Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VỤ 務 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 務め | VỤ | chức vụ; công tác;đọc kinh;nhiệm vụ; nghĩa vụ |
| 務める | VỤ | hầu rượu; hầu khách;làm việc;nhẫn nại chịu đựng;tốn sức; bỏ công sức |
| 双務契約 | SONG VỤ KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều ước hai bên;hợp đồng hai bên |
| 刑務所 | HÌNH VỤ SỞ | nhà tù; nhà giam; trại giam |
| 労務 | LAO VỤ | công việc |
| 労務者 | LAO VỤ GIẢ | thợ thuyền |
| 労務課 | LAO VỤ KHÓA | sở lao động |
| 勤務 | CẦN VỤ | cần vụ;công việc |
| 勤務する | CẦN VỤ | làm việc |
| 勤務手当 | CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp công việc |
| 勤務時間 | CẦN VỤ THỜI GIAN | giờ làm việc |
| 双務協定 | SONG VỤ HIỆP ĐỊNH | hiệp định hai bên |
| 内務部 | NỘI VỤ BỘ | bộ nội vụ |
| 商務 | THƯƠNG VỤ | thương vụ |
| 商務参時間 | THƯƠNG VỤ THAM THỜI GIAN | tham tán thương mại |
| 商務官 | THƯƠNG VỤ QUAN | thương vụ |
| 商務省 | THƯƠNG VỤ TỈNH | bộ thương nghiệp;bộ thương vụ;Sở Thương mại |
| 商務議事録 | THƯƠNG VỤ NGHỊ SỰ LỤC | biên bản thương vụ |
| 商務部 | THƯƠNG VỤ BỘ | bộ thương vụ |
| 商務館 | THƯƠNG VỤ QUÁN | cơ quan đại diện thương mại |
| 国務 | QUỐC VỤ | công việc quốc gia đại sự;quốc vụ |
| 国務大臣 | QUỐC VỤ ĐẠI THẦN | quốc vụ khanh |
| 国務長官 | QUỐC VỤ TRƯỜNG,TRƯỢNG QUAN | Bộ trưởng bộ ngoại giao |
| 雑務 | TẠP VỤ | tạp vụ |
| 任務を負う | NHIỆM VỤ PHỤ | gánh vác nhiệm vụ |
| 事務 | SỰ VỤ | công việc;việc |
| 事務員 | SỰ VỤ VIÊN | nhân viên làm việc; nhân viên (văn phòng) |
| 事務室 | SỰ VỤ THẤT | buông giấy;buông làm việc;phòng giấy;phòng làm việc;văn phòng |
| 事務弁護士 | SỰ VỤ BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ | luật sư thay mặt |
| 事務所 | SỰ VỤ SỞ | buông giấy;buông làm việc;chỗ làm việc;nơi làm việc;phòng giấy;phòng làm việc;trụ sở;văn phòng |
| 事務服 | SỰ VỤ PHỤC | quần áo văn phòng |
| 事務机 | SỰ VỤ KỶ | bàn văn phòng |
| 事務総長 | SỰ VỤ TỔNG TRƯỜNG,TRƯỢNG | tổng thư ký |
| 任務 | NHIỆM VỤ | nhiệm vụ |
| 任務の遂行上の失敗を繰り返す | NHIỆM VỤ TOẠI HÀNH,HÀNG THƯỢNG THẤT BẠI TÀO,TAO PHẢN | Liên tục thất bại trong thi hành nhiệm vụ |
| 任務を続行する | NHIỆM VỤ TỤC HÀNH,HÀNG | kế nhiệm |
| 外務 | NGOẠI VỤ | công việc ngoại giao; sự ngoại giao |
| 任務を遂行する | NHIỆM VỤ TOẠI HÀNH,HÀNG | Thi hành nhiệm vụ |
| 債務の決済 | TRÁI VỤ QUYẾT TẾ | thanh toán nợ |
| 債務国 | TRÁI VỤ QUỐC | nước vay nợ |
| 債務者 | TRÁI VỤ GIẢ | con nợ |
| 債務負担捺印債務証書 | TRÁI VỤ PHỤ ĐẢM NẠI ẤN TRÁI VỤ CHỨNG THƯ | hối phiếu một bản |
| 党務 | ĐẢNG VỤ | nhiệm vụ Đảng giao |
| 公務 | CÔNG VỤ | công vụ; công tác công |
| 公務員 | CÔNG VỤ VIÊN | công chức; viên chức nhà nước; viên chức |
| 内務 | NỘI VỤ | Nội vụ; những vấn đề trong nước |
| 内務大臣 | NỘI VỤ ĐẠI THẦN | Bộ trưởng Bộ Nội Vụ |
| 内務省 | NỘI VỤ TỈNH | bộ nội vụ |
| 税務署 | THUẾ VỤ THỰ | phòng thuế;thuế vụ |
| 法務 | PHÁP VỤ | pháp vụ; bộ pháp luật |
| 法務省 | PHÁP VỤ TỈNH | bộ tư pháp |
| 片務手形決済 | PHIẾN VỤ THỦ HÌNH QUYẾT TẾ | bù trừ một chiều |
| 特務 | ĐẶC VỤ | đặc vụ;Nhiệm vụ đặc biệt |
| 特務機関 | ĐẶC VỤ CƠ,KY QUAN | cơ quan đặc vụ; cơ quan tình báo |
| 責務 | TRÁCH VỤ | nhiệm vụ; bổn phận;phận sự |
| 財務 | TÀI VỤ | công việc tài chính;tài vụ |
| 税務 | THUẾ VỤ | thuế vụ |
| 法務部 | PHÁP VỤ BỘ | hình bộ |
| 税務課 | THUẾ VỤ KHÓA | thuế khoá |
| 警務 | CẢNH VỤ | cảnh vụ |
| 総務的清算 | TỔNG VỤ ĐÍCH THANH TOÁN | bù trừ hai bên |
| 義務 | NGHĨA VỤ | nghĩa vụ; bổn phận;phận sự;trách |
| 義務を忘れる | NGHĨA VỤ VONG | quên nghĩa vụ |
| 義務付ける | NGHĨA VỤ PHÓ | Giao nghĩa vụ; yêu cầu bắt buộc |
| 職務 | CHỨC VỤ | chức vụ;nhiệm vụ; công việc |
| 役務賠償 | DỊCH VỤ BỒI THƯỜNG | đền bù bằng dịch vụ |
| 外務大臣 | NGOẠI VỤ ĐẠI THẦN | ngoại trưởng; bộ trưởng bộ ngoại giao |
| 外務省 | NGOẠI VỤ TỈNH | Bộ ngoại giao;bộ ngoại thương |
| 軍務 | QUÂN VỤ | binh vụ |
| 専務 | CHUYÊN VỤ | giám đốc quản lý; người chỉ đạo |
| 常務 | THƯỜNG VỤ | sự thông thường; sự phổ thông;thường vụ |
| 常務委員 | THƯỜNG VỤ ỦY VIÊN | ủy viên thường vụ |
| 庶務 | THỨ VỤ | tổng hợp |
| 庶務課 | THỨ VỤ KHÓA | phòng quản trị tổng hợp |
| 業務手当 | NGHIỆP VỤ THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp công việc chuyên biệt |
| 政務 | CHÍNH,CHÁNH VỤ | chính sự |
| 教務 | GIÁO VỤ | giáo vụ |
| 服務する | PHỤC VỤ | phục dịch;phục vụ |
| 業務 | NGHIỆP VỤ | nghiệp vụ |
| 軍事勤務 | QUÂN SỰ CẦN VỤ | binh vụ |
| 貿易事務官 | MẬU DỊ,DỊCH SỰ VỤ QUAN | đại lý thương mại |
| 警察勤務 | CẢNH SÁT CẦN VỤ | cảnh vụ |
| 超過勤務 | SIÊU QUÁ CẦN VỤ | sự làm thêm giờ |
| 超過勤務手当 | SIÊU QUÁ CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG | trợ cấp làm thêm |
| 輪番勤務に就く | LUÂN PHIÊN CẦN VỤ TỰU | Làm việc theo ca |
| 長期債務 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ TRÁI VỤ | nợ dài hạn |
| 納税義務 | NẠP THUẾ NGHĨA VỤ | Nghĩa vụ đóng thuế |
| 税関業務・出入国管理業務・検疫業務 | THUẾ QUAN NGHIỆP VỤ XUẤT NHẬP QUỐC QUẢN LÝ NGHIỆP VỤ KIỂM DỊCH NGHIỆP VỤ | Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch |
| 秘密任務 | BÍ MẶT NHIỆM VỤ | mật vụ |
| 福祉事務所 | PHÚC CHỈ SỰ VỤ SỞ | Văn phòng phúc lợi |
| 特別任務 | ĐẶC BIỆT NHIỆM VỤ | đặc nhiệm;đặc vụ |
| 渉外事務 | THIỆP NGOẠI SỰ VỤ | công việc tiếp xúc với quần chúng |
| 労役義務 | LAO DỊCH NGHĨA VỤ | sưu dịch |
| 扶養義務 | PHÙ DƯỠNG NGHĨA VỤ | nghĩa vụ nuôi dưỡng |
| 夜間勤務手当 | DẠ GIAN CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp làm việc ban đêm |
| 国際債務収支 | QUỐC TẾ TRÁI VỤ THU,THÂU CHI | cán cân vay nợ quốc tế |
| 完全に任務を果たす | HOÀN TOÀN NHIỆM VỤ QUẢ | làm tròn nhiệm vụ |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Gì Ghép Với Từ Vụ
-
Tra Từ: Vụ - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VŨ 雨 Trang 18-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Vũ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Ghép Là Gì? Cách Phân Biệt Từ Ghép Từ Láy Nhanh - PLO
-
Từ Ghép Là Gì? Có Mấy Loại Từ Ghép? Ví Dụ Minh Họa Cụ Thể?
-
[PDF] HƯỚNG DẪN NHẬN DIỆN ĐƠN VỊ TỪ TRONG VĂN BẢN TIẾNG VIỆT
-
Từ điển – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Thiết Lập Dịch Vụ Di động Trên IPhone - Apple Support
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Phím Tắt - Apple Support
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt
-
Cách đặt Tên Công Ty, Doanh Nghiệp Hay Và đúng - Có Ví Dụ
-
Từ Vụ Trấn Thành Kiện Người Phát Phim Trái Phép, Mức Phạt Việc ...