Nghĩa của "áo khoác" trong tiếng Anh ; áo khoác · volume_up · coat · jacket · overcoat ; áo khoác ngoài · volume_up · overcoat · mantle ; áo khoác thể thao ...
Xem chi tiết »
Tên gọi chung (dùng chung để ám chỉ áo khoác): Coats, jackets, outerwear, pall, overcoat (áo măng tô), parka,… Một số đặc biệt: Windbreaker (áo khoác gió), ...
Xem chi tiết »
"Áo Khoác" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt · Để tiếp nối chủ đề mỗi ngày một từ vựng, hôm nay studyTiengAnh sẽ mang đến cho các bạn một chủ đề ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "áo khoác" thành Tiếng Anh: jacket, cope, mantle. Câu ví dụ: Tom mặc một chiếc áo khoác trắng.↔ Tom wore a white jacket.
Xem chi tiết »
Quần áo ; high heels (viết tắt của high-heeled shoes), giày cao gót ; jacket, áo khoác ngắn ; jeans, quần bò ; jumper, áo len ; knickers, quần lót nữ.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Một cái áo khoác trong một câu và bản dịch của họ · [...] · She's rooting around she finds this one jacket by Balenciaga-- she loves it.
Xem chi tiết »
It never wore a coat in the winter.
Xem chi tiết »
1. Coat: Áo khoác · 2. Overcoat: Áo khoác ngoài (overcoat thường dùng cho chiếc áo có chất liệu dày, để khoác ở lớp ngoài cùng). · 3. Hat: Mũ có vành tròn · 4.
Xem chi tiết »
Áo khoác tiếng anh có hai cách gọi phổ biến. Thứ nhất là jacket, phiên âm đọc là /ˈdʒæk.ɪt/. Thứ hai là coat, phiên âm đọc là /kəʊt/. Mặc dù ...
Xem chi tiết »
5. Áo khoác tiếng anh là gì? Tìm hiểu cách chọn size áo … – tripleR ... Tóm tắt: Áo khoác là loại áo mặc bên ngoài, tác dụng chính là để giữ ấm cơ thể, ngoài ra, ...
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của “áo khoác” trong tiếng Anh · coat · jacket · overcoat…. xem ngay. Cái áo khoác đọc Tiếng Anh là gì - Học Tốt ...
Xem chi tiết »
LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả. ... áo thun. suit. /suːt/. bộ đồ vest. jacket. /ˈdʒækɪt/. áo khoác.
Xem chi tiết »
Đây chỉ là một buổi họp mặt gia đình.) * “dress up” còn có nghĩa là mặc phục trang để đóng giả làm người khác. Vd: He dressed up as a cowboy for ...
Xem chi tiết »
Take off your coat! 3. Tôi có rất nhiều áo khoác. I've got plenty of jackets. 4. Vậy, áo khoác màu gì ...
Xem chi tiết »
anorak, áo khoác có mũ. apron, tạp dề. baseball cap, mũ lưỡi trai. belt, thắt lưng. bikini, bikini. blazer, áo khoác nam dạng vét. blouse, áo sơ mi nữ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái áo Khoác Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái áo khoác tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu