Những từ vựng tiếng hàn về gia đình: 할아버지 /ha-ra-bo-chi/ : Ông. 할머니 /hal-mo-ni/ : Bà 어머니 /o-mo-ni/ : Mẹ, thực tế hay dùng là 엄마 /òm-ma/ 아버지 /a-bo-chi/ : Bố , 아빠 /à-ppa/ 오빠 /ô-ppa/ : Anh ( em gái gọi anh trai) 형 /hyong/ : Anh ( em trai gọi anh trai) 언니 /on-ni/ : Chị (em gái gọi chị gái)
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2018 · Từ vựng tiếng Hàn về cách xưng hô trong gia đình · 1.증조 할아버지 / jeungjo hal-abeoji/ : Cụ ông · 2.증조 할머니 / jeungjo halmeoni/ : Cụ bà · 3.
Xem chi tiết »
큰어머니 (Keun-eomeoni): Bác gái (vợ của bác – 큰아버지). 작은아버지 (Jag-eun-abeoji): Chú, em của bố. 작은 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (28) 6 thg 5, 2020 · 직계가족 (Quan hệ trực hệ) ; 할머니 (halmeoni): Bà, 매형 (maehyeong): Anh rể (em trai gọi) ; 친할아버지 (chinhal-abeoji): Ông nội, 형부 (hyeongbu): ... Cách xưng hô trong gia đình... · 시댁 식구 (Gia đình nhà chồng)
Xem chi tiết »
Cách xưng hô trong gia đình người Hàn ; >>> 직계가족 (Quan hệ trực hệ) · 아버지 (abeoji): Bố, ba. 매부 ; >>> 친가친척 (Họ hàng bên nội) · 큰어머니 (keun-eomeoni): ...
Xem chi tiết »
>>> Từ vựng trong quan hệ trực hệ · 가족: gia đình · 증조부: cụ nội (cụ ông) · 증조 할머니: cụ nội (cụ bà) · 할아버지: ông nội · 할머니: bà nội · 외할아버지: ông ...
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2019 · 직계가족 (Quan hệ trực hệ) · 1. 증조 할아버지: Cụ ông · 2. 증조 할머니: Cụ bà · 3. 할아버지: Ông · 4. 할머니: Bà · 5. 친할아버지: Ông nội · 6.
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2019 · Từ vựng tiếng Hàn về gia đình · 가 족: gia đình · 아버지 ~ 아빠: bố · 어머니 ~ 엄마: mẹ · 할아버지: ông nội · 할머니: bà nội · 부모님: bố mẹ ...
Xem chi tiết »
외삼촌: Cậu hoặc bác trai (anh mẹ) · 외숙모: Mợ (vợ của 외삼촌) · 이모: Dì hoặc bác gái (chị của mẹ) · 이모부: Chú (chồng của 이모) · 외(종)사촌: Con của cậu (con ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn các xưng hô trong gia đình · 1.증조 할아버지: Cụ ông · 2.증조 할머니: Cụ bà · 3.할아버지: Ông · 4.할머니: Bà · 5.친할아버지: Ông nội · 6.친할머니: ...
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2021 · 저 (jeo): con cái xưng với cha mẹ. è xưng hô trang trọng, sử dụng kính ngữ. 나 (na) / 내가 (naega): cha mẹ xưng với con cái hoặc anh chị em dùng ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 10:03 Đã đăng: 1 thg 9, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 18 thg 4, 2022 · XƯNG HÔ TRONG GIA ĐÌNH TIẾNG HÀN HỌ HÀNG BÊN NỘI · 형제(hyeongje): anh chị em. · 큰아버지(keun-abeoji)bác, anh của bố. · 큰어머니(keun-eomeoni): ...
Xem chi tiết »
Tiếng hàn về từ vựng chuyên dành cho xưng hô trong gia đình · 1.형부 hyơng-bu. Anh rể · 2.매제 me-chê.Em rể · 3.형수 hyơng-xu.Chị dâu · 4.제수씨 chê -su-si.Em dâu
Xem chi tiết »
30 thg 12, 2015 · Cách xưng hô trong gia đình người Hàn? 1. Cách xưng hô . Trường hợp 1 : Nếu bạn biết rõ địa vị của người đang giao tiếp với ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cách Xưng Hô Trong Gia đình Bằng Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề cách xưng hô trong gia đình bằng tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu