CÁI BÓNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÁI BÓNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcái bóngshadowbóngbóng tốisilhouettehình bóngbónghình dánghình ảnhshadowsbóngbóng tối
Ví dụ về việc sử dụng Cái bóng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
là cái bóngis the shadowcái bóng của mìnhhis shadowcái bóng của chính mìnha shadow of itselfcái bóng của nóits shadowchỉ là cái bóngwas only a shadowcái bóng của tôimy shadowsống dưới cái bóngliving in the shadowcái bóng của bạnyour shadowTừng chữ dịch
cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsbóngdanh từballshadowfootballshadebóngtính từglossy STừ đồng nghĩa của Cái bóng
shadow bóng tối cái bìnhcái bóng của bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái bóng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Bóng Nghĩa Là Gì
-
Bóng (hình ảnh) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cái Bóng | Giác Ngộ Online
-
Nghĩa Của Từ Bóng - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Chiếc Bóng - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Cái Bóng Tiếng Nhật Là Gì?
-
Cái Bóng - Góc Tâm Hồn
-
Ý Nghĩa Cái Bóng Trong Chuyện Người Con Gái Nam Xương
-
'cái Bóng' Là Gì?, Từ điển Việt - Nhật - Dictionary ()
-
Những Cái Bóng Trong Đời Tu - SimonHoaDalat
-
Chi Tiết Cái Bóng Trong Chuyện Người Con Gái Nam Xương (10 Mẫu)
-
Bóng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cái Bóng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật