng
偉勲 VĨ HUÂN thành công vĩ đại; thành tích vĩ đại
偉人 VĨ NHÂN vĩ nhân; con người vĩ đại; nhân vật vĩ đại
偉丈夫 VĨ TRƯỢNG PHU đại trượng phu; con người vĩ đại; vĩ nhân
偉い vĩ đại; tuyệt vời; giỏi
ど偉い khủng khiếp; đáng kinh sợ; rất nghiêm trọng
お偉方 VĨ PHƯƠNG những nhân vật quan trọng; người quyền cao chức trọng; yếu nhân; nhân vật tai to mặt lớn; ông lớn; quan chức; chức sắc; nhân vật chủ chốt; người chủ chốt; người nắm vai trò chủ chốt
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Vĩ Trong Tiếng Hán Là Gì