cái bẫy trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'cái bẫy' translations into English. Look through examples of cái bẫy translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translation for 'cái bẫy' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÁI BẪY" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CÁI BẪY" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐÂY LÀ CÁI BẪY" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐÂY LÀ CÁI BẪY" ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Cái bẫy" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái bẫy' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "cái bẫy" trong tiếng Anh. cái danh từ. English.
Xem chi tiết »
Cái bẫy - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
What does Cái bẫy mean in English? If you want to learn Cái bẫy in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
cái bẫy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cái bẫy sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Translation of «Nó là một cái bẫy» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. nó: bondage. là: Is. một: a. cái: the. bẫy:.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · snare translate: cái bẫy, cái lưới, đánh bẫy, gài bẫy. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. trap. bấy ; bẫy lại ; bẫy ; bắt ; bị kẹt ; bị mắc bẫy ; bị mắc kẹt ; cái ba ; cái bẩy ; cái bẫy ; cái bẫy đó ; cái hố ; cái ; cầm ; giữ ...
Xem chi tiết »
Meaning of word bẫy in Vietnamese - English @bẫy * noun - Trap, snare, pitfall =chim sa vào bẫy+the bird was caught in a snare =du ... 13. nó là một cái bẫy.
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɓəj˦ˀ˥]; (Huế) IPA: [ʔɓəj˧˨]; (Hồ Chí Minh City) IPA: [ʔɓəj˨˩˦]. NounEdit. (classifier cái) bẫy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Bẫy In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái bẫy in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu