balaclava /ˌbæl.əˈklɑː. · baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: nón lưỡi trai · beret /bəˈreɪ/: mũ nồi · bowler /ˈbəʊlər/: mũ quả dưa · bucket hat /ˈbʌkɪt hæt/: mũ tai bèo ...
Xem chi tiết »
blouse /blauz/áo sơ mi nữ · boxer shorts /´bɔksə ʃɔ:t/quần đùi · thong /θɒŋ/ quần lót dây · bra /brɑː/ áo lót nữ ...
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2022 · anorak /´ænə¸ræk/: áo khoác có mũ · bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: áo choàng tắm · belt /belt/: thắt lưng · blazer /´bleizə/: áo khoác nam dạng vest · blouse ... Từ vựng tiếng Anh về quần áo · Từ vựng tiếng Anh về quần áo... · Nike
Xem chi tiết »
Trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu cái áo tiếng anh là gì và tên một só loại ... áo, trang phục nói chung thì có từ clothes, phiên âm đọc là /kləuðz/.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về quần áo · blouse /blauz/áo sơ mi nữ · boxer shorts /´bɔksə ʃɔ:t/quần đùi · thong /θɒŋ/ quần lót dây · bra /brɑː/ áo lót nữ · dressing gown / ...
Xem chi tiết »
5 thg 12, 2021 · Từ vựng về các loại quần áo trong tiếng Anh · a slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới smart clothes: dạng quần áo dễ ...
Xem chi tiết »
Cái áo tiếng anh đọc là gì · cardigan. /ˈkɑːdɪɡən/. áo khoác len · sweater. /ˈswetər/. áo len dài tay · bathrobe. /ˈbɑːθrəʊb/. áo choàng tắm · jeans. /dʒiːnz/. quần ...
Xem chi tiết »
Thế nào mà mày đã làm ố cái áo? How did you stain your dress? FVDP Vietnamese-English Dictionary. Less frequent translations hiển ...
Xem chi tiết »
10. bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất. Đáp án : Sử dụng lại đồ cũ Fashion icon Well-dress Gu thẩm mỹ tốt Món đồ nhất định phải với Classic style Mặc đẹp ...
Xem chi tiết »
dress. /dres/. đầm · blouse. áo cánh (phụ nữ) · pants. /pænts/. quần tây · shorts. quần đùi · shirt. /ʃɜːt/. áo sơ mi · T-shirt. áo thun · suit. /suːt/. bộ đồ vest.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 15:26 Đã đăng: 25 thg 3, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
25 thg 1, 2022 · 1. cái áo trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky. Tác giả: englishsticky.com. Ngày đăng: 22/4/2021. Đánh giá: 1 ⭐ ( 40300 lượt ...
Xem chi tiết »
Áo tiếng anh đọc là gì ... Danh sách từ vựng tiếng Anh có đọc phiên âm chủ đề quần áo ... Vest /´vest/: áo gi lê (Anh-Mỹ), áo lót ba lỗ (Anh-Anh.
Xem chi tiết »
Tôi từng thi đấu ở Pháp Anh và giờ khoác cái áo này là 1 vinh dự bự. · Then I went to France and England and wearing this shirt now is a true honour.
Xem chi tiết »
Đây chỉ là một buổi họp mặt gia đình.) * “dress up” còn có nghĩa là mặc phục trang để đóng giả làm người khác. Vd: He dressed up as a cowboy for ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái áo đọc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái áo đọc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu