CÁI MỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÁI MỀN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcái mềnblanketchănmềncái mềntấm mềnphủ kínmột tấm chănchiếc khănquiltchăntấm mềncái mềnquiltingblanketschănmềncái mềntấm mềnphủ kínmột tấm chănchiếc khăn

Ví dụ về việc sử dụng Cái mền trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi sẽ lấy cái mền.I will take a blanket.Nó biết cái mền này.She knew this blanket.Cô có thể lấy lại cái mền.You can keep your blanket.Lấy cái mền rồi nói.Puts the blanket back and says.Em hãy tả cho cô biết về cái mền.Tell me about that blanket.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từchăn mềntấm mềncái mềnĐâu có cái mền nào ở đây.We don't have blankets here.Và dòi bọ phủ trên ngươi như cái mền.It slips over you like a blanket.Anh ném cái mền khỏi giường.You tossed a blanket from the bed.Tôi lại càng rúc sâu vào cái mền.I drew myself deeper into the blanket.Tôi quấn nó bằng cái mền nó yêu thích nhất.I covered her with her favorite blanket.Hắn nhỏm lên định tìm cái mền.He got up, thinking of looking for a blanket.Chúng tôi sẽ cần vài cái mền, nhiều thuốc lá, và diêm.We will need some blankets, plenty of tobacco, and matches.Áo chống cháy: Tấm cách nhiệt; Cái mền.Fireproof Jacket: Insulation Pad; Blanket.Cậu sẽ tìm thấy nó dưới cái mền, kế bên trái tim cậu.You will find it under your blanket, next to your heart.Cái mền con ưa thích có màu lục, màu lam và xù lông khắp mọi nơi”.Your favorite blanket is green and blue and fuzzy all over.”.Còn đây, tao chia cho mày cái mền nữa.Here, let me get you another blanket.Để mẹ tìm cái mền ưa thích của con, và mẹ sẽ đặt con xuống ngủ trưa nhé.”.Let's find your favorite blanket, and I will put you down for your nap.”.Trong đó có phần ăn và mấy cái mền cho tối nay.We have mats and blankets for tonight.Tôi đã làm một việc là tạo ra một số mền long,và tôi đã làm cái mền này đây.One of the things that I did is I made a number of quilts, and I made this quilt here.Tôi thức dậy vào giữa đêm với cái mền dính chặt vào tôi như một cái mặt nạ.I woke in the night with a blanket stuck to me like a cloak.Vì sợi dệt và cái bát chẳng phải là nhân của cái mền và trái cây.Because the thread and the utensil are not the causes of the blanket and the fruit.( Cười) Và cái mền này có tới 1.000 password bị đánh cắp nhiều nhất từ website RockYou.(Laughter) And this quilt has the 1,000 most frequent passwords stolen from the RockYou website.Không chịu tin vào mắt mình, Harry chụp lấy mấy cái mền và rũ tung chúng.Refusing to believe his eyes, Harry snatched up the blankets and shook them.Những sợi dệt không sanh ra cái mền vì chúng chỉ cung cấp một nơi chốn không có quả.It is that the threads do not produce the blanket just because they provide a place for the blanket.Thuê một vài video, làm món súp, quấn cô ấy bằng một cái mền và luôn ở bên cạnh cô ấy.Rent some videos, make her some soup, wrap her up in a blanket and just be with her.Mình phải kiếm cho ông chiếc sơ mi khác, một chiếc jacket mặc mùa đông,đôi giày và một cái mền nữa.I must get him another shirt and a jacket for the winter andsome sort of shoes and another blanket.Bao tử tôi tan thành nước vàtôi suýt mửa nó ra khi Jem giơ cái mền ra và bò về phía tôi.My stomach turned to water andI nearly threw up when Jem held out the blanket and crept toward me.Tối nay, và trễ lắm là ngày mai, phải có 5.000 cái mền, 300 bạt lớn của lính Mỹ, 200 soong nồi.We need- tonight and, at the latest, tomorrow- 5,000 blankets, 300 big American tents, and 200 catalytic stoves.Lá thư cũng tạo cảm hứng để hiệu trưởng trường Monte Cristo mở chương trình quyên góp,với mục tiêu thu được 724 cái mền để tặng cho mỗi học sinh.The letter inspired the principal at Monte Cristo Elementary School to start a donation drive,with a goal of collecting 724 blankets to give to each student.Con đã chơi đùa lâu rồi. Con đang dụi mắt à. Mẹ nghĩcon đang mệt. Để mẹ tìm cái mền ưa thích của con, và mẹ sẽ đặt con xuống ngủ trưa nhé.”.You have been playing a long time. You are rubbing your eyes. I think you are getting tired.Let's find your favorite blanket, and I will put you down for your nap.”.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 50, Thời gian: 0.0217

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsmềndanh từblanketblanketsquiltsmatmềnđộng từmatting S

Từ đồng nghĩa của Cái mền

chăn blanket tấm mền cái mề đaycái mỏ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái mền English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Chăn Dịch Tiếng Anh Là Gì