Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự Ý 意 Trang 70-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 70
  • 閔 : MẪN
  • 隍 : HOÀNG
  • 雋 : TUYỂN,TUẤN
  • 靫 : xxx
  • 靱 : xxx
  • 颪 : xxx
  • 馭 : NGỰ
  • 馮 : PHÙNG,BẰNG
  • 麭 : xxx
  • 黹 : CHỈ
  • 堯 : NGHIÊU
  • 楯 : THUẪN
  • 愛 : ÁI
  • 葦 : VI
  • 飴 : DI,TỰ
  • 暗 : ÁM
  • 意 : Ý
  • 違 : VI
  • 溢 : DẬT
  • 碓 : ĐỐI
  • 園 : VIÊN
  • 煙 : YÊN
  • 猿 : VIÊN
  • 遠 : VIỄN
  • 鉛 : DUYÊN
  • 塩 : DIÊM
  • 嫁 : GIÁ
  • 暇 : HẠ
  • 禍 : HỌA
  • 嘩 : HOA
  • 蛾 : NGA,NGHĨ
  • 雅 : NHÃ
  • 解 : GIẢI
  • 塊 : KHỐI
  • 慨 : KHÁI
  • 碍 : NGẠI
  • 蓋 : CÁI
  • 該 : CAI
  • 較 : GIÁC,HIỆU
  • 隔 : CÁCH
  • 楽 : NHẠC,LẠC
  • 滑 : HOẠT
  • 褐 : HẠT,CÁT
  • 蒲 : BỒ
  • 勧 : KHUYẾN
  • 寛 : KHOAN
  • 幹 : CÁN
  • 感 : CẢM
  • 漢 : HÁN
  • 頑 : NGOAN
  • 70
Danh Sách Từ Của 意Ý
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

Ý- Số nét: 13 - Bộ: ÂM 音

ON
KUN もと
よし
  • Ý chí. trong lòng toan tính gì gọi là ý. Trong văn thơ có chỗ để ý vào mà không nói rõ gọi là ngụ ý [寓意].
  • Ức đạc. Như bất ý [不意] không ngờ thế, ý giả [意者] sự hoặc như thế, v.v.
  • Ý riêng.
  • Nhà Phật [佛] cho ý là phần thức thứ bảy, tức là Mạt-na-thức [末那識] (phiên âm tiếng Phạn "manas"); nó hay phân biệt nghĩ ngợi.
1 | 2
Từ hánÂm hán việtNghĩa
意識する Ý THỨC có ý thức về; nhận biết được về
意識 Ý THỨC ý thức; tri giác
意訳する Ý DỊCH dịch sát nghĩa; dịch thoát nghĩa
意訳 Ý DỊCH dịch nghĩa;dịch ý
意見版 Ý KIẾN BẢN bản nhận xét
意見交換 Ý KIẾN GIAO HOÁN hội ý
意見を述べる Ý KIẾN THUẬT nói ra
意見を求める Ý KIẾN CẦU trưng cầu ý kiến;xin ý kiến
意見を変える Ý KIẾN BIẾN chuyển dạ
意見を交換する Ý KIẾN GIAO HOÁN trao đổi ý kiến
意見 Ý KIẾN kiến;ý;ý kiến
意義がある Ý NGHĨA có nghĩa
意義 Ý NGHĨA dị nghị;ý;ý nghĩa; nghĩa;ý tứ
意気込む Ý KHÍ VÀO hứng chí
意気消沈 Ý KHÍ TIÊU TRẦM đình trệ
意気揚揚 Ý KHÍ DƯƠNG DƯƠNG dương dương tự đắc; phấn chấn; hoan hỉ; phấn khởi; hồ hởi; hãnh diễn; đắc thắng; tự hào
意気地 Ý KHÍ ĐỊA chí khí; ý chí
意気な Ý KHÍ bảnh
意欲 Ý DỤC sự mong muốn; sự ước muốn; sự tích cực; sự hăng hái; động lực; ý muốn
意思を尊重する Ý TƯ TÔN TRỌNG,TRÙNG tôn trọng ý chí
意志疎通する Ý CHI SƠ THÔNG đả thông
意志を表示する Ý CHI BIỂU THỊ tỏ lòng
意志を明示する Ý CHI MINH THỊ bày tỏ lòng
意志の疎通 Ý CHI SƠ THÔNG sự đồng lòng
意志の強固な Ý CHI CƯỜNG CỔ vững lòng
意志に反して Ý CHI PHẢN trái ý
意志 Ý CHI tâm chí;ý chí; mong muốn
意外 Ý NGOẠI ngạc nhiên; không như đã tính; ngoài dự tính; ngoài dự kiến; hay hơn tưởng tượng; hay hơn ... tưởng; nằm ngoài sức tưởng tượng;ngạc nhiên; không như đã tính; ngoài dự tính; ngoài dự kiến; hay hơn tưởng tượng; hay hơn ... tưởng; nằm ngoài sức tưởng tượng; của trời cho; từ trên trời rơi xuống
意地悪 Ý ĐỊA ÁC tâm địa xấu; xấu bụng
意地 Ý ĐỊA tâm địa; tấm lòng; tâm hồn
意図 Ý ĐỒ ý đồ; mục đích; ý định
意味を理解する Ý VỊ LÝ GIẢI hiểu ý
意味する Ý VỊ có nghĩa là; có ý nghĩa là; có nghĩa rằng
意味が分かる Ý VỊ PHÂN hiểu ý
意味がある Ý VỊ có nghĩa
意味 Ý VỊ ý nghĩa; nghĩa
意向 Ý HƯỚNG chí hướng; dự định; ý muốn;lòng;tâm tư;ý;ý hướng
意匠 Ý TƯỢNG ý tưởng; ý tứ; cấu tứ; kiểu dáng; kiểu dáng công nghiệp
意中の男女 Ý TRUNG NAM NỮ ý trung nhân
意に反して Ý PHẢN gắng gượng
随意に TÙY Ý tự tiện;tuỳ ý
随意 TÙY Ý sự tùy ý; sự không bắt buộc; sự tự nguyện;tùy ý; không bắt buộc; tự nguyện
趣意 THÚ Ý tôn chỉ; mục đích;ý nghĩa căn bản
賀意 HẠ Ý ý chúc mừng
誠意ある THÀNH Ý đôn hậu
誠意 THÀNH Ý chân thành;sự thật thà; sự ngay thật; sự trung thực; trung thực; thật thà; ngay thật;thắm thiết;thành khẩn;thành tâm;thiệt lòng;thiệt thà;thực bụng
語意 NGỮ Ý nghĩa của từ
翻意する PHIÊN Ý thay đổi suy nghĩ; suy nghĩ lại
翻意 PHIÊN Ý sự thay đổi suy nghĩ; sự suy nghĩ lại
神意 THẦN Ý thiên cơ
神意 THẦN Ý thần ý
真意 CHÂN Ý chân ý;ý định thực sự; động cơ thực sự; ý nghĩa thực sự
留意する LƯU Ý lưu ý
用意する DỤNG Ý dụng ý;trù liệu;xếp sẵn
用意する DỤNG Ý sửa soạn; chuẩn bị; sắp xếp sẵn sàng
用意 DỤNG Ý sẵn sàng;sự sửa soạn; sự chuẩn bị
生意気 SINH Ý KHÍ kiêu căng; hợm hĩnh; tự phụ; tự kiêu; tự cao; tinh tướng; tinh vi; tự cao tự đại;sự xấc láo; sự xấc xược; sự trơ tráo;xấc láo; xấc xược; trơ tráo
犯意 PHẠM Ý tính hiểm độc; ác tâm; ác ý
熱意 NHIỆT Ý lòng nhiệt tình; nhiệt tâm; tha thiết
無意識 VÔ,MÔ Ý THỨC bất tỉnh;vô ý thức;sự vô ý thức
無意味な VÔ,MÔ Ý VỊ vẩn vơ
無意味 VÔ,MÔ Ý VỊ sự vô nghĩa; sự không có ý nghĩa;vô ý vị; vô nghĩa; không có ý nghĩa
深意 THÂM Ý thâm ý
注意深く CHÚ Ý THÂM chăm chú
注意深い CHÚ Ý THÂM cẩn thận
注意する CHÚ Ý để ý
注意する CHÚ Ý chú ý; lưu ý; khuyên; cảnh báo; khuyến cáo
注意 CHÚ Ý sự chú ý; sự lưu ý; sự cảnh báo;ý tứ
決意する QUYẾT Ý dứt ý;quyết chí
決意 QUYẾT Ý quyết ý; sự quyết định; ý đã quyết; quyết định; quyết tâm
殺意 SÁT Ý chủ ý để giết; ý tưởng giết chóc
本意 BẢN Ý bản ý
有意義 HỮU Ý NGHĨA có ý nghĩa; đáng giá; có ích;sự có ý nghĩa; sự đáng giá; sự có ích
敵意 ĐỊCH Ý không khí thù địch; suy nghĩ thù địch; sự thù địch;oan cừu;oán thù
敬意 KÍNH Ý khả kính;sự tôn kính; sự kính trọng; lòng kính yêu; tôn kính; kính trọng; kính yêu
故意にことさら CỐ Ý hữu ý
故意に CỐ Ý cố ý;hữu tâm
故意 CỐ Ý sự cố ý; sự chủ ý; sự cố tình; cố ý; chủ ý; cố tình
懇意 KHẨN Ý lòng tốt; tình bạn;thân thiện
愚意 NGU Ý ngụ ý
悪意のある ÁC Ý cay nghiệt
悪意 ÁC Ý hiểm ác;hiểm độc;oan cừu;tà tâm;ý xấu
得意顔 ĐẮC Ý NHAN khuôn mặt đắc ý; khuôn mặt tự đắc;khuôn mặt dễ coi; khuôn mặt ưa nhìn
得意満面 ĐẮC Ý MẪN DIỆN khuôn mặt đắc ý; khuôn mặt đắc thắng
得意気 ĐẮC Ý KHÍ sự tự hào; sự đắc ý
得意先 ĐẮC Ý TIÊN Khách hàng thân thiết; khách hàng thường xuyên
得意 ĐẮC Ý đắc ý; khoái trí; tâm đắc;khách quen; khách chính
当意即妙 ĐƯƠNG Ý TỨC DIỆU Sự nhanh trí
弔意 ĐIỂU,ĐÍCH Ý sự than khóc; sự đồng cảm
尿意 NIỆU Ý sự mót (tiểu); sự buồn đi tiểu
如意 NHƯ Ý như mình mong muốn; như ý mình;như ý;quyền trượng của nhà sư
好意を示す HIẾU,HẢO Ý THỊ ban ơn
好意を多くする HIẾU,HẢO Ý ĐA tri ân
好意を受ける HIẾU,HẢO Ý THỤ,THỌ thụ ân
好意をよせる HIẾU,HẢO Ý thương mến
好意をうける HIẾU,HẢO Ý thụ ơn
好意な HIẾU,HẢO Ý dễ thương
好意ある HIẾU,HẢO Ý hiền hậu
好意 HIẾU,HẢO Ý hữu ý; cảm tình; sự ưu ái; thiện ý; thiện chí; lòng tốt;thịnh ý
失意 THẤT Ý sự bất hạnh; vận đen; vận rủi; nghịch cảnh;thất chí
1 | 2 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Ghép Với Vy