Cái Bô Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái bô" thành Tiếng Anh
chamber pot, champer-pot là các bản dịch hàng đầu của "cái bô" thành Tiếng Anh.
cái bô + Thêm bản dịch Thêm cái bôTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
chamber pot
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
champer-pot
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái bô " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái bô" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Bô đi Tiểu Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng, Mẫu Câu Liên Quan đến Nhà Vệ Sinh - VnExpress
-
BÔ ĐI VỆ SINH CỦA TRẺ CON - Translation In English
-
Nghĩa Của "bô đi Vệ Sinh Của Trẻ Con" Trong Tiếng Anh
-
Cái Bô Tiếng Anh Là Gì - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
Bồn Cầu Tiếng Anh Là Gì - Thiết Bị Vệ Sinh Viglacera
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các đồ Dùng Dành Cho Em Bé - LeeRit
-
80 Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Với Con Hay Nhất Dành Cho Ba Mẹ - Monkey
-
11 Từ Chỉ "nhà Vệ Sinh" Trong Tiếng Nhật Và 6 Cách Nói Lịch Sự Ai Cũng ...
-
Vòi Xịt Vệ Sinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhà Vệ Sinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bồn Cầu, Chậu Rửa Mặt Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Thiết Bị Vệ Sinh ...