cái đệm - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'cái đệm' translations into English. Look through examples of cái đệm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÁI ĐỆM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CÁI ĐỆM" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÁI ĐÊM MÀ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CÁI ĐÊM MÀ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
nệm {noun} ; bed · (also: giường ngủ, đáy, lòng, giường) ; mat · (also: đệm, thảm chùi chân) ; mattress · (also: đệm).
Xem chi tiết »
Translation for 'vật đệm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... làm vật đệm cho cái gì {noun}.
Xem chi tiết »
Từ Đệm Tiếng Anh Là Gì ? Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Cái Đệm In English. HỎI ĐÁP trangwiki • 05/02/2022 • 0 Comment. Bên cạnh việc đặt một cái tên ý nghĩa thì ...
Xem chi tiết »
Translation of «đệm» in English language: «night» — Vietnamese-English Dictionary. ... Vietnamese-English Dictionary ... Trên cái đệm khí.
Xem chi tiết »
Translation of «đệm» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «đệm» in context: ... Cái ghế đệm được không? ls the ottoman okay?
Xem chi tiết »
Meaning of word đệm in Vietnamese - English @đệm * verb - (âm nhạc) to accompany. ... Em phải nói, một cái đệm lò xò và chồng catalog Victoria Secret?
Xem chi tiết »
Englishcushion. noun ˈkʊʃən. Cái đệm là vật mềm dùng để kê đỡ hoặc ngồi nằm. Ví dụ song ngữ. 1. Cô ấy ngả lưng vào cái đệm.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nệm" into English. ... Results for nệm translation from Vietnamese to English ... Vietnamese. Đúng là một cái nệm đôi.
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2021 · Bên cạnh việc đặt một cái tên ý nghĩa thì tên đệm tiếng Anh hay – “middle name” cũng vô cùng quan trọng, khiến cái tên trở nên đầy đủ và ý ...
Xem chi tiết »
NEW Từ Đệm Tiếng Anh Là Gì ? Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Cái Đệm In English. Photo of admin adminSeptember 21, 2021. 00 3 minutes read. Neufie chào đọc giả.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · cushion translate: cái đệm, hơi đệm, lót nệm. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái đệm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái đệm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu