cái cưa bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · (Ông ấy chỉ tôi cách đốn gỗ bằng cưa); Make sure when you're using a sharp knife or a saw that's pointed away from your body. (Chắc chắn khi ...
Xem chi tiết »
Pickaxe: búa có đầu nhọn · Bolt: bu lộng · Vice: mỏ cặp · Hammer: búa · Level: ống thăng bằng · Wrench: cái cờ lê · Nut: con ốc · Spade: cái xẻng ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái cưa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'cái cưa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Ash, the chainsaw! 2. Né những cái cưa máy, còn phải hỏi. Dodging chain saws, no doubt. 3. Anh không chắc em có thể cắt với một ...
Xem chi tiết »
cái cưa đai cắt kim loại: metal band saw. cái cưa đai không căng: unset saw. cái cưa đai ma sát: friction band saw. cái cưa đai nằm ngang: horizontal band ...
Xem chi tiết »
Electric saw power drill totally disgusting unless you're David Bolinsky in which case it's all truth and beauty.
Xem chi tiết »
cái cưa tiếng anh cái cưa in english cái cưa trong tiếng anh la gi cái cưa tiếng anh la gi cái cưa translation to english cái cưa ...
Xem chi tiết »
'saws' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... cưa máy. rip-saw. * danh từ - (kỹ thuật) cái cưa xẻ. saw log. * danh từ - khúc gỗ để cưa. saw-blade.
Xem chi tiết »
12 thg 4, 2022 · Để biết từ này viết thế nào trong tiếng Anh thì theo dõi phần thông ... (Ran quyết định lấy cái cưa trong đống đồ nghề và tự mình làm việc ...
Xem chi tiết »
Cái cưa là một công cụ có một lưỡi dài hoặc tròn và một hàng các mũi nhọn dọc theo một cạnh. A saw is a tool with a long or round blade and a row of sharp ...
Xem chi tiết »
As is cái cưa in English? Come in, learn the word translation cái cưa and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English ...
Xem chi tiết »
Cái cưa máy; Bộ phận hoặc cơ quan có hình lưỡi cưa của động vật, ... hair — chính người phụ nữ đó đã cắt đi (hiện trông rất xấu) mái tóc xinh đẹp của tớ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Cưa Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái cưa trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu