Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự Xxx 擽 Trang 112-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 112
- 擾 : NHIỄU
- 穣 : xxx
- 織 : CHỨC
- 職 : CHỨC
- 雛 : SỒ
- 蹟 : TÍCH
- 繕 : THIỆN
- 礎 : SỞ
- 叢 : TÙNG
- 鎗 : SANH,THƯƠNG,SANG
- 騒 : TAO
- 贈 : TẶNG
- 題 : ĐỀ
- 瀦 : TRƯ
- 懲 : TRÙNG
- 鎮 : TRẤN
- 藤 : ĐẰNG
- 闘 : ĐẤU
- 難 : NẠN,NAN
- 禰 : NỈ
- 藩 : PHIÊN
- 謬 : MẬU
- 覆 : PHÚC
- 癖 : PHÍCH
- 鞭 : TIÊN
- 繭 : KIỂN
- 麿 : xxx
- 癒 : DŨ
- 曜 : DIỆU
- 濫 : LẠM
- 藍 : LAM
- 離 : LY
- 糧 : LƯƠNG
- 臨 : LÂM
- 類 : LOẠI
- 雙 : SONG
- 嚠 : xxx
- 壙 : KHOÁNG
- 壘 : LUỸ,LUẬT
- 彝 : DI
- 懣 : MUỘN
- 懴 : SÁM
- 戳 : TRẠC,SÁC
- 擶 : xxx
- 擴 : KHOÁCH,KHOÁNG
- 擲 : TRỊCH
- 擺 : BÃI
- 擽 : xxx
- 攅 : TOÀN
- 斃 : TỄ
- 112
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
擽る | xxx | buồn (khi bị cù, bị thọc lét) |
擽ったい | xxx | có máu buồn; buồn (khi bị cù, bị thọc lét) |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Thọc Lét Tiếng Nhật
-
Buồn (khi Bị Cù, Bị Thọc Lét) Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
こちょこちょ | Kochokocho Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật
-
Dụng Cụ để Tốc Kí, Làm Buồn, Cù Léc, (giận) Sôi Lên Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Mazii Dictionary - Từ điển Nhật Việt - Việt Nhật Miễn Phí Tốt Nhất
-
Cù Lét Hay Thọc Lét Là... - Sinh Nhật Con Yêu - Rubi Parties | Facebook
-
Cù Lét – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Thọc Lét Là Gì
-
Cù Lét: Hành động – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
'cù Léc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Cù Lét Là Gì? Cù Lét Có Gây Nguy Hiểm Cho Trẻ Em Không? - THE COTH