• Cái đồng Hồ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Clock, Watch | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái đồng hồ" thành Tiếng Anh

clock, watch là các bản dịch hàng đầu của "cái đồng hồ" thành Tiếng Anh.

cái đồng hồ + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • clock

    noun

    instrument to measure or keep track of time [..]

    Cái đồng hồ đó chạy nhanh hơn một phút.

    That clock is one minute fast.

    en.wiktionary.org
  • watch

    noun

    portable or wearable timepiece

    Tôi sẽ nhờ nó sửa cái đồng hồ này.

    I will have him repair this watch.

    en.wiktionary.org
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cái đồng hồ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "cái đồng hồ"

clock clock Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "cái đồng hồ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cái đồng Hồ Dịch Tiếng Anh Là Gì