Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VĨ 偉 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 偉 : VĨ
| ||||||||||||
| ||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 偉観 | VĨ QUAN | cảnh quan tuyệt vời; phong cảnh tuyệt vời; cảnh quan tuyệt đẹp |
| 偉物 | VĨ VẬT | nhân vật vĩ đại |
| 偉業 | VĨ NGHIỆP | công việc vĩ đại; sự nghiệp vĩ đại; thành tích vĩ đại; thành tích xuất sắc; thành tích xuất chúng; thành tựu vĩ đại; thành quả vĩ đại |
| 偉才 | VĨ TÀI | tài năng vĩ đại; kỳ tài |
| 偉大な | VĨ ĐẠI | vĩ đại |
| 偉大 | VĨ ĐẠI | sự vĩ đại; to lớn; xuất chúng;vĩ đại; to lớn; xuất chúng |
| 偉勲 | VĨ HUÂN | thành công vĩ đại; thành tích vĩ đại |
| 偉人 | VĨ NHÂN | vĩ nhân; con người vĩ đại; nhân vật vĩ đại |
| 偉丈夫 | VĨ TRƯỢNG PHU | đại trượng phu; con người vĩ đại; vĩ nhân |
| 偉い | VĨ | vĩ đại; tuyệt vời; giỏi |
| ど偉い | VĨ | khủng khiếp; đáng kinh sợ; rất nghiêm trọng |
| お偉方 | VĨ PHƯƠNG | những nhân vật quan trọng; người quyền cao chức trọng; yếu nhân; nhân vật tai to mặt lớn; ông lớn; quan chức; chức sắc; nhân vật chủ chốt; người chủ chốt; người nắm vai trò chủ chốt |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Ghép Với Vy
-
Tra Từ: Vy - Từ điển Hán Nôm
-
Danh Sách Tất Cả Tên Ghép Chữ Vy Hay Nhất Cho Con Gái
-
Vy Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ý Nghĩa Của Tên Vy & Những Tên Ghép Với Tên Vy Hay Nhất - ty
-
Tên Vy Có ý Nghĩa Gì? Gợi ý Những Cái Tên Mang đến Bình An Và ...
-
100+ Tên đệm Hay Cho Tên Vy Kèm Giải Nghĩa Chi Tiết - THPT Sóc Trăng
-
Con Gái đặt Tên Vy Có ý Nghĩa Gì?
-
Ý Nghĩa Tên Vy ❤️️150 Tên Đệm Tên Vy Đẹp, Biệt Danh Hay
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự Ý 意 Trang 70-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Đồng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Tên , Đặt Tên Con Trai, Con Gái Tên | Huggies