Dây Cáp điện Cadivi, Cáp Treo Hạ Thế CVV 4x16
Có thể bạn quan tâm
- Đặc điểm
- Thông số kỹ thuật
- Phụ kiện
- Tài liệu
- Đánh giá
TỔNG QUAN
Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1TCVN 6612/ IEC 60228NHẬN BIẾT LÕI
Bằng màu cách điện:+ Cáp 1 lõi: Màu đen.+ Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen (trung tính) - xanh lục & vàng (TER).Bằng vạch màu trên cách điện màu trắng:+ Cáp 1 lõi: không vạch.+ Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không vạch (trung tính) - xanh lục (TER).Hoặc theo yêu cầu khách hàng.CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 - CÁP CVV - 1 ĐẾN 4 LÕI. CVV CABLE – 1 TO 4 CORES.
Ruột dẫn Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | ||||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,1 | 0,8 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 5,5 | 10,6 | 11,1 | 11,9 | 46 | 157 | 179 | 212 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 5,9 | 11,5 | 12,0 | 13,0 | 59 | 196 | 228 | 273 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 6,9 | 13,3 | 14,1 | 15,3 | 84 | 276 | 325 | 394 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 7,4 | 14,5 | 15,3 | 16,6 | 108 | 345 | 412 | 504 |
10 | CC | 3,75 | 1,83 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 8,1 | 14,9 | 15,9 | 17,4 | 149 | 346 | 459 | 586 |
16 | CC | 4,65 | 1,15 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 9,0 | 16,7 | 17,8 | 19,5 | 207 | 474 | 639 | 822 |
25 | CC | 5,8 | 0,727 | 1,2 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 10,5 | 19,8 | 21,2 | 23,3 | 308 | 701 | 958 | 1240 |
35 | CC | 6,85 | 0,524 | 1,2 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 11,6 | 21,9 | 23,4 | 25,8 | 402 | 906 | 1249 | 1623 |
50 | CC | 8,0 | 0,387 | 1,4 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 13,1 | 25,0 | 26,8 | 29,8 | 536 | 1204 | 1670 | 2189 |
70 | CC | 9,7 | 0,268 | 1,4 | 1,4 | 1,9 | 2,0 | 2,1 | 14,8 | 28,6 | 30,8 | 34,2 | 750 | 1681 | 2359 | 3095 |
95 | CC | 11,3 | 0,193 | 1,6 | 1,5 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 17,0 | 32,8 | 35,3 | 39,3 | 1006 | 2247 | 3161 | 4152 |
120 | CC | 12,7 | 0,153 | 1,6 | 1,5 | 2,1 | 2,2 | 2,3 | 18,4 | 35,8 | 38,5 | 43,0 | 1240 | 2770 | 3908 | 5154 |
150 | CC | 14,13 | 0,124 | 1,8 | 1,6 | 2,2 | 2,3 | 2,5 | 20,4 | 39,6 | 42,6 | 48,0 | 1533 | 3412 | 4835 | 6366 |
185 | CC | 15,7 | 0,0991 | 2,0 | 1,7 | 2,4 | 2,5 | 2,7 | 22,6 | 43,9 | 47,7 | 53,1 | 1894 | 4222 | 5974 | 7874 |
240 | CC | 18,03 | 0,0754 | 2,2 | 1,8 | 2,6 | 2,7 | 2,9 | 25,5 | 50,1 | 53,9 | 60,1 | 2471 | 5516 | 7799 | 10282 |
300 | CC | 20,4 | 0,0601 | 2,4 | 1,9 | 2,7 | 2,9 | 3,1 | 28,4 | 55,9 | 60,3 | 67,6 | 3137 | 6972 | 9902 | 13068 |
400 | CC | 23,2 | 0,0470 | 2,6 | 2,0 | 3,0 | 3,1 | 3,4 | 31,8 | 62,8 | 67,9 | 75,8 | 4019 | 8948 | 12698 | 16774 |
500 | CC | 26,2 | 0,0366 | 2,8 | 2,1 | - | - | - | 35,4 | - | - | - | 5082 | - | - | - |
630 | CC | 30,2 | 0,0283 | 2,8 | 2,2 | - | - | - | 39,6 | - | - | - | 6639 | - | - | - |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
5.2 - CÁP CVV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. CVV CABLE – 3 PHASE +1NEUTRAL CORES.
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | ||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | ||||
mm2 | mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
3x4 + 1x2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,8 | 7,41 | 1,8 | 14,7 | 362 |
3x6 + 1x4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 1,8 | 16,3 | 474 |
3x10 + 1x6 | 10 | CC | 3,75 | 1,0 | 1,83 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 1,8 | 17,0 | 545 |
3x16 + 1x10 | 16 | CC | 4,65 | 1,0 | 1,15 | 10 | CC | 3,75 | 1,0 | 1,83 | 1,8 | 19,0 | 763 |
3x25 + 1x16 | 25 | CC | 5,8 | 1,2 | 0,727 | 16 | CC | 4,65 | 1,0 | 1,15 | 1,8 | 22,3 | 1134 |
3x35 + 1x16 | 35 | CC | 6,85 | 1,2 | 0,524 | 16 | CC | 4,65 | 1,0 | 1,15 | 1,8 | 24,3 | 1420 |
3x35 + 1x25 | 35 | CC | 6,85 | 1,2 | 0,524 | 25 | CC | 5,80 | 1,2 | 0,727 | 1,8 | 25,2 | 1527 |
3x50 + 1x25 | 50 | CC | 8,0 | 1,4 | 0,387 | 25 | CC | 5,80 | 1,2 | 0,727 | 1,9 | 28,2 | 1951 |
3x50 + 1x35 | 50 | CC | 8,0 | 1,4 | 0,387 | 35 | CC | 6,85 | 1,2 | 0,524 | 1,9 | 28,8 | 2049 |
3x70 + 1x35 | 70 | CC | 9,7 | 1,4 | 0,268 | 35 | CC | 6,85 | 1,2 | 0,524 | 2,0 | 32,1 | 2717 |
3x70 + 1x50 | 70 | CC | 9,7 | 1,4 | 0,268 | 50 | CC | 8,00 | 1,4 | 0,387 | 2,0 | 33,0 | 2860 |
3x95 + 1x50 | 95 | CC | 11,3 | 1,6 | 0,193 | 50 | CC | 8,00 | 1,4 | 0,387 | 2,2 | 37,0 | 3664 |
3x95 + 1x70 | 95 | CC | 11,3 | 1,6 | 0,193 | 70 | CC | 9,7 | 1,4 | 0,268 | 2,2 | 38,0 | 3890 |
3x120 + 1x70 | 120 | CC | 12,7 | 1,6 | 0,153 | 70 | CC | 9,7 | 1,4 | 0,268 | 2,3 | 40,8 | 4628 |
3x120 + 1x95 | 120 | CC | 12,7 | 1,6 | 0,153 | 95 | CC | 11,3 | 1,6 | 0,193 | 2,3 | 42,0 | 4893 |
3x150 + 1x70 | 150 | CC | 14,13 | 1,8 | 0,124 | 70 | CC | 9,7 | 1,4 | 0,268 | 2,4 | 44,3 | 5525 |
3x150 + 1x95 | 150 | CC | 14,13 | 1,8 | 0,124 | 95 | CC | 11,3 | 1,6 | 0,193 | 2,4 | 45,9 | 5802 |
3x185 + 1x95 | 185 | CC | 15,70 | 2,0 | 0,0991 | 95 | CC | 11,3 | 1,6 | 0,193 | 2,6 | 49,8 | 6933 |
3x185 + 1x120 | 185 | CC | 15,70 | 2,0 | 0,0991 | 120 | CC | 12,7 | 1,6 | 0,153 | 2,6 | 50,7 | 7182 |
3x240 + 1x120 | 240 | CC | 18,03 | 2,2 | 0,0754 | 120 | CC | 12,7 | 1,6 | 0,153 | 2,8 | 56,0 | 8982 |
3x240 + 1x150 | 240 | CC | 18,03 | 2,2 | 0,0754 | 150 | CC | 14,13 | 1,8 | 0,124 | 2,8 | 57,1 | 9288 |
3x240 + 1x185 | 240 | CC | 18,03 | 2,2 | 0,0754 | 185 | CC | 15,7 | 2,0 | 0,0991 | 2,8 | 58,3 | 9662 |
3x300 + 1x150 | 300 | CC | 20,40 | 2,4 | 0,0601 | 150 | CC | 14,13 | 1,8 | 0,124 | 3,0 | 62,5 | 11362 |
3x300 + 1x185 | 300 | CC | 20,40 | 2,4 | 0,0601 | 185 | CC | 15,7 | 2,0 | 0,0991 | 3,0 | 63,7 | 11741 |
3x400 + 1x185 | 400 | CC | 23,20 | 2,6 | 0,047 | 185 | CC | 15,7 | 2,0 | 0,0991 | 3,2 | 70,2 | 14498 |
3x400 + 1x240 | 400 | CC | 23,20 | 2,6 | 0,047 | 240 | CC | 18,03 | 2,2 | 0,0754 | 3,3 | 72,1 | 15138 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.
Notice: Undefined variable: product_review_form in /home/thi28780/domains/thietbidienhanoi.vn/public_html/template_cache/product_detail_review_form.a34f5687da58eed7de4fa9faa63abd51.php on line 2Gửi ý kiến đánh giá sản phẩm
Cho điểm 5 4 3 2 1 | ||
Mã xác thực Đổi mã |
Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.
Thương hiệu- - CADIVI (274)
- - Cáp điện đơn CV (Cu/PVC) (20)
- - Cáp điện CVV (Cu/PVC/PVC) (69)
- - Cáp điện CXV (Cu/XLPE/PVC) (94)
- - Cáp ngầm DSTA (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC) (68)
- - Cáp điện kế (22)
- - 1 lõi (37)
- - 2 lõi (54)
- - 3 lõi (3x) (54)
- - 4 lõi ( 3x+1x) (73)
- - 4 lõi (4x) (55)
- - Ruột bằng đồng (Cu) (273)
- Hỗ trợ khách hàng
-
- Chính sách và quy định chung
- Chính sách bảo mật
- Trung tâm bảo hành
- Hỏi đáp
- Thông tin về Công ty
-
- Giới thiệu công ty
- Liên hệ
- Tin tức
- Tuyển dụng
- Dành cho doanh nghiệp
Mr.Thọ: 0931.789.955
Mr.Trinh: 0936.236.855
Từ khóa » Dây Cáp Cadivi Cvv
-
CVV − 0,6/1 KV - Cadivi
-
Dây Điện CVV Là Gì Và Ưu Điểm Của Dây Điện Cadivi CVV
-
Dây Cáp điện CVV Là Gì? Tìm Hiểu ưu điểm Dây điện Cadivi CVV
-
Dây Cáp CXV, CVV, CV Là Gì? - Thuận Thịnh Phát
-
Dây điện Cadivi CVV 3x95mm2
-
Dây điện Cadivi CVV 3×1.5 Mm2
-
Dây điện Cadivi CVV - Kỹ Thuật điện Thúy Nhi
-
Cáp CVV Là Gì? Ý Nghĩa Ký Hiệu CVV Trong Dây Cáp điện Cadivi
-
Bảng Giá Cáp Điện CADIVI CVV 1,5 - CVV 2,5 - CVV 4
-
[Bảng Giá] Cáp CVV CADIVI - Dây Và Cáp Điện Lực Hạ Thế
-
Cáp điện Cadivi CVV-70
-
Cadivi - CVV 0,6/1kV - Thiết Bị Điện Đặng Gia Phát
-
Ứng Dụng Của Cáp điện Cadivi CVV Và ưu điểm Nổi Bật
-
Dây Cáp điện Cadivi CVV 4x6mm2-300/500V - Hoàng Phát Lighting
-
Cáp CVV Cadivi Là Gì ?
-
Dây Cáp Cadivi CVV 3x1.5 - 3x2.5 - 3x4.0 - 3x6.0 Và 3x10.0