Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự Ý 意 Trang 70-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 70
- 閔 : MẪN
- 隍 : HOÀNG
- 雋 : TUYỂN,TUẤN
- 靫 : xxx
- 靱 : xxx
- 颪 : xxx
- 馭 : NGỰ
- 馮 : PHÙNG,BẰNG
- 麭 : xxx
- 黹 : CHỈ
- 堯 : NGHIÊU
- 楯 : THUẪN
- 愛 : ÁI
- 葦 : VI
- 飴 : DI,TỰ
- 暗 : ÁM
- 意 : Ý
- 違 : VI
- 溢 : DẬT
- 碓 : ĐỐI
- 園 : VIÊN
- 煙 : YÊN
- 猿 : VIÊN
- 遠 : VIỄN
- 鉛 : DUYÊN
- 塩 : DIÊM
- 嫁 : GIÁ
- 暇 : HẠ
- 禍 : HỌA
- 嘩 : HOA
- 蛾 : NGA,NGHĨ
- 雅 : NHÃ
- 解 : GIẢI
- 塊 : KHỐI
- 慨 : KHÁI
- 碍 : NGẠI
- 蓋 : CÁI
- 該 : CAI
- 較 : GIÁC,HIỆU
- 隔 : CÁCH
- 楽 : NHẠC,LẠC
- 滑 : HOẠT
- 褐 : HẠT,CÁT
- 蒲 : BỒ
- 勧 : KHUYẾN
- 寛 : KHOAN
- 幹 : CÁN
- 感 : CẢM
- 漢 : HÁN
- 頑 : NGOAN
- 70
| ||||||||||||
| ||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 意識する | Ý THỨC | có ý thức về; nhận biết được về |
| 意識 | Ý THỨC | ý thức; tri giác |
| 意訳する | Ý DỊCH | dịch sát nghĩa; dịch thoát nghĩa |
| 意訳 | Ý DỊCH | dịch nghĩa;dịch ý |
| 意見版 | Ý KIẾN BẢN | bản nhận xét |
| 意見交換 | Ý KIẾN GIAO HOÁN | hội ý |
| 意見を述べる | Ý KIẾN THUẬT | nói ra |
| 意見を求める | Ý KIẾN CẦU | trưng cầu ý kiến;xin ý kiến |
| 意見を変える | Ý KIẾN BIẾN | chuyển dạ |
| 意見を交換する | Ý KIẾN GIAO HOÁN | trao đổi ý kiến |
| 意見 | Ý KIẾN | kiến;ý;ý kiến |
| 意義がある | Ý NGHĨA | có nghĩa |
| 意義 | Ý NGHĨA | dị nghị;ý;ý nghĩa; nghĩa;ý tứ |
| 意気込む | Ý KHÍ VÀO | hứng chí |
| 意気消沈 | Ý KHÍ TIÊU TRẦM | đình trệ |
| 意気揚揚 | Ý KHÍ DƯƠNG DƯƠNG | dương dương tự đắc; phấn chấn; hoan hỉ; phấn khởi; hồ hởi; hãnh diễn; đắc thắng; tự hào |
| 意気地 | Ý KHÍ ĐỊA | chí khí; ý chí |
| 意気な | Ý KHÍ | bảnh |
| 意欲 | Ý DỤC | sự mong muốn; sự ước muốn; sự tích cực; sự hăng hái; động lực; ý muốn |
| 意思を尊重する | Ý TƯ TÔN TRỌNG,TRÙNG | tôn trọng ý chí |
| 意志疎通する | Ý CHI SƠ THÔNG | đả thông |
| 意志を表示する | Ý CHI BIỂU THỊ | tỏ lòng |
| 意志を明示する | Ý CHI MINH THỊ | bày tỏ lòng |
| 意志の疎通 | Ý CHI SƠ THÔNG | sự đồng lòng |
| 意志の強固な | Ý CHI CƯỜNG CỔ | vững lòng |
| 意志に反して | Ý CHI PHẢN | trái ý |
| 意志 | Ý CHI | tâm chí;ý chí; mong muốn |
| 意外 | Ý NGOẠI | ngạc nhiên; không như đã tính; ngoài dự tính; ngoài dự kiến; hay hơn tưởng tượng; hay hơn ... tưởng; nằm ngoài sức tưởng tượng;ngạc nhiên; không như đã tính; ngoài dự tính; ngoài dự kiến; hay hơn tưởng tượng; hay hơn ... tưởng; nằm ngoài sức tưởng tượng; của trời cho; từ trên trời rơi xuống |
| 意地悪 | Ý ĐỊA ÁC | tâm địa xấu; xấu bụng |
| 意地 | Ý ĐỊA | tâm địa; tấm lòng; tâm hồn |
| 意図 | Ý ĐỒ | ý đồ; mục đích; ý định |
| 意味を理解する | Ý VỊ LÝ GIẢI | hiểu ý |
| 意味する | Ý VỊ | có nghĩa là; có ý nghĩa là; có nghĩa rằng |
| 意味が分かる | Ý VỊ PHÂN | hiểu ý |
| 意味がある | Ý VỊ | có nghĩa |
| 意味 | Ý VỊ | ý nghĩa; nghĩa |
| 意向 | Ý HƯỚNG | chí hướng; dự định; ý muốn;lòng;tâm tư;ý;ý hướng |
| 意匠 | Ý TƯỢNG | ý tưởng; ý tứ; cấu tứ; kiểu dáng; kiểu dáng công nghiệp |
| 意中の男女 | Ý TRUNG NAM NỮ | ý trung nhân |
| 意に反して | Ý PHẢN | gắng gượng |
| 随意に | TÙY Ý | tự tiện;tuỳ ý |
| 随意 | TÙY Ý | sự tùy ý; sự không bắt buộc; sự tự nguyện;tùy ý; không bắt buộc; tự nguyện |
| 趣意 | THÚ Ý | tôn chỉ; mục đích;ý nghĩa căn bản |
| 賀意 | HẠ Ý | ý chúc mừng |
| 誠意ある | THÀNH Ý | đôn hậu |
| 誠意 | THÀNH Ý | chân thành;sự thật thà; sự ngay thật; sự trung thực; trung thực; thật thà; ngay thật;thắm thiết;thành khẩn;thành tâm;thiệt lòng;thiệt thà;thực bụng |
| 語意 | NGỮ Ý | nghĩa của từ |
| 翻意する | PHIÊN Ý | thay đổi suy nghĩ; suy nghĩ lại |
| 翻意 | PHIÊN Ý | sự thay đổi suy nghĩ; sự suy nghĩ lại |
| 神意 | THẦN Ý | thiên cơ |
| 神意 | THẦN Ý | thần ý |
| 真意 | CHÂN Ý | chân ý;ý định thực sự; động cơ thực sự; ý nghĩa thực sự |
| 留意する | LƯU Ý | lưu ý |
| 用意する | DỤNG Ý | dụng ý;trù liệu;xếp sẵn |
| 用意する | DỤNG Ý | sửa soạn; chuẩn bị; sắp xếp sẵn sàng |
| 用意 | DỤNG Ý | sẵn sàng;sự sửa soạn; sự chuẩn bị |
| 生意気 | SINH Ý KHÍ | kiêu căng; hợm hĩnh; tự phụ; tự kiêu; tự cao; tinh tướng; tinh vi; tự cao tự đại;sự xấc láo; sự xấc xược; sự trơ tráo;xấc láo; xấc xược; trơ tráo |
| 犯意 | PHẠM Ý | tính hiểm độc; ác tâm; ác ý |
| 熱意 | NHIỆT Ý | lòng nhiệt tình; nhiệt tâm; tha thiết |
| 無意識 | VÔ,MÔ Ý THỨC | bất tỉnh;vô ý thức;sự vô ý thức |
| 無意味な | VÔ,MÔ Ý VỊ | vẩn vơ |
| 無意味 | VÔ,MÔ Ý VỊ | sự vô nghĩa; sự không có ý nghĩa;vô ý vị; vô nghĩa; không có ý nghĩa |
| 深意 | THÂM Ý | thâm ý |
| 注意深く | CHÚ Ý THÂM | chăm chú |
| 注意深い | CHÚ Ý THÂM | cẩn thận |
| 注意する | CHÚ Ý | để ý |
| 注意する | CHÚ Ý | chú ý; lưu ý; khuyên; cảnh báo; khuyến cáo |
| 注意 | CHÚ Ý | sự chú ý; sự lưu ý; sự cảnh báo;ý tứ |
| 決意する | QUYẾT Ý | dứt ý;quyết chí |
| 決意 | QUYẾT Ý | quyết ý; sự quyết định; ý đã quyết; quyết định; quyết tâm |
| 殺意 | SÁT Ý | chủ ý để giết; ý tưởng giết chóc |
| 本意 | BẢN Ý | bản ý |
| 有意義 | HỮU Ý NGHĨA | có ý nghĩa; đáng giá; có ích;sự có ý nghĩa; sự đáng giá; sự có ích |
| 敵意 | ĐỊCH Ý | không khí thù địch; suy nghĩ thù địch; sự thù địch;oan cừu;oán thù |
| 敬意 | KÍNH Ý | khả kính;sự tôn kính; sự kính trọng; lòng kính yêu; tôn kính; kính trọng; kính yêu |
| 故意にことさら | CỐ Ý | hữu ý |
| 故意に | CỐ Ý | cố ý;hữu tâm |
| 故意 | CỐ Ý | sự cố ý; sự chủ ý; sự cố tình; cố ý; chủ ý; cố tình |
| 懇意 | KHẨN Ý | lòng tốt; tình bạn;thân thiện |
| 愚意 | NGU Ý | ngụ ý |
| 悪意のある | ÁC Ý | cay nghiệt |
| 悪意 | ÁC Ý | hiểm ác;hiểm độc;oan cừu;tà tâm;ý xấu |
| 得意顔 | ĐẮC Ý NHAN | khuôn mặt đắc ý; khuôn mặt tự đắc;khuôn mặt dễ coi; khuôn mặt ưa nhìn |
| 得意満面 | ĐẮC Ý MẪN DIỆN | khuôn mặt đắc ý; khuôn mặt đắc thắng |
| 得意気 | ĐẮC Ý KHÍ | sự tự hào; sự đắc ý |
| 得意先 | ĐẮC Ý TIÊN | Khách hàng thân thiết; khách hàng thường xuyên |
| 得意 | ĐẮC Ý | đắc ý; khoái trí; tâm đắc;khách quen; khách chính |
| 当意即妙 | ĐƯƠNG Ý TỨC DIỆU | Sự nhanh trí |
| 弔意 | ĐIỂU,ĐÍCH Ý | sự than khóc; sự đồng cảm |
| 尿意 | NIỆU Ý | sự mót (tiểu); sự buồn đi tiểu |
| 如意 | NHƯ Ý | như mình mong muốn; như ý mình;như ý;quyền trượng của nhà sư |
| 好意を示す | HIẾU,HẢO Ý THỊ | ban ơn |
| 好意を多くする | HIẾU,HẢO Ý ĐA | tri ân |
| 好意を受ける | HIẾU,HẢO Ý THỤ,THỌ | thụ ân |
| 好意をよせる | HIẾU,HẢO Ý | thương mến |
| 好意をうける | HIẾU,HẢO Ý | thụ ơn |
| 好意な | HIẾU,HẢO Ý | dễ thương |
| 好意ある | HIẾU,HẢO Ý | hiền hậu |
| 好意 | HIẾU,HẢO Ý | hữu ý; cảm tình; sự ưu ái; thiện ý; thiện chí; lòng tốt;thịnh ý |
| 失意 | THẤT Ý | sự bất hạnh; vận đen; vận rủi; nghịch cảnh;thất chí |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Ghép Với Vy
-
Tra Từ: Vy - Từ điển Hán Nôm
-
Danh Sách Tất Cả Tên Ghép Chữ Vy Hay Nhất Cho Con Gái
-
Vy Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ý Nghĩa Của Tên Vy & Những Tên Ghép Với Tên Vy Hay Nhất - ty
-
Tên Vy Có ý Nghĩa Gì? Gợi ý Những Cái Tên Mang đến Bình An Và ...
-
100+ Tên đệm Hay Cho Tên Vy Kèm Giải Nghĩa Chi Tiết - THPT Sóc Trăng
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VĨ 偉 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Con Gái đặt Tên Vy Có ý Nghĩa Gì?
-
Ý Nghĩa Tên Vy ❤️️150 Tên Đệm Tên Vy Đẹp, Biệt Danh Hay
-
Đồng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Tên , Đặt Tên Con Trai, Con Gái Tên | Huggies