10 thg 7, 2020 · Cốc uống nước tiếng Anh là drinking cup, phiên âm là ˈdrɪŋkɪŋ kʌp, là một vật dụng hình trụ nhỏ, rỗng thường có quai dùng để chứa đựng chất lỏng ...
Xem chi tiết »
Cái ly tiếng Anh là glass, phiên âm là glɑːs. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến ly. Glass /gla:s/: cái ly, cốc. Shot glass /ʃɒt ɡlɑːs/: Ly nhỏ dùng để uống ...
Xem chi tiết »
4 thg 9, 2019 · Từ vựng tiếng Anh các loại cốc trong nhà hàng · Wine glass – /ˈwaɪn ɡlɑːs/: ly uống rượu vang · Water goblet – /ˈwɔːtər ˈɡɒblət/: ly uống nước.
Xem chi tiết »
Englishmugpot, vessel. noun mʌg. Cái ca là vật dùng bằng nhựa dùng để đựng nước. Ví dụ song ngữ. 1. Tôi tự thưởng cho bản thân một cái ca cacao to và uống ...
Xem chi tiết »
Cốc uống nước tiếng Anh là drinking cup, phiên âm là ˈdrɪŋkɪŋ kʌp, là một vật dụng hình trụ nhỏ, rỗng thường có quai dùng để chứa đựng chất lỏng, ...
Xem chi tiết »
Phần trăm người lớn báo cáo uống 1- 3 cốc nước uống mỗi ngày. · Percent of adults suggested drinking 1-three cups of drinking water an afternoon.
Xem chi tiết »
Cái Ca Tiếng Anh Là Gì. Bởi. longky.mobi. -. 01/06/2021. longky.mobi xin chia sẻ các từ vựng tương quan mang lại chủ thể phòng bếp nhằm mọi các bạn nhân ...
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2022 · Water goblet /ˈwɔːtər ˈɡɒblət/: Ly uống nước. Teacup /ˈtiːkʌp/: Tách uống trà. Nguồn: cotrangquan.com. Danh mục:bí quyết làm đẹp. (Ngày ...
Xem chi tiết »
Cognac balloon: ly uống rượu cognac; Plastic cup: cốc nhựa dùng một lần; Paper cup: cốc giấy dùng một lần; Footed pilsner glass: cốc uống bia có chân; Vodka ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'ly uống nước' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Cốc uống nước tiếng Anh là drinking cup, phiên âm là ˈdrɪŋkɪŋ kʌp, là một vật dụng hình trụ nhỏ, rỗng thường có quai dùng để chứa đựng chất lỏng, ...
Xem chi tiết »
Hurricane glass /ˈhʌrɪkən ɡlɑːs/: Ly dùng để uống sinh tố hoặc cocktail. Cognac balloon /ˈkoʊnjæk bəˈluːn/: Ly uống rượu cognac. Plastic cup /ˈplæstɪk kʌp/: Ly ...
Xem chi tiết »
1. mineral water. nước khoáng · 2. soft drink. nước ngọt · 3. juice. /dʒuːs/. nước ép trái cây · 4. smoothie. sinh tố · 5. tea. /tiː/. trà · 6. coffee. /ˈkɒfi/. cà ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cái Ca Uống Nước Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái ca uống nước tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu