Cái Bát In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cái bát" into English
bowl is the translation of "cái bát" into English.
cái bát + Add translation Add cái bátVietnamese-English dictionary
-
bowl
nounDòm vào cái bát của mụ và nói ta nghe vinh quang nào đang đợi ta.
Look into your bowl and tell me what glory awaits.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cái bát" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cái bát" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Bát Nói Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bát Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cái Bát Tiếng Anh Là Gì - Cái Chén Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bát Tiếng Anh Gọi Là Gì - Học Tốt
-
Cái Bát Tiếng Anh Là Gì? Đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vui Cười Lên
-
Top 20 Cái Bát Nghĩa Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Cái Bát Tiếng Anh Là Gì - VNG Group
-
BÁT ĂN CƠM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Bát Tiếng Anh Là Gì
-
"cái Bát" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Bát Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Ý Nghĩa Của Bat Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
BÁT ĐŨA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Phòng Bếp - Speak Languages