Cadivi - CVV 0,6/1kV - Thiết Bị Điện Đặng Gia Phát

Menu Thiết Bị Điện Đặng Gia Phát Hủy Cửa hàng
  • Tất cả sản phẩm
  • Công tắc, ổ cắm
  • Thiết bị đóng cắt
  • Đèn chiếu sáng
  • Dây cáp điện
  • Camera an ninh
Giỏ hàng
  • Trang chủ
  • Sản phẩm
    • Đèn chiếu sáng
    • Đèn Trang Trí
    • Thiết bị smart home
    • Đèn năng lượng mặt trời
    • Công tắc - Ổ cắm
    • Phích cắm, Ổ cắm công nghiệp
    • Tủ điện
    • Thiết bị đóng cắt
    • Dây cáp điện
    • Thiết bị an ninh
    • Thiết bị Quạt
    • Thiết bị gia dụng
    • Thiết bị tự động hóa
    • Thiết bị công trình
    • Ống luồn dây điện
  • Thương hiệu
  • Bảng giá
  • Khuyến mãi
  • Tin tức
    • Bảng giá thiết bị điện
    • Giới thiệu sản phẩm
    • Chương trình khuyến mãi
    • Kiến thức thiết bị điện
    • Tài liệu kỹ thuật
    • Hoạt động công ty
  • Tuyển dụng
  • Về chúng tôi
  • Tra cứu đơn hàng
Đóng
  • Trang chủ
  • Sản phẩm
    • Đèn chiếu sáng
    • Đèn Trang Trí
    • Thiết bị smart home
    • Đèn năng lượng mặt trời
    • Công tắc - Ổ cắm
    • Phích cắm, Ổ cắm công nghiệp
    • Tủ điện
    • Thiết bị đóng cắt
    • Dây cáp điện
    • Thiết bị an ninh
    • Thiết bị Quạt
    • Thiết bị gia dụng
    • Thiết bị tự động hóa
    • Thiết bị công trình
    • Ống luồn dây điện
  • Thương hiệu
  • Bảng giá
  • Khuyến mãi
  • Tin tức
  • Tuyển dụng
  • Về chúng tôi
  • Tra cứu đơn hàng
  • Thanh toán & Vận chuyển
  • Hướng dẫn mua hàng
CADIVIDây cáp điệnCáp đồng hạ thếCVV 0,6/1kV CVV 4 lõi 0.6/1KV

Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.

56001129 - CVV 4 lõi 0.6/1KV CADIVI 259,347 VND 294,712 VND -12% Giá ưu đãi tốt hơn khi báo giá số lượng nhiều
  • Mã sản phẩm
  • Thương hiệu CADIVI
  • Danh mục CVV 0,6/1kV (CADIVI)
  • Phân loại Cáp điện CVV
  • Bảo hành
Bảng Giá Cáp CADIVI 2024

Sản phẩm có nhiều mẫu, vui lòng chọn để thêm vào báo giá. Hoặc xem giá bên dưới.

56001129 - 25934756001131 - 38448056001132 - 51975856001135 - 71727956001137 - 99354656001138 - 137080556001140 - 177815856001141 - 212466456001143 - 264267056001145 - 346098856001149 - 433721256001151 - 5528742 56001129 -- CVV-4x16 (4x7/1.7)56001131 -- CVV-4x25 (4x7/2.14)56001132 -- CVV-4x35 (4x7/2.52)56001135 -- CVV-4x50 (4x19/1.8)56001137 -- CVV-4x70 (4x19/2.14)56001138 -- CVV-4x95 (4x19/2.52)56001140 -- CVV-4x120 (4x37/2.03)56001141 -- CVV-4x150 (4x37/2.3)56001143 -- CVV-4x185 (3x37/2.52)56001145 -- CVV-4x240 (4x61/2.25)56001149 -- CVV-4x300 (4x61/2.52)56001151 -- CVV-4x400 (4x61/2.9) Mẫu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10+ Khối lượng (mét) Khối lượng (mét) Thêm vào báo giá BÁO GIÁ NHANH

Hướng dẫn đặt hàng | Bảo hành & Đổi trả

Chỉ đường trên Google Maps Chia sẻ:

HỖ TRỢ ĐẶT HÀNG/BÁO GIÁ Thứ 2 - Thứ 7 (7h30 - 17h)

Thanh Quy0909617877

Gọi điện Nhắn tin

Lê Loan0769177877

Gọi điện Nhắn tin

Đặng Hồng Thái0938397877

Gọi điện Nhắn tin ƯU ĐÃI TRONG THÁNG 12 Quý khách hàng có nhu cầu mua số lượng nhiều thiết bị điện thương hiệu CADIVI, vui lòng gửi yêu cầu báo giá qua email sale@thiebidiendgp.vn hoặc báo giá trực tiếp trên website để nhận chiết khấu ƯU ĐÃI TỐT NHẤT trong tháng 12.

Các dòng sản phẩm

Stt Ảnh Mẫu Giá list (VND) CK Giá bán (VND)
1 CVV-4x16 (4x7/1.7) 56001129 294,712 12% 259,347
2 CVV-4x25 (4x7/2.14) 56001131 436,909 12% 384,480
3 CVV-4x35 (4x7/2.52) 56001132 590,634 12% 519,758
4 CVV-4x50 (4x19/1.8) 56001135 815,089 12% 717,279
5 CVV-4x70 (4x19/2.14) 56001137 1,129,029 12% 993,546
6 CVV-4x95 (4x19/2.52) 56001138 1,557,732 12% 1,370,805
7 CVV-4x120 (4x37/2.03) 56001140 2,020,634 12% 1,778,158
8 CVV-4x150 (4x37/2.3) 56001141 2,414,390 12% 2,124,664
9 CVV-4x185 (3x37/2.52) 56001143 3,003,033 12% 2,642,670
10 CVV-4x240 (4x61/2.25) 56001145 3,932,940 12% 3,460,988
11 CVV-4x300 (4x61/2.52) 56001149 4,928,649 12% 4,337,212
12 CVV-4x400 (4x61/2.9) 56001151 6,282,661 12% 5,528,742

Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 05/10/2024. Nếu GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá qua email sale@thietbidiendgp.vn để nhận thông tin giá chính xác nhất.

Thông số kỹ thuật

Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

➤ Tiêu chuẩn áp dụng

  • TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
  • TCVN 6612/ IEC 60228

Nhận biết lõi

Bằng màu cách điện: Màu xám.

  • Cáp 1 lõi: Màu đen.
  • Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh – đen.

Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

➤ Cấu trúc

➤ Đặc tính kỹ thuật

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
    • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
    • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.

5.1 - CÁP CVV - 1 ĐẾN 4 LÕI. CVV CABLE – 1 TO 4 CORES.

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx. mass

Tiết diện danh định

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal area

Structure

Approx. conductor diameter

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,1

0,8

1,4

1,8

1,8

1,8

6,0

11,1

11,6

12,4

52

172

194

228

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

1,4

1,8

1,8

1,8

6,4

12,0

12,6

13,5

66

212

244

290

4

7/0,85

2,55

4,61

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

7,4

13,9

14,3

15,8

92

294

322

414

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

7,9

15,0

15,9

17,2

117

364

433

526

10

7/1,35

4,05

1,83

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

8,9

16,9

17,9

19,4

165

498

604

744

16

CC

4,75

1,15

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

9,6

17,5

18,6

20,3

222

508

679

869

25

CC

6,0

0,727

1,2

1,4

1,8

1,8

1,8

11,2

20,8

22,1

24,3

330

749

1015

1309

35

CC

7,1

0,524

1,2

1,4

1,8

1,8

1,8

12,3

23,0

24,5

27,0

430

971

1329

1721

50

CC

8,3

0,387

1,4

1,4

1,8

1,8

1,9

13,9

26,2

28,0

31,1

569

1280

1763

2305

70

CC

9,9

0,268

1,4

1,4

1,9

2,0

2,1

15,5

29,6

31,8

35,3

773

1740

2429

3180

95

CC

11,7

0,193

1,6

1,5

2,0

2,1

2,2

17,9

34,2

36,8

40,9

1058

2367

3316

4346

120

CC

13,1

0,153

1,6

1,5

2,1

2,2

2,3

19,3

37,2

40,0

44,4

1299

2909

4086

5361

150

CC

14,7

0,124

1,8

1,6

2,2

2,3

2,5

21,5

41,4

44,5

50,1

1601

3579

5030

6635

185

CC

16,4

0,0991

2,0

1,7

2,4

2,5

2,7

23,8

46,4

49,9

55,6

1986

4456

6262

8243

240

CC

18,6

0,0754

2,2

1,8

2,6

2,7

2,9

26,6

52,0

55,9

62,3

2576

5768

8125

10698

300

CC

21,1

0,0601

2,4

1,9

2,7

2,9

3,1

29,7

58,0

62,5

70,1

3212

7177

10149

13375

400

CC

24,2

0,0470

2,6

2,0

3,0

3,1

3,4

33,4

65,6

70,9

79,1

4068

9132

12885

16999

500

CC

27,0

0,0366

2,8

2,1

-

-

-

36,8

-

-

-

5160

-

-

-

630

CC

30,8

0,0283

2,8

2,2

-

-

-

40,8

-

-

-

6567

-

-

-

– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

5.2 - CÁP CVV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. CVV CABLE – 3 PHASE +1NEUTRAL CORES.

Tiết diện danh định

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày vỏ danh định

Đường kính tổng gần đúng (*)

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Chiều dày cách điện danh định

Điện trở DC tối đa ở 200C

Tiết diện danh định

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Chiều dày cách điện danh định

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal Area

Nominal area

Structure

Approx. conductor diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC resistance at 200C

Nomnal area

Structure

Approx. conductor diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of sheath

Approx. overall diameter

Approx. mass

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

3x4 + 1x2,5

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

2,5

7/0,67

2,01

0,8

7,41

1,8

15,2

383

3x6 + 1x4

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

1,8

16,8

498

3x10 + 1x6

10

7/1,35

4,05

1,0

1,83

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

1,8

18,9

690

3x16 + 1x10

16

7/1,70

5,10

1,0

1,15

10

7/1,35

4,05

1,0

1,83

1,8

21,3

968

3x25 + 1x16

25

CC

6,0

1,2

0,727

16

CC

4,75

1,0

1,15

1,8

23,3

1197

3x35 + 1x16

35

CC

7,1

1,2

0,524

16

CC

4,75

1,0

1,15

1,8

25,3

1505

3x35 + 1x25

35

CC

7,1

1,2

0,524

25

CC

6,0

1,2

0,727

1,8

26,3

1617

3x50 + 1x25

50

CC

8,3

1,4

0,387

25

CC

6,0

1,2

0,727

1,9

29,4

2046

3x50 + 1x35

50

CC

8,3

1,4

0,387

35

CC

7,1

1,2

0,524

1,9

30,1

2151

3x70 + 1x35

70

CC

9,9

1,4

0,268

35

CC

7,1

1,2

0,524

2,0

33,2

2804

3x70 + 1x50

70

CC

9,9

1,4

0,268

50

CC

8,3

1,4

0,387

2,0

34,2

2948

3x95 + 1x50

95

CC

11,7

1,6

0,193

50

CC

8,3

1,4

0,387

2,2

38,6

3836

3x95 + 1x70

95

CC

11,7

1,6

0,193

70

CC

9,9

1,4

0,268

2,2

39,5

4056

3x120 + 1x70

120

CC

13,1

1,6

0,153

70

CC

9,9

1,4

0,268

2,3

42,3

4818

3x120 + 1x95

120

CC

13,1

1,6

0,153

95

CC

11,7

1,6

0,193

2,3

43,6

5110

3x150 + 1x70

150

CC

14,7

1,8

0,124

70

CC

9,9

1,4

0,268

2,4

46,5

5754

3x150 + 1x95

150

CC

14,7

1,8

0,124

95

CC

11,7

1,6

0,193

2,4

47,8

6051

3x185 + 1x95

185

CC

16,4

2,0

0,0991

95

CC

11,7

1,6

0,193

2,6

52,0

7256

3x185 + 1x120

185

CC

16,4

2,0

0,0991

120

CC

13,1

1,6

0,153

2,6

52,9

7513

3x240 + 1x120

240

CC

18,6

2,2

0,0754

120

CC

13,1

1,6

0,153

2,8

58,0

9350

3x240 + 1x150

240

CC

18,6

2,2

0,0754

150

CC

14,7

1,8

0,124

2,8

59,2

9667

3x240 + 1x185

240

CC

18,6

2,2

0,0754

185

CC

16,4

2,0

0,0991

2,8

60,5

10064

3x300 + 1x150

300

CC

21,1

2,4

0,0601

150

CC

14,7

1,8

0,124

3,0

64,9

11645

3x300 + 1x185

300

CC

21,1

2,4

0,0601

185

CC

16,4

2,0

0,0991

3,0

66,2

12048

3x400 + 1x185

400

CC

24,2

2,6

0,047

185

CC

16,4

2,0

0,0991

3,2

73,3

14753

3x400 + 1x240

400

CC

24,2

2,6

0,047

240

CC

18,6

2,2

0,0754

3,3

75,1

15408

– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt.

– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

CVV 0,6/1kV (CADIVI)

Xem thêm » Loading...
CVV/DATA 0.6/1kV
144,639 VND -12% 127,283 VND

CVV/DATA 0.6/1kV

CADIVI 11 mẫu
CVV 0.6/1kV 3 lõi pha + 1 lõi đất
277,068 VND -12% 243,820 VND

CVV 0.6/1kV 3 lõi pha + 1 lõi đất

CADIVI 23 mẫu
CVV 3 lõi 0.6/1KV
229,603 VND -12% 202,051 VND

CVV 3 lõi 0.6/1KV

CADIVI 12 mẫu
CVV 2 lõi 0.6/1kV
162,547 VND -12% 143,042 VND

CVV 2 lõi 0.6/1kV

CADIVI 12 mẫu
CVV 1 lõi 0.6/1kV
7,722 VND -12% 6,796 VND

CVV 1 lõi 0.6/1kV

CADIVI 20 mẫu

Cáp điện CVV

Xem tất cả »
CVV 3 lõi 0.6/1kV CVV 3 lõi 0.6/1kV
24,430 VND -15% 20,766 VND

CVV 3 lõi 0.6/1kV

Thang Long Cable 5 mẫu
CVV 4 lõi 0.6/1kV CVV 4 lõi 0.6/1kV
31,250 VND -15% 26,563 VND

CVV 4 lõi 0.6/1kV

Thang Long Cable 5 mẫu
CVV 2 lõi 0.6/1kV CVV 2 lõi 0.6/1kV
18,520 VND -15% 15,742 VND

CVV 2 lõi 0.6/1kV

Thang Long Cable 5 mẫu
CVV/DSTA 3 lõi pha + 1 lõi đất 0.6/1kV
108,207 VND -12% 95,223 VND

CVV/DSTA 3 lõi pha + 1 lõi đất 0.6/1kV

CADIVI 26 mẫu
Cáp ngầm hạ thế CVV/DSTA 4 lõi Lion
81,213 VND -12% 71,468 VND

Cáp ngầm hạ thế CVV/DSTA 4 lõi Lion

CADIVI 16 mẫu

Khách hàng đánh giá

Chưa có đánh giá nào Viết đánh giá

Đánh giá

Họ tên Email Nội dung (1500)

Sản phẩm bạn đã xem

Xóa lịch sử

Hình ảnh mang tính chất tham khảo, vui lòng xem kỹ mã hàng và mẫu mã từ hãng.

CVV 4 lõi 0.6/1KV

Thương hiệu: CADIVI - 12% 294,712 VND 259,347 VND Giá ưu đãi tốt hơn khi mua số lượng nhiều

NHẬN BÁO GIÁ SẢN PHẨM

* Nhân viên sẽ gửi báo giá & tư vấn qua Zalo hoặc Email của Quý khách trong vòng 24h làm việc.

56001129 -- CVV-4x16 (4x7/1.7) -- 259,347 VND 56001131 -- CVV-4x25 (4x7/2.14) -- 384,480 VND 56001132 -- CVV-4x35 (4x7/2.52) -- 519,758 VND 56001135 -- CVV-4x50 (4x19/1.8) -- 717,279 VND 56001137 -- CVV-4x70 (4x19/2.14) -- 993,546 VND 56001138 -- CVV-4x95 (4x19/2.52) -- 1,370,805 VND 56001140 -- CVV-4x120 (4x37/2.03) -- 1,778,158 VND 56001141 -- CVV-4x150 (4x37/2.3) -- 2,124,664 VND 56001143 -- CVV-4x185 (3x37/2.52) -- 2,642,670 VND 56001145 -- CVV-4x240 (4x61/2.25) -- 3,460,988 VND 56001149 -- CVV-4x300 (4x61/2.52) -- 4,337,212 VND 56001151 -- CVV-4x400 (4x61/2.9) -- 5,528,742 VND Chọn mẫu báo giá GỬI YÊU CẦU Loading...

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN ĐẶNG GIA PHÁT

MST: 0312482140

Số 08B, Tổ 8, Đường 2, Khu Phố 6, Phường Trường Thọ, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

Chỉ đường trên Google Maps

phone support Điện thoại: (028) 3731 3963 - (028) 3728 0609

Hotline: 0909 257 877

E-mail: sale@thietbidiendgp.vn

Facebook: fb.com/thietbidiendgp

Về Chúng Tôi
  • Trang chủ
  • Về chúng tôi
  • Tuyển dụng
  • Bảo mật thông tin
  • Liên hệ
  • Bản đồ
Thông tin
  • Bảng giá
  • Khuyến mãi
  • Tin tức
  • Tìm kiếm
Chính sách
  • Tra cứu đơn hàng
  • Hướng dẫn mua hàng
  • Thanh toán & Vận chuyển
  • Bảo hành & Đổi trả
  • Ý kiến phản hồi
DMCA.com Protection Status

Copyright © 2013-2024 - Bản quyển của Công ty TNHH Kỹ Thuật Điện Đặng Gia Phát GPĐKKD số 0312482140 do Sở KHĐT TP. HCM cấp ngày 28/09/2013. Người đại diện: Ông Đặng Hồng Thái.

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ:

Tạm tính

Từ khóa » Dây Cáp Cadivi Cvv