Cadivi - CVV 0,6/1kV - Thiết Bị Điện Đặng Gia Phát
Có thể bạn quan tâm
- Tất cả sản phẩm
- Công tắc, ổ cắm
- Thiết bị đóng cắt
- Đèn chiếu sáng
- Dây cáp điện
- Camera an ninh
- Trang chủ
- Sản phẩm
- Đèn chiếu sáng
- Đèn Trang Trí
- Thiết bị smart home
- Đèn năng lượng mặt trời
- Công tắc - Ổ cắm
- Phích cắm, Ổ cắm công nghiệp
- Tủ điện
- Thiết bị đóng cắt
- Dây cáp điện
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị Quạt
- Thiết bị gia dụng
- Thiết bị tự động hóa
- Thiết bị công trình
- Ống luồn dây điện
- Thương hiệu
- Bảng giá
- Khuyến mãi
- Tin tức
- Bảng giá thiết bị điện
- Giới thiệu sản phẩm
- Chương trình khuyến mãi
- Kiến thức thiết bị điện
- Tài liệu kỹ thuật
- Hoạt động công ty
- Tuyển dụng
- Về chúng tôi
- Tra cứu đơn hàng
- Trang chủ
- Sản phẩm
- Đèn chiếu sáng
- Đèn Trang Trí
- Thiết bị smart home
- Đèn năng lượng mặt trời
- Công tắc - Ổ cắm
- Phích cắm, Ổ cắm công nghiệp
- Tủ điện
- Thiết bị đóng cắt
- Dây cáp điện
- Thiết bị an ninh
- Thiết bị Quạt
- Thiết bị gia dụng
- Thiết bị tự động hóa
- Thiết bị công trình
- Ống luồn dây điện
- Thương hiệu
- Bảng giá
- Khuyến mãi
- Tin tức
- Tuyển dụng
- Về chúng tôi
- Tra cứu đơn hàng
- Thanh toán & Vận chuyển
- Hướng dẫn mua hàng
Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
56001129 - CVV 4 lõi 0.6/1KV 259,347 VND 294,712 VND -12% Giá ưu đãi tốt hơn khi báo giá số lượng nhiều- Mã sản phẩm 56001129
- Thương hiệu CADIVI
- Danh mục CVV 0,6/1kV (CADIVI)
- Phân loại Cáp điện CVV
- Bảo hành Liên hệ (Theo hãng)
Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.
56001129 - 25934756001131 - 38448056001132 - 51975856001135 - 71727956001137 - 99354656001138 - 137080556001140 - 177815856001141 - 212466456001143 - 264267056001145 - 346098856001149 - 433721256001151 - 5528742 56001129 -- CVV-4x16 (4x7/1.7)56001131 -- CVV-4x25 (4x7/2.14)56001132 -- CVV-4x35 (4x7/2.52)56001135 -- CVV-4x50 (4x19/1.8)56001137 -- CVV-4x70 (4x19/2.14)56001138 -- CVV-4x95 (4x19/2.52)56001140 -- CVV-4x120 (4x37/2.03)56001141 -- CVV-4x150 (4x37/2.3)56001143 -- CVV-4x185 (3x37/2.52)56001145 -- CVV-4x240 (4x61/2.25)56001149 -- CVV-4x300 (4x61/2.52)56001151 -- CVV-4x400 (4x61/2.9) Mẫu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10+ Khối lượng (mét) Khối lượng (mét) Thêm vào báo giá BÁO GIÁ NHANHHướng dẫn đặt hàng | Bảo hành & Đổi trả
Chỉ đường trên Google Maps Chia sẻ:HỖ TRỢ ĐẶT HÀNG/BÁO GIÁ Thứ 2 - Thứ 7 (7h30 - 17h)
Thanh Quy0909617877
Gọi điện Nhắn tinLê Loan0769177877
Gọi điện Nhắn tinĐặng Hồng Thái0938397877
Gọi điện Nhắn tin ƯU ĐÃI TRONG THÁNG 12 Quý khách hàng có nhu cầu mua số lượng nhiều thiết bị điện thương hiệu CADIVI, vui lòng gửi yêu cầu báo giá qua email sale@thiebidiendgp.vn hoặc báo giá trực tiếp trên website để nhận chiết khấu ƯU ĐÃI TỐT NHẤT trong tháng 12.Các dòng sản phẩm
Stt | Ảnh | Mẫu | Mã | Giá list (VND) | CK | Giá bán (VND) |
1 | CVV-4x16 (4x7/1.7) | 56001129 | 294,712 | 12% | 259,347 | |
2 | CVV-4x25 (4x7/2.14) | 56001131 | 436,909 | 12% | 384,480 | |
3 | CVV-4x35 (4x7/2.52) | 56001132 | 590,634 | 12% | 519,758 | |
4 | CVV-4x50 (4x19/1.8) | 56001135 | 815,089 | 12% | 717,279 | |
5 | CVV-4x70 (4x19/2.14) | 56001137 | 1,129,029 | 12% | 993,546 | |
6 | CVV-4x95 (4x19/2.52) | 56001138 | 1,557,732 | 12% | 1,370,805 | |
7 | CVV-4x120 (4x37/2.03) | 56001140 | 2,020,634 | 12% | 1,778,158 | |
8 | CVV-4x150 (4x37/2.3) | 56001141 | 2,414,390 | 12% | 2,124,664 | |
9 | CVV-4x185 (3x37/2.52) | 56001143 | 3,003,033 | 12% | 2,642,670 | |
10 | CVV-4x240 (4x61/2.25) | 56001145 | 3,932,940 | 12% | 3,460,988 | |
11 | CVV-4x300 (4x61/2.52) | 56001149 | 4,928,649 | 12% | 4,337,212 | |
12 | CVV-4x400 (4x61/2.9) | 56001151 | 6,282,661 | 12% | 5,528,742 |
Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 05/10/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật
Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
➤ Tiêu chuẩn áp dụng
- TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
- TCVN 6612/ IEC 60228
➤ Nhận biết lõi
Bằng màu cách điện: Màu xám.
- Cáp 1 lõi: Màu đen.
- Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh – đen.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
➤ Cấu trúc
➤ Đặc tính kỹ thuật
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
- 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
- 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
5.1 - CÁP CVV - 1 ĐẾN 4 LÕI. CVV CABLE – 1 TO 4 CORES.
Ruột dẫn - Conductor | Chiều dày cách điện danh định | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | ||||||||||||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) | Điện trở DC tối đa ở 200C | |||||||||||||
Nominal area | Structure | Approx. conductor diameter | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | 1 Lõi | 2 Lõi | 3 Lõi | 4 Lõi | 1 Lõi | 2 Lõi | 3 Lõi | 4 Lõi | 1 Lõi | 2 Lõi | 3 Lõi | 4 Lõi |
core | core | core | core | core | core | core | core | core | core | core | core | |||||
mm2 | N0 /mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km | |||||||||
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,1 | 0,8 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 6,0 | 11,1 | 11,6 | 12,4 | 52 | 172 | 194 | 228 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 6,4 | 12,0 | 12,6 | 13,5 | 66 | 212 | 244 | 290 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 7,4 | 13,9 | 14,3 | 15,8 | 92 | 294 | 322 | 414 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 7,9 | 15,0 | 15,9 | 17,2 | 117 | 364 | 433 | 526 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,83 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 8,9 | 16,9 | 17,9 | 19,4 | 165 | 498 | 604 | 744 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 9,6 | 17,5 | 18,6 | 20,3 | 222 | 508 | 679 | 869 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 1,2 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 11,2 | 20,8 | 22,1 | 24,3 | 330 | 749 | 1015 | 1309 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 1,2 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 12,3 | 23,0 | 24,5 | 27,0 | 430 | 971 | 1329 | 1721 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,4 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 13,9 | 26,2 | 28,0 | 31,1 | 569 | 1280 | 1763 | 2305 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,4 | 1,4 | 1,9 | 2,0 | 2,1 | 15,5 | 29,6 | 31,8 | 35,3 | 773 | 1740 | 2429 | 3180 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,6 | 1,5 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 17,9 | 34,2 | 36,8 | 40,9 | 1058 | 2367 | 3316 | 4346 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,6 | 1,5 | 2,1 | 2,2 | 2,3 | 19,3 | 37,2 | 40,0 | 44,4 | 1299 | 2909 | 4086 | 5361 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,8 | 1,6 | 2,2 | 2,3 | 2,5 | 21,5 | 41,4 | 44,5 | 50,1 | 1601 | 3579 | 5030 | 6635 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 2,0 | 1,7 | 2,4 | 2,5 | 2,7 | 23,8 | 46,4 | 49,9 | 55,6 | 1986 | 4456 | 6262 | 8243 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 2,2 | 1,8 | 2,6 | 2,7 | 2,9 | 26,6 | 52,0 | 55,9 | 62,3 | 2576 | 5768 | 8125 | 10698 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 2,4 | 1,9 | 2,7 | 2,9 | 3,1 | 29,7 | 58,0 | 62,5 | 70,1 | 3212 | 7177 | 10149 | 13375 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,6 | 2,0 | 3,0 | 3,1 | 3,4 | 33,4 | 65,6 | 70,9 | 79,1 | 4068 | 9132 | 12885 | 16999 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,8 | 2,1 | - | - | - | 36,8 | - | - | - | 5160 | - | - | - |
630 | CC | 30,8 | 0,0283 | 2,8 | 2,2 | - | - | - | 40,8 | - | - | - | 6567 | - | - | - |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
5.2 - CÁP CVV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. CVV CABLE – 3 PHASE +1NEUTRAL CORES.
Tiết diện danh định | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày vỏ danh định | Đường kính tổng gần đúng (*) | Khối lượng cáp gần đúng (*) | ||||||||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) | Chiều dày cách điện danh định | Điện trở DC tối đa ở 200C | Tiết diện danh định | Kết cấu | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) | Chiều dày cách điện danh định | Điện trở DC tối đa ở 200C | ||||
Nominal Area | Nominal area | Structure | Approx. conductor diameter | Nominal thickness of insulation | Max. DC resistance at 200C | Nomnal area | Structure | Approx. conductor diameter | Nominal thickness of insulation | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of sheath | Approx. overall diameter | Approx. mass |
mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km | |
3x4 + 1x2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,8 | 7,41 | 1,8 | 15,2 | 383 |
3x6 + 1x4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 1,8 | 16,8 | 498 |
3x10 + 1x6 | 10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,0 | 1,83 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 1,8 | 18,9 | 690 |
3x16 + 1x10 | 16 | 7/1,70 | 5,10 | 1,0 | 1,15 | 10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,0 | 1,83 | 1,8 | 21,3 | 968 |
3x25 + 1x16 | 25 | CC | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 16 | CC | 4,75 | 1,0 | 1,15 | 1,8 | 23,3 | 1197 |
3x35 + 1x16 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 16 | CC | 4,75 | 1,0 | 1,15 | 1,8 | 25,3 | 1505 |
3x35 + 1x25 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 25 | CC | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 1,8 | 26,3 | 1617 |
3x50 + 1x25 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 25 | CC | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 1,9 | 29,4 | 2046 |
3x50 + 1x35 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 1,9 | 30,1 | 2151 |
3x70 + 1x35 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 2,0 | 33,2 | 2804 |
3x70 + 1x50 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 2,0 | 34,2 | 2948 |
3x95 + 1x50 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 2,2 | 38,6 | 3836 |
3x95 + 1x70 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 2,2 | 39,5 | 4056 |
3x120 + 1x70 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 2,3 | 42,3 | 4818 |
3x120 + 1x95 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 2,3 | 43,6 | 5110 |
3x150 + 1x70 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 2,4 | 46,5 | 5754 |
3x150 + 1x95 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 2,4 | 47,8 | 6051 |
3x185 + 1x95 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 2,6 | 52,0 | 7256 |
3x185 + 1x120 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 2,6 | 52,9 | 7513 |
3x240 + 1x120 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 2,8 | 58,0 | 9350 |
3x240 + 1x150 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 2,8 | 59,2 | 9667 |
3x240 + 1x185 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 2,8 | 60,5 | 10064 |
3x300 + 1x150 | 300 | CC | 21,1 | 2,4 | 0,0601 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 3,0 | 64,9 | 11645 |
3x300 + 1x185 | 300 | CC | 21,1 | 2,4 | 0,0601 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 3,0 | 66,2 | 12048 |
3x400 + 1x185 | 400 | CC | 24,2 | 2,6 | 0,047 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 3,2 | 73,3 | 14753 |
3x400 + 1x240 | 400 | CC | 24,2 | 2,6 | 0,047 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 3,3 | 75,1 | 15408 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
CVV 0,6/1kV (CADIVI)
Xem thêm » Loading... 144,639 VND -12% 127,283 VNDCVV/DATA 0.6/1kV
11 mẫu 277,068 VND -12% 243,820 VNDCVV 0.6/1kV 3 lõi pha + 1 lõi đất
23 mẫu 229,603 VND -12% 202,051 VNDCVV 3 lõi 0.6/1KV
12 mẫu 162,547 VND -12% 143,042 VNDCVV 2 lõi 0.6/1kV
12 mẫu 7,722 VND -12% 6,796 VNDCVV 1 lõi 0.6/1kV
20 mẫuCáp điện CVV
Xem tất cả » 24,430 VND -15% 20,766 VNDCVV 3 lõi 0.6/1kV
5 mẫu 31,250 VND -15% 26,563 VNDCVV 4 lõi 0.6/1kV
5 mẫu 18,520 VND -15% 15,742 VNDCVV 2 lõi 0.6/1kV
5 mẫu 108,207 VND -12% 95,223 VNDCVV/DSTA 3 lõi pha + 1 lõi đất 0.6/1kV
26 mẫu 81,213 VND -12% 71,468 VNDCáp ngầm hạ thế CVV/DSTA 4 lõi Lion
16 mẫuKhách hàng đánh giá
Chưa có đánh giá nào Viết đánh giáĐánh giá
Họ tên Email Nội dung (1500)Sản phẩm bạn đã xem
Xóa lịch sửHình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.
CVV 4 lõi 0.6/1KV
Thương hiệu: CADIVI - 12% 294,712 VND 259,347 VND Giá ưu đãi tốt hơn khi mua số lượng nhiềuNHẬN BÁO GIÁ SẢN PHẨM
* Nhân viên sẽ gửi báo giá & tư vấn qua Zalo hoặc Email của Quý khách trong vòng 24h làm việc.
56001129 -- CVV-4x16 (4x7/1.7) -- 259,347 VND 56001131 -- CVV-4x25 (4x7/2.14) -- 384,480 VND 56001132 -- CVV-4x35 (4x7/2.52) -- 519,758 VND 56001135 -- CVV-4x50 (4x19/1.8) -- 717,279 VND 56001137 -- CVV-4x70 (4x19/2.14) -- 993,546 VND 56001138 -- CVV-4x95 (4x19/2.52) -- 1,370,805 VND 56001140 -- CVV-4x120 (4x37/2.03) -- 1,778,158 VND 56001141 -- CVV-4x150 (4x37/2.3) -- 2,124,664 VND 56001143 -- CVV-4x185 (3x37/2.52) -- 2,642,670 VND 56001145 -- CVV-4x240 (4x61/2.25) -- 3,460,988 VND 56001149 -- CVV-4x300 (4x61/2.52) -- 4,337,212 VND 56001151 -- CVV-4x400 (4x61/2.9) -- 5,528,742 VND Chọn mẫu báo giá GỬI YÊU CẦU Loading...CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN ĐẶNG GIA PHÁT
MST: 0312482140
Số 08B, Tổ 8, Đường 2, Khu Phố 6, Phường Trường Thọ, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Chỉ đường trên Google MapsĐiện thoại: (028) 3731 3963 - (028) 3728 0609
Hotline: 0909 257 877
E-mail: sale@thietbidiendgp.vn
Facebook: fb.com/thietbidiendgp
Về Chúng Tôi
- Trang chủ
- Về chúng tôi
- Tuyển dụng
- Bảo mật thông tin
- Liên hệ
- Bản đồ
Thông tin
- Bảng giá
- Khuyến mãi
- Tin tức
- Tìm kiếm
Chính sách
- Tra cứu đơn hàng
- Hướng dẫn mua hàng
- Thanh toán & Vận chuyển
- Bảo hành & Đổi trả
- Ý kiến phản hồi
Copyright © 2013-2024 - Bản quyển của Công ty TNHH Kỹ Thuật Điện Đặng Gia Phát GPĐKKD số 0312482140 do Sở KHĐT TP. HCM cấp ngày 28/09/2013. Người đại diện: Ông Đặng Hồng Thái.
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ:
Tạm tínhTừ khóa » Dây Cáp Cadivi Cvv
-
CVV − 0,6/1 KV - Cadivi
-
Dây Điện CVV Là Gì Và Ưu Điểm Của Dây Điện Cadivi CVV
-
Dây Cáp điện CVV Là Gì? Tìm Hiểu ưu điểm Dây điện Cadivi CVV
-
Dây Cáp CXV, CVV, CV Là Gì? - Thuận Thịnh Phát
-
Dây điện Cadivi CVV 3x95mm2
-
Dây điện Cadivi CVV 3×1.5 Mm2
-
Dây điện Cadivi CVV - Kỹ Thuật điện Thúy Nhi
-
Cáp CVV Là Gì? Ý Nghĩa Ký Hiệu CVV Trong Dây Cáp điện Cadivi
-
Bảng Giá Cáp Điện CADIVI CVV 1,5 - CVV 2,5 - CVV 4
-
[Bảng Giá] Cáp CVV CADIVI - Dây Và Cáp Điện Lực Hạ Thế
-
Cáp điện Cadivi CVV-70
-
Ứng Dụng Của Cáp điện Cadivi CVV Và ưu điểm Nổi Bật
-
Dây Cáp điện Cadivi, Cáp Treo Hạ Thế CVV 4x16
-
Dây Cáp điện Cadivi CVV 4x6mm2-300/500V - Hoàng Phát Lighting
-
Cáp CVV Cadivi Là Gì ?
-
Dây Cáp Cadivi CVV 3x1.5 - 3x2.5 - 3x4.0 - 3x6.0 Và 3x10.0