Cái Bàn Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái bàn" thành Tiếng Anh
table là bản dịch của "cái bàn" thành Tiếng Anh.
cái bàn + Thêm bản dịch Thêm cái bànTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
table
nounAnh ấy di chuyển cái bàn sang một bên.
He moved the table aside.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái bàn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái bàn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Bàn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Cái Bàn Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Cái Bàn Trong Tiếng Anh Là Gì - LuTrader
-
"cái Bàn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Bàn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Cái Bàn Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Top 19 Cái Bàn Trong Tiếng Anh đọc Là Gì Mới Nhất 2021
-
CÁI BÀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái Bàn Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì - Blog Thú Vị
-
Cái Bàn Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bàn Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bàn Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bàn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cái Bàn Học đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bàn Tiếng Anh Là Gì - Công Lý & Pháp Luật
-
BÀN GHẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển