Chăn nuôi trong tiếng anh thường được gọi là Breed. Đây là một ngành quan trọng trong nông nghiệp nhằm nuôi lớn động vật, vật nuôi phục vụ quá trình sản xuất ra ...
Xem chi tiết »
Nhà dùng để chăn nuôi tiếng anh là Barn/Shed. Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì. Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là Animal feed. Sự chuyển hóa thức ăn tiếng anh là ...
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "chăn nuôi" dịch thành: breed, raise, ... Vùng này cũng thích hợp cho việc chăn nuôi gia súc, đặc biệt là cừu.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) Trau dồi từ vựng là điều cần thiết trong bất cứ ngành nghề nào. Với bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi heo mà 4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp ...
Xem chi tiết »
Chăn nuôi gia súc lấy sữa tiếng Anh là Raising cattle for milk. Chăn nuôi nông hộ tiếng Anh là gì ... Heo cái được thiến rồi, để nuôi thịt tiếng anh là gì. Ngành chăn nuôi, nghề chăn... · Tên các loại gia súc gia cầm...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, ngành chăn nuôi, nghề chăn nuôi được hiểu là: animal husbandry Bên cạnh đó, chúng tôi xin chia sẻ một số từ vựng ngành chăn nuôi.
Xem chi tiết »
He described this area as the“new agricultural frontier” where cattle breeding is having a marked impact on the environment.
Xem chi tiết »
It is likely that they knew how to handle the sheep, which would mean they had knowledge of animal husbandry. more_vert.
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2020 · Một trong những vấn đề được quan tâm nhất đó là tiếng anh chuyên ... Ngành chăn nuôi tiếng Anh là Animal Husbandry. ... Heo con cai sữa.
Xem chi tiết »
Animal feed: Thức ăn chăn nuôiCách phát âm: /ˈanəməl fēd/Định nghĩa Tiếng Anh: “Animal feed” are ...
Xem chi tiết »
30 thg 8, 2021 · Animal feed can include many types such as: plant food, animal feed, chemical synthetic feed ...Thức ăn uống chnạp năng lượng nuôi rất có thể có ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Động vật, Thỏ, Gà mái, Gà trống, ... Con mèo, Con chó, Chuột, Con ếch, Con chuột, Cái chuồng, Trang trại.
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2021 · Chăn nuôi gia cầm rước sữa tiếng Anh là Raising cattle for milk ... Heo cái được thiến rồi, nhằm nuôi làm thịt giờ anh là gì.
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2022 · Ngành chăn nuôi việt nam đang ngày càng cải cách và phát triển mạnh mẽ. Các giống đồ gia dụng nuôi, nghệ thuật nuôi trồng cũng được học hỏi ...
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng anh về nông nghiệp ; 19 · 20 · 21 ; Cho gà ăn · gieo · Heo con cai sữa ; cho gà ăn · Gieo · cho lợn ăn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Chăn Nuôi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái chăn nuôi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu