16 thg 7, 2020 · Cây dù tiếng Anh là umbrella, phiên âm ʌmˈbrelə, là đồ vật cầm tay dùng để che mưa, che nắng, được thiết kế có khả năng cụp hoặc bật dù, ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "cây dù" trong tiếng Anh ; cây · stick · tree · plant ; dù · umbrella · sunshade · parachute ; cây xanh · green ; cây cỏ · green ; cây cam ...
Xem chi tiết »
Sylvia Cohen, an elderly passenger, found the umbrella on the floor at her feet. OpenSubtitles2018.v3. Hình như là bom ống nhỏ gắn vào 1 cây dù.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cây dù trong một câu và bản dịch của họ · Ở Ai Cập cổ đại cây dù được tìm thấy trong nhiều hình · In ancient Egypt the parasol was used in ...
Xem chi tiết »
cây dù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cây dù sang Tiếng ... Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. cây dù. * noun. Umbrella ...
Xem chi tiết »
1. Brella, viết tắt của cây dù. Brella, short for umbrella. 2. Tôi đã cầm nhầm cây dù của bạn. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
I left your umbrella on the bus. Tatoeba-2020. 08. Mà là một mặt của cây dù. It was actually one of those little stubby umbrellas.
Xem chi tiết »
Từ: baby /beibi/danh từđứa bé mới sinh; trẻ thơngười tính trẻ con(định ngữ) nhỏ; ... Hỏi Đáp Là gì Học Tốt Tiếng anh · Bánh gạo Hàn ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cây dù' trong tiếng Anh. cây dù là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với cái ô In the North, cái ô means umbrella, cái dù means parachute. In the South cái dù means umbrella. ... Tiếng Anh (Mỹ).
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2022 · Tóm tắt: Đồng nghĩa với cái ô In the North, cái ô means umbrella, cái dù means parachute. In the South cái dù means umbrella. And both in North ...
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · Phát âm cây dù – Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary. Tác giả: vtudien.com. Ngày đăng: 26/7/2021. Đánh giá: 4 ⭐ ( 11073 ...
Xem chi tiết »
Cây dù dịch là: Umbrella. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Cây dù tiếng Anh là umbrella, phiên âm ʌmˈbrelə, là đồ vật cầm tay dùng để che mưa, che nắng, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Cây Dù Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái cây dù tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu