Cài đặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cài đặt
(tin học) to set up; to install
cài đặt mtd 300 vào máy tính xách tay to install mtd 300 on a laptop
có sẵn ba tuỳ chọn cài đặt : there are three installation options available :
Từ điển Việt Anh - VNE.
cài đặt
implementing



Từ liên quan- cài
- cài cửa
- cài đặt
- cài chặt
- cài chốt
- cài then
- cài vào nhau
- cài người vào
- cài răng lược
- cài chéo trước ngực
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cài đặt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cài đặt - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cài đặt In English - Glosbe Dictionary
-
CÀI ĐẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÀI ĐẶT LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cài đặt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cài đặt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"bộ Cài đặt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"cài" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cài Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Cài Đặt Tiếng Anh Là Gì - Thay Đổi Ngôn Ngữ Của Bạn Trên Web
-
Cách Cài đặt English To Vietnamese - Thủ Thuật
-
ĐẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển