Cây Dù Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cây dù" thành Tiếng Anh
umbrella là bản dịch của "cây dù" thành Tiếng Anh.
cây dù + Thêm bản dịch Thêm cây dùTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
umbrella
nounTôi đã cầm nhầm cây dù của bạn.
I took your umbrella by mistake.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cây dù " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cây dù" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Cây Dù Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Dù Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
CÂY DÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÂY DÙ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cây Dù Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Cây Dù Bằng Tiếng Anh
-
Cây Dù Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái Dù Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "cây Dù" - Là Gì?
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa Cái ô Và Cái Dù Và ô Dù Và Dù Che Và Cây Dù ...
-
Top 20 Cái Dù Bằng Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Top 20 Cái Dù Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
"cây Dù" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 18 Cái ô đọc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Công Lý & Pháp Luật