Nghĩa Của Từ Bóng - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
vùng không được ánh sáng chiếu tới do bị một vật che khuất, hoặc hình của vật ấy trên nền
ngồi nghỉ dưới bóng cây bóng người in trên vách như hình với bóng (luôn bên nhau)bóng của người có thế lực, thường dùng để ví sự che chở
núp bóng "Nghìn tầm nhờ bóng tùng quân, Tuyết sương che chở cho thân cát đằng." (TKiều)mảng sáng tối trên bề mặt của vật do tác dụng của ánh sáng
mảng bóng trên bức tranh đánh bóngánh, ánh sáng
bóng nắng chiếu qua ô cửa "Đêm nay chẳng biết đêm nào, Bóng trăng vằng vặc bóng sao mờ mờ." (LVT)hình ảnh của vật do phản chiếu mà có
soi bóng mình trong gương cây in bóng xuống nước thả mồi bắt bóng (tng)hình dạng nhìn thấy một cách mờ ảo, không rõ nét hoặc thấp thoáng
có bóng người thấp thoáng bóng chim tăm cáhình ảnh gián tiếp hoặc vu vơ
doạ bóng nói bóng nói gió chó cắn bóng (sủa vu vơ trong đêm)hồn người chết hiện về nhập vào xác người nào đó, theo mê tín
hồn cô bóng cậu ngồi hầu bóng(Phương ngữ) ảnh
chụp bóngTính từ
(bề mặt) nhẵn đến mức phản chiếu được ánh sáng gần như mặt gương
chiếc vòng bạc sáng bóng lau cho thật bóngDanh từ
bong bóng cá hay bì lợn phơi khô, nướng, sấy hoặc rán phồng, dùng làm thức ăn.
Danh từ
quả cầu rỗng bằng cao su, da hoặc nhựa, dễ nẩy, dùng làm đồ chơi thể thao
quả bóng nhựa chơi đá bóng sân bóng Đồng nghĩa: banhbóng bay (nói tắt)
thổi bóng thả một chùm bóngDanh từ
bộ phận bằng thuỷ tinh để che gió trong đèn dầu hoả cho ngọn lửa khỏi tắt hoặc cho đỡ khói
đèn vỡ bóng bóng đèn hoa kì Đồng nghĩa: thông phong(Khẩu ngữ) bóng điện (nói tắt)
bóng đã bị cháy bóng 75 watt bóng đèn tuýp(Khẩu ngữ) bóng điện tử hoặc bóng bán dẫn (nói tắt)
máy thu thanh bảy bóng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%C3%B3ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cái Bóng Nghĩa Là Gì
-
Bóng (hình ảnh) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cái Bóng | Giác Ngộ Online
-
Nghĩa Của Từ Chiếc Bóng - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Cái Bóng Tiếng Nhật Là Gì?
-
Cái Bóng - Góc Tâm Hồn
-
Ý Nghĩa Cái Bóng Trong Chuyện Người Con Gái Nam Xương
-
'cái Bóng' Là Gì?, Từ điển Việt - Nhật - Dictionary ()
-
CÁI BÓNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Những Cái Bóng Trong Đời Tu - SimonHoaDalat
-
Chi Tiết Cái Bóng Trong Chuyện Người Con Gái Nam Xương (10 Mẫu)
-
Bóng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cái Bóng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật