Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VŨ 雨 Trang 18-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 18
  • 芬 : PHÂN
  • 乕 : xxx
  • 豕 : THỈ
  • 豸 : TRĨ,TRẠI
  • 赱 : xxx
  • 邨 : THÔN
  • 阨 : ÁCH
  • 阮 : NGUYỄN
  • 阯 : CHỈ
  • 忿 : PHẪN
  • 怖 : BỐ
  • 阿 : A,Á
  • 宛 : UYỂN,UYÊN
  • 姐 : TẢ,THƯ
  • 或 : HOẶC
  • 依 : Ỷ,Y
  • 委 : ỦY
  • 易 : DỊ,DỊCH
  • 育 : DỤC
  • 雨 : VŨ
  • 泳 : VỊNH
  • 英 : ANH
  • 奄 : YỂM,YÊM
  • 延 : DIÊN
  • 沿 : DUYÊN
  • 炎 : VIÊM
  • 苑 : UYỂN,UẤT,UẨN
  • 於 : Ư,Ô
  • 往 : VÃNG
  • 押 : ÁP
  • 旺 : VƯỢNG
  • 欧 : ÂU
  • 殴 : ẨU
  • 岡 : CƯƠNG
  • 価 : GIÁ
  • 佳 : GIAI
  • 果 : QUẢ
  • 河 : HÀ
  • 苛 : HÀ
  • 茄 : GIA
  • 迦 : GIÀ,CA
  • 画 : HỌA
  • 芽 : NHA
  • 怪 : QUÁI
  • 拐 : QUẢI
  • 劾 : HẶC
  • 拡 : KHUẾCH
  • 学 : HỌC
  • 岳 : NHẠC
  • 茅 : MAO
  • 18
Danh Sách Từ Của 雨VŨ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

VŨ- Số nét: 08 - Bộ: VŨ 雨

ON
KUN あめ
あま-
-さめ
  • Mưa.
  • Một âm là "vú". Dổ mưa xuống. Như "vú bạc" 雨雹 đổ mưa đá, "vú tuyết" 雨雪 mưa tuyết, v.v.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
雨滴 VŨ TRÍCH,ĐÍCH giọt mưa
雨具 VŨ CỤ đồ đi mưa
雨垂れ VŨ THÙY những giọt mưa; mưa rơi
雨天 VŨ THIÊN trời mưa
雨天の日 VŨ THIÊN NHẬT ngày mưa
雨季 VŨ QUÝ mùa mưa
雨宿り VŨ TÚC,TÚ sự trú mưa; tránh mưa; trú mưa
雨宿りする VŨ TÚC,TÚ trú mưa
雨戸 VŨ HỘ cửa che mưa;cửa chớp
雨期 VŨ KỲ mùa mưa
雨水 VŨ THỦY nước mưa
雨漏り VŨ LẬU sự dột
雨漏りする VŨ LẬU dột
雨粒 VŨ LẠP giọt mưa
雨蛙 VŨ OA ếch
雨量 VŨ LƯỢNG lượng mưa
雨降り VŨ GIÁNG,HÀNG có mưa
雨雲 VŨ VÂN mây đen; mây báo hiệu cơn mưa; mây báo hiệu cơn giông;mây mưa
雨傘 VŨ TẢN ô che mưa
cơn mưa;mưa;trận mưa
梅雨入り MAI VŨ NHẬP bước vào mùa mưa
晴雨計 TÌNH VŨ KẾ phong vũ biểu
梅雨 MAI VŨ mùa mưa
梅雨 MAI VŨ mùa mưa
秋雨 THU VŨ Mưa thu
梅雨明け MAI VŨ MINH cuối mùa mưa
梅雨期 MAI VŨ KỲ mùa mưa
涙雨 LỆ VŨ Mưa nhẹ; mưa lất phất
風雨 PHONG VŨ mưa gió
時雨 THỜI VŨ mưa rào cuối Thu đầu Đông
春雨 XUÂN VŨ bún tàu;mưa xuân
慈雨 TỪ VŨ mưa đúng lúc; mưa lành; trận mưa lành
微雨 VI VŨ mưa phùn; mưa nhỏ
小雨 TIỂU VŨ lấm tấm;mưa bụi; mưa phùn
如雨露 NHƯ VŨ LỘ bình tưới
大雨 ĐẠI VŨ mưa to; mưa lớn; mưa rào; cơn mưa to; cơn mưa lớn; cơn mưa rào; trận mưa to; trận mưa lớn; trận mưa rào
凍雨 ĐÔNG VŨ mưa mùa đông
俄雨 NGA VŨ mưa rào
秋雨前線 THU VŨ TIỀN TUYẾN vùng mưa thu
糠雨 KHANG VŨ Mưa lất phất; mưa phùn
細雨 TẾ VŨ mưa bụi
豪雨 HÀO VŨ mưa to; mưa như trút nước
豪雨禍 HÀO VŨ HỌA sự tàn phá của lũ lụt
黴雨 MI,VI VŨ mùa mưa
霧雨 VỤ VŨ mưa phùn
雷雨 LÔI VŨ bão tố
長雨 TRƯỜNG,TRƯỢNG VŨ cơn mưa kéo dài
降雨 GIÁNG,HÀNG VŨ trận mưa rào; mưa rào; cơn mưa rào
降雨を祈願する GIÁNG,HÀNG VŨ KỲ NGUYỆN đảo vũ
降雨林 GIÁNG,HÀNG VŨ LÂM rừng mưa nhiệt đới
降雨量 GIÁNG,HÀNG VŨ LƯỢNG lượng mưa rơi; lượng mưa
熱帯雨林 NHIỆT ĐỚI,ĐÁI VŨ LÂM rừng mưa nhiệt đới
ひと雨 trận mưa
五月雨 NGŨ NGUYỆT VŨ mưa tháng Năm âm lịch
小糠雨 TIỂU KHANG VŨ mưa nhỏ
酸性雨 TOAN TÍNH,TÁNH VŨ mưa acid
通り雨 THÔNG VŨ mưa rào
暴風雨 BẠO,BỘC PHONG VŨ bão táp;cơn phong ba;mưa gió; gió bão; bão
空梅雨 KHÔNG,KHỐNG MAI VŨ mùa mưa ít mưa
人工降雨 NHÂN CÔNG GIÁNG,HÀNG VŨ mưa nhân tạo
菜種梅雨 THÁI CHỦNG MAI VŨ Đợt mưa kéo dài liên tục từ hạ tuần tháng 3 khi hoa của các loại rau bắt đầu nở cho đến tháng 4
にわか雨 mưa rào
はねがかかる(雨や水の) VŨ THỦY bắn
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Ghép Với Từ Vụ