CÁI CHÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÁI CHÂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcái chânlegchânchặngđùilượthis feetchânbàn chân của mìnhchân cậu ấychân của anh ấychơn mìnhbàn chân của anh ấylegschânchặngđùilượtpiesbánhchiếc bánhhình tròntrònchân

Ví dụ về việc sử dụng Cái chân trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cái chân.Mind the leg.Đặt cái chân vào.Put the legs in.Cái chân sao rồi, cole?How's your leg, Cole?Giống như cái chân này.Quite like that leg.Cái chân- lý thì quá nhiều.Trillons is too much.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từchân trời mới chân không cao chân nhỏ chân trống Sử dụng với động từchân lên rửa chânđau chânchân xuống chụp chân dung phong chân phước tính chân thực đi chân trần ngâm chânvẽ chân dung HơnSử dụng với danh từbàn chânchân lý đường chân trời chân dung chân thực dấu chânngón chânmắt cá chângót chânbức chân dung HơnTheo sau cái chân là….Behind my foot is the….Anh ta sẽ mất cái chân.”.He will lose his foot.”.Đưa cái chân qua đây.".Bring this leg back.”.Marty, coi chừng cái chân nó!Marty, watch his feet!Cái chân này đang giết chết tôi.My leg's killing me.Nó dành cho cái chân của mày.It's for your foot, bro.Cái chân của mình… trời ơi….My leg is-- oh my God.Đó là cái chân mày phải không?That was his feet, right?Tại sao cậu lại ăn cái chân của tớ hả?Why would you eat my leg, man?Tại sao cái chân này nhỏ hơn?”.Why are his feet so small?”.Tổng cộng bao nhiêu cái chân trên sàn?How many legs are on the floor?Nhưng cái chân thì không nghe lời.But her feet would not obey.Anh muốn duỗi cái chân một chút.”.I need to stretch my leg a bit.".Cái chân bị gãy, nhưng không tệ lắm đâu.”.His leg is bruised, but not broken.”.Cảm ơn chúa vì cái chân của tôi không sao.Thank heaven your foot is OK.Cái chân nó là một phần trong cơ thể tao.My feet are part of my body.Cảm ơn chúa vì cái chân của tôi không sao.Thank goodness his leg was fine.Cái chân rất hợp, khi tôi đã quen với nó.The leg worked very well, once I was used to it.Không thể đi với cái chân như thế này được.I can't drive with my leg like this.Đặt cái chân đằng sau thân chim.Place the leg behind the bird's body.Anh đang nghĩ về cái chân em đúng không?You're thinking about my leg, aren't you?Có lẽ cái chân của nước Ý đáng yêu sẽ cho chút khuây khỏa.Perhaps the leg of our beloved Italy will provide some solace.Tôi tưởng bọn tôi đã ăn cái chân của bác rồi.”.I thought it was going to eat my leg.".Một khi nuốt được mấy cái chân, nó cũng không tệ.Once you get past the legs, it ain't too bad.Ron nghiến răng bước cẩn thận qua mấy cái chân của con chó.Ron gritted his teeth and stepped carefully over the dog's legs.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 251, Thời gian: 0.0242

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcschândanh từfoottruthvacuumpawchântính từtrue S

Từ đồng nghĩa của Cái chân

pie bánh chiếc bánh leg hình tròn chặng tròn đùi lượt cái chậucái chết chỉ là

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái chân English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Chăn Dịch Tiếng Anh Là Gì