Ông ta không nên mặc chiếc áo đó vì những gì ông ta nói về vợ tôi thật là sỉ nhục. He shouldn't actually be wearing that shirt" Beckham said"because what he ...
Xem chi tiết »
cái áo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cái áo sang Tiếng Anh. ... cái áo. to fasten clothes. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Đó là một cái ao xinh đẹp, nhỏ nhắn, bao quanh bởi rừng cây. It was a beautiful little pond surrounded by forests of trees. LDS. Có ...
Xem chi tiết »
5 thg 12, 2021 · Từ vựng về các loại quần áo trong tiếng Anh · a slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới smart clothes: dạng quần áo dễ ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2021 · Jeans, Shorts, Tights… quần bò, quần lửng, quần vớ, ngoài những trường đoản cú vựng tiếng Anh về quần áo cơ phiên bản này thì chúng ta có thể ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về quần áo · blouse /blauz/áo sơ mi nữ · boxer shorts /´bɔksə ʃɔ:t/quần đùi · thong /θɒŋ/ quần lót dây · bra /brɑː/ áo lót nữ · dressing gown / ...
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2022 · Nên thi IELTS vào tháng mấy là phù hợp? Khi đã có tiềm năng rõ ràng khi học IELTS, bạn nên xác lập được ngày thi IELTS, từ đó sẽ giúp bạn lên kế ...
Xem chi tiết »
Đây chỉ là một buổi họp mặt gia đình.) * “dress up” còn có nghĩa là mặc phục trang để đóng giả làm người khác. Vd: He dressed up as a cowboy for ...
Xem chi tiết »
Một người hoặc một thứ gì đó rất nổi tiếng và là hình tượng thời trang . Ví dụ: Hanna is not only one of the best female fashion icons but she is also one that ...
Xem chi tiết »
Tên gọi một số loại áo thông dụng · Shirt /ʃəːt/: áo sơ mi · Bathrobe /ˈbɑːθ.rəʊb/: áo choàng tắm · Dress /dres/: áo liền váy · Nightclothes /ˈnaɪt.kləʊðz/: quần áo ...
Xem chi tiết »
25 thg 1, 2022 · 1. cái áo trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky. Tác giả: englishsticky.com. Ngày đăng: 22/4/2021. Đánh giá: 1 ⭐ ( 40300 lượt ...
Xem chi tiết »
Muốnmô tảchính xác phục trang của một người, phải biết lần lượt từngmẫuquần áo và phụ kiện người đó sử dụng . knickers /´nikəz/quần lót nữ; nightie (nightdress) ...
Xem chi tiết »
Đây là những câu nói hữu ích cho bạn khi bạn mua sắm quần áo hay giày dép. Tìm cỡ vừa với mình. could I try this on? tôi có thể thử chiếc này được không? could ...
Xem chi tiết »
I want to buy a coat – Tôi muốn mua một chiếc áo khoác; May I try it ? ... It's famous brand – Đó là thương hiệu nổi tiếng; Please give the money to cashier ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái áo đó Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái áo đó tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu