Asthma patients who used a gas stove seven or more times a week were found to have doubled their risk of emergency room treatment. more_vert.
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 12 của bếp , bao gồm: kitchen, stove, cook-house . Các câu mẫu có bếp chứa ít ...
Xem chi tiết »
Làm việc trong môi trường bếp khách sạn - nhà hàng, đặc biệt là nơi có Bếp trưởng người nước ngoài thì việc bỏ túi cho mình những từ vựng tiếng Anh thường ...
Xem chi tiết »
Nhà bếp là căn phòng đóng vai trò quan trọng và chẳng thể thiếu dưới mỗi gia đình. Đó ... Thiết bị nhà bếp · Dụng cụ nhà bếp · Dụng cụ ăn uống · Trạng thái món ăn
Xem chi tiết »
Một số loại bếp khác bằng tiếng anh · Gas stove /ɡæs stəʊv/: bếp ga · Electric stove /iˈlek.trɪk stəʊv/: bếp điện nói chung, các loại bếp sử dụng điện đều có thể ...
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2016 · Làm việc trong môi trường bếp khách sạn - nhà hàng, đặc biệt là nơi có Bếp trưởng người nước ngoài thì việc “bỏ túi” cho mình những từ vựng ...
Xem chi tiết »
Bếp ga có tên tiếng anh là Gas Stove. Đây là từ vựng khá phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh Gas Stove, vẫn còn nhiều từ tiếng anh khác để chỉ bếp ga. Một số ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cái bếp lò trong một câu và bản dịch của họ ... Đậu trên cái bếp lò và bị bắt lửa! Landed on the stove and caught fire! Khi tôi đâm ông trên cái ...
Xem chi tiết »
Hy vọng những từ vựng thông dụng trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tập, cũng như có thể sử dụng trong cuộc sống. Dụng cụ nhà bếp. Whisk: Cái đánh trứng ...
Xem chi tiết »
Học tên các đồ dùng trong nhà bếp qua video. Ngoài các từ vựng về dụng cụ làm bếp bằng tiếng anh, bạn còn được học các từ vựng về tình trạng, mùi vị của thực ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Từ này có nghĩa tiếng Việt là: phòng nơi cất giữ, chuẩn bị và nấu chín thức ăn và nơi rửa bát đĩa. Kitchen được sử dụng như là một danh từ trong ...
Xem chi tiết »
Phòng bếp. Dưới đây là tên gọi của các đồ dùng thông dụng trong bếp bằng tiếng Anh. Thiết bị phòng bếp ... grater hoặc cheese grater, cái nạo.
Xem chi tiết »
scale. /skeɪl/. cái cân · apron. /ˈeɪprən/. tạp dề · kettle. /ˈketl/. ấm đun nước · pressure cooker. nồi áp suất · frying pan. cái chảo · fridge. /frɪdʒ/. tủ lạnh.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp thông dụng nhất (kitchen amenities). ... Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp. Tạp dề trong tiếng Anh là gì nhỉ?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Bếp Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái bếp trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu