Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VỤ 務 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 務VỤ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

VỤ- Số nét: 11 - Bộ: MÂU 矛

ON
KUN務める つとめる
つかさ
  • Việc. Như thứ vụ 庶務 các việc.
  • Chuyên, chăm. Như tham đa vụ đắc 貪多務得 chỉ cốt tham lấy cho nhiều, vụ bản 務本 cốt chăm cái căn bản.
  • Tất dùng. Như vụ khất 務乞 cần xin, vụ tất 務必 cần thế.
  • Sở thu thuế cũng gọi là vụ.
  • Một âm là vũ, cũng nghĩa như chữ 侮.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
務め VỤ chức vụ; công tác;đọc kinh;nhiệm vụ; nghĩa vụ
務める VỤ hầu rượu; hầu khách;làm việc;nhẫn nại chịu đựng;tốn sức; bỏ công sức
双務契約 SONG VỤ KHẾ,KHIẾT ƯỚC điều ước hai bên;hợp đồng hai bên
刑務所 HÌNH VỤ SỞ nhà tù; nhà giam; trại giam
労務 LAO VỤ công việc
労務者 LAO VỤ GIẢ thợ thuyền
労務課 LAO VỤ KHÓA sở lao động
勤務 CẦN VỤ cần vụ;công việc
勤務する CẦN VỤ làm việc
勤務手当 CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG tiền trợ cấp công việc
勤務時間 CẦN VỤ THỜI GIAN giờ làm việc
双務協定 SONG VỤ HIỆP ĐỊNH hiệp định hai bên
内務部 NỘI VỤ BỘ bộ nội vụ
商務 THƯƠNG VỤ thương vụ
商務参時間 THƯƠNG VỤ THAM THỜI GIAN tham tán thương mại
商務官 THƯƠNG VỤ QUAN thương vụ
商務省 THƯƠNG VỤ TỈNH bộ thương nghiệp;bộ thương vụ;Sở Thương mại
商務議事録 THƯƠNG VỤ NGHỊ SỰ LỤC biên bản thương vụ
商務部 THƯƠNG VỤ BỘ bộ thương vụ
商務館 THƯƠNG VỤ QUÁN cơ quan đại diện thương mại
国務 QUỐC VỤ công việc quốc gia đại sự;quốc vụ
国務大臣 QUỐC VỤ ĐẠI THẦN quốc vụ khanh
国務長官 QUỐC VỤ TRƯỜNG,TRƯỢNG QUAN Bộ trưởng bộ ngoại giao
雑務 TẠP VỤ tạp vụ
任務を負う NHIỆM VỤ PHỤ gánh vác nhiệm vụ
事務 SỰ VỤ công việc;việc
事務員 SỰ VỤ VIÊN nhân viên làm việc; nhân viên (văn phòng)
事務室 SỰ VỤ THẤT buông giấy;buông làm việc;phòng giấy;phòng làm việc;văn phòng
事務弁護士 SỰ VỤ BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ luật sư thay mặt
事務所 SỰ VỤ SỞ buông giấy;buông làm việc;chỗ làm việc;nơi làm việc;phòng giấy;phòng làm việc;trụ sở;văn phòng
事務服 SỰ VỤ PHỤC quần áo văn phòng
事務机 SỰ VỤ KỶ bàn văn phòng
事務総長 SỰ VỤ TỔNG TRƯỜNG,TRƯỢNG tổng thư ký
任務 NHIỆM VỤ nhiệm vụ
任務の遂行上の失敗を繰り返す NHIỆM VỤ TOẠI HÀNH,HÀNG THƯỢNG THẤT BẠI TÀO,TAO PHẢN Liên tục thất bại trong thi hành nhiệm vụ
任務を続行する NHIỆM VỤ TỤC HÀNH,HÀNG kế nhiệm
外務 NGOẠI VỤ công việc ngoại giao; sự ngoại giao
任務を遂行する NHIỆM VỤ TOẠI HÀNH,HÀNG Thi hành nhiệm vụ
債務の決済 TRÁI VỤ QUYẾT TẾ thanh toán nợ
債務国 TRÁI VỤ QUỐC nước vay nợ
債務者 TRÁI VỤ GIẢ con nợ
債務負担捺印債務証書 TRÁI VỤ PHỤ ĐẢM NẠI ẤN TRÁI VỤ CHỨNG THƯ hối phiếu một bản
党務 ĐẢNG VỤ nhiệm vụ Đảng giao
公務 CÔNG VỤ công vụ; công tác công
公務員 CÔNG VỤ VIÊN công chức; viên chức nhà nước; viên chức
内務 NỘI VỤ Nội vụ; những vấn đề trong nước
内務大臣 NỘI VỤ ĐẠI THẦN Bộ trưởng Bộ Nội Vụ
内務省 NỘI VỤ TỈNH bộ nội vụ
税務署 THUẾ VỤ THỰ phòng thuế;thuế vụ
法務 PHÁP VỤ pháp vụ; bộ pháp luật
法務省 PHÁP VỤ TỈNH bộ tư pháp
片務手形決済 PHIẾN VỤ THỦ HÌNH QUYẾT TẾ bù trừ một chiều
特務 ĐẶC VỤ đặc vụ;Nhiệm vụ đặc biệt
特務機関 ĐẶC VỤ CƠ,KY QUAN cơ quan đặc vụ; cơ quan tình báo
責務 TRÁCH VỤ nhiệm vụ; bổn phận;phận sự
財務 TÀI VỤ công việc tài chính;tài vụ
税務 THUẾ VỤ thuế vụ
法務部 PHÁP VỤ BỘ hình bộ
税務課 THUẾ VỤ KHÓA thuế khoá
警務 CẢNH VỤ cảnh vụ
総務的清算 TỔNG VỤ ĐÍCH THANH TOÁN bù trừ hai bên
義務 NGHĨA VỤ nghĩa vụ; bổn phận;phận sự;trách
義務を忘れる NGHĨA VỤ VONG quên nghĩa vụ
義務付ける NGHĨA VỤ PHÓ Giao nghĩa vụ; yêu cầu bắt buộc
職務 CHỨC VỤ chức vụ;nhiệm vụ; công việc
役務賠償 DỊCH VỤ BỒI THƯỜNG đền bù bằng dịch vụ
外務大臣 NGOẠI VỤ ĐẠI THẦN ngoại trưởng; bộ trưởng bộ ngoại giao
外務省 NGOẠI VỤ TỈNH Bộ ngoại giao;bộ ngoại thương
軍務 QUÂN VỤ binh vụ
専務 CHUYÊN VỤ giám đốc quản lý; người chỉ đạo
常務 THƯỜNG VỤ sự thông thường; sự phổ thông;thường vụ
常務委員 THƯỜNG VỤ ỦY VIÊN ủy viên thường vụ
庶務 THỨ VỤ tổng hợp
庶務課 THỨ VỤ KHÓA phòng quản trị tổng hợp
業務手当 NGHIỆP VỤ THỦ ĐƯƠNG tiền trợ cấp công việc chuyên biệt
政務 CHÍNH,CHÁNH VỤ chính sự
教務 GIÁO VỤ giáo vụ
服務する PHỤC VỤ phục dịch;phục vụ
業務 NGHIỆP VỤ nghiệp vụ
軍事勤務 QUÂN SỰ CẦN VỤ binh vụ
貿易事務官 MẬU DỊ,DỊCH SỰ VỤ QUAN đại lý thương mại
警察勤務 CẢNH SÁT CẦN VỤ cảnh vụ
超過勤務 SIÊU QUÁ CẦN VỤ sự làm thêm giờ
超過勤務手当 SIÊU QUÁ CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG trợ cấp làm thêm
輪番勤務に就く LUÂN PHIÊN CẦN VỤ TỰU Làm việc theo ca
長期債務 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ TRÁI VỤ nợ dài hạn
納税義務 NẠP THUẾ NGHĨA VỤ Nghĩa vụ đóng thuế
税関業務・出入国管理業務・検疫業務 THUẾ QUAN NGHIỆP VỤ XUẤT NHẬP QUỐC QUẢN LÝ NGHIỆP VỤ KIỂM DỊCH NGHIỆP VỤ Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch
秘密任務 BÍ MẶT NHIỆM VỤ mật vụ
福祉事務所 PHÚC CHỈ SỰ VỤ SỞ Văn phòng phúc lợi
特別任務 ĐẶC BIỆT NHIỆM VỤ đặc nhiệm;đặc vụ
渉外事務 THIỆP NGOẠI SỰ VỤ công việc tiếp xúc với quần chúng
労役義務 LAO DỊCH NGHĨA VỤ sưu dịch
扶養義務 PHÙ DƯỠNG NGHĨA VỤ nghĩa vụ nuôi dưỡng
夜間勤務手当 DẠ GIAN CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG tiền trợ cấp làm việc ban đêm
国際債務収支 QUỐC TẾ TRÁI VỤ THU,THÂU CHI cán cân vay nợ quốc tế
完全に任務を果たす HOÀN TOÀN NHIỆM VỤ QUẢ làm tròn nhiệm vụ
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Gì Ghép Với Từ Vụ