Translation for 'đầm lầy' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Nên một ý nghĩ đựoc hình thành, rằng đầm lầy chỉ tốt khi là một đầm lầy khô. So it became assumed, then, that the only good swamp was a drained swamp. World ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đầm lầy trong một câu và bản dịch của họ · [...] · I recognize these explosives from the attack on the bayou.
Xem chi tiết »
Peat swamp forests occupy the entire coastline of Borneo. 10. Ta sẽ làm gì sau khi nướng trái dưa đầm lầy đó? What do we do after we toast the marsh melon?
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đầm lầy' trong tiếng ... đầm lầy than bùn hỗn hợp: mixed peat bog ... sự cải tạo đầm lầy: marsh reclamation ...
Xem chi tiết »
comce of the Sava and Una rivers near the village of Jasgiamcanherbalthin.comovac, and was dismantled in April 1945. Các đầm lầy vgiamcanherbalthin.com biển ...
Xem chi tiết »
Ổng chết trong một cái đầm lầy trên đường đi Congo thuộc Pháp. He died in a mandrake swamp on the ... Dù sao, ai mới là người sở hữu mấy cái đầm muối đó?
Xem chi tiết »
đầm lầy trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. bog; swamp; marsh; fen ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. marssh; bog ; Từ điển Việt Anh - VNE. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "sự cải tạo đầm lầy" dịch sang tiếng anh thế nào? Thank you. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
Đầm phá ven bờ biển (tiếng Anh: coastal lagoon) là một loại hình thủy vực ven bờ, nước lợ, mặn hoặc siêu mặn, thường có hình dáng kéo dài, được ngăn cách ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2021 · scrofa đã thay thế rất nhiều S. strozzii liên quan, một loài lớn, có thể là đầm lầy– tổ tiên suid kết hợp với S. verrucosus hiện đại trên khắp ...
Xem chi tiết »
đầm lầy. Phát âm. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판콘텐츠원). 소택 沼澤 ... Toàn bộ khu vực là đầm lầy. ... có thì cũng có - cái này đúng là đầm lầy.
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2015 · Không ai có đủ can đảm để đi tới cùng của đầm lầy, vì rằng cái chết ... hiệu” cho đầm lầy Asmat Swamp chính là loài rồng Komodo nổi tiếng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái đầm Lầy Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái đầm lầy tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu