CÁI MỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CÁI MỀN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcái mềnblanketchănmềncái mềntấm mềnphủ kínmột tấm chănchiếc khănquiltchăntấm mềncái mềnquiltingblanketschănmềncái mềntấm mềnphủ kínmột tấm chănchiếc khăn
Ví dụ về việc sử dụng Cái mền trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsmềndanh từblanketblanketsquiltsmatmềnđộng từmatting STừ đồng nghĩa của Cái mền
chăn blanket tấm mền cái mề đaycái mỏTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái mền English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Chăn Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Chăn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cái Chăn In English - Glosbe Dictionary
-
CHĂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 19 Cái Chăn Tiếng Anh Mới Nhất 2022
-
Cái Chăn Tiếng Anh Là Gì?
-
Cái Chăn Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Ngủ
-
CÁI CHÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái Mền Chăn Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Mền Chăn Tiếng Anh Là Gì - Hội Buôn Chuyện
-
Nghĩa Của Từ : Blanket | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Cái Chăn Đọc Tiếng Anh Là Gì, Cái Chăn Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Là Gì
-
Chăn Tiếng Anh Là Gì - Glosbe
-
Cái Chăn đọc Tiếng Anh Là Gì - Gioitre10x
-
Cái Chăn Bông Tiếng Anh Là Gì