CÁI BÀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÁI BÀN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcái bàntablebànbảngăndeskbànbàn làm việcquầylễ tânviệccái bàn giấytablesbànbảngăndesksbànbàn làm việcquầylễ tânviệccái bàn giấy

Ví dụ về việc sử dụng Cái bàn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cái bàn mà gã.And the table that.Chẳng có cái bàn nào ở đây cả!"!There is no table here!Cái bàn này cao.That table is high.Kia là cái bàn phải không?This has to be THE table, right?Cái bàn cũng biết.That table knows.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từbàn tay lạnh Sử dụng với động từbàn thắng bàn ăn lên bànbàn xoay bàn tay giúp đỡ bàn đến bàn chuyện khỏi bànbàn đứng bàn chải sơn HơnSử dụng với danh từbàn tay bàn phím bàn chân bàn chải bàn thờ bàn đạp cái bànla bànbàn cà phê chiếc bànHơnChỉ gõ gõ cái bàn, suy nghĩ.He tapped on the table, thinking.Cái bàn này nhỏ quá.Τhe table's small.Tôi sẽ đặt một cái bàn xoay ở đây.I will put a panoramic table here.Cái bàn này rất cao.That table is high.Những người trong cái bàn ấy đi về.The other people at your table leave.Cái bàn ở kia?".That table over there?”.Họ ngồi xuống cái bàn bên cạnh chúng tôi.They sat at the table next to us.Cái bàn này là của tôi.That desk is mine.Nhiều người, muốn hai cái bàn.Lots of people were looking for tables of two.Và cái bàn ở đó.And the desk over there.Những chiếc ghế này cósự kết hợp hoàn hảo với cái bàn.These chairs fit so perfectly with this table.Cái bàn này bẩn rồi.”.That table is dirty.”.Tôi có một cái bàn gọi là map tags.I have placed it in a table called sys. map_table.Cái bàn này mua từ Ý đấy.That table was from Italy.Tôi đứng lên khỏi cái bàn nơi tôi đang làm việc.I got up from the couch where I worked.Che cái bàn với tờ báo cũ.Cover on table with newspaper.Sự lựa chọn của ghế, cũng giống như một cái bàn.The choice of the chairs, is the same as for a table.Woahh, cái bàn lớn quá!Woahh, the table's so wide!Cái bàn là chân của cái bàn?The table's leg= the leg of the table?Dodger đợi bên cạnh cái bàn, trông về phía Poppy với đôi mắt sáng lên.Dodger waited beside the desk, regarding Poppy with bright eyes.Cái bàn gần tôi đây được làm bằng gỗ;This table next to me is made of wood;Che cái bàn với tờ báo cũ.Cover the tables with newspaper.Cái bàn này êm thật, đập thật là đã.This table's pretty soft, great for slamming.Hai cái bàn không đặt vừa vào đây được.Two desks are not gonna fit in here.Sau đó, cái bàn nó đang ngồi cũng nhanh chóng bị gãy.After that, the desk it had sat on was quickly snapped up as well.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1195, Thời gian: 0.0231

Xem thêm

cái bàn nàythis tablelà cái bànis the table that ishai cái bàntwo tablestwo deskscái bàn đóthat tableđây là cái bànthis is the table that is

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsbàndanh từtabledesktalkcountertopsbànđộng từdiscuss S

Từ đồng nghĩa của Cái bàn

bảng table bàn làm việc desk quầy lễ tân ăn cái áo nàycái bàn đó

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái bàn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Bàn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh