Cái Dù Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
parachute, parasol, umbrella là các bản dịch hàng đầu của "cái dù" thành Tiếng Anh.
cái dù + Thêm bản dịch Thêm cái dùTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
parachute
nouna device designed to control the fall of an object
Tôi đã định ra chỉ thị đầu hàng thì họ thả xuống những cái dù đó.
In fact, I was just about to issue an official surrender when they released those parachutes.
en.wiktionary.org -
parasol
noun GlosbeMT_RnD -
umbrella
nounMẹ tôi mua cho em trai tôi một cái dù màu vàng.
My mother bought my little brother a yellow umbrella.
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
brolly
noun Glosbe-Trav-CDMultilang
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái dù " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái dù" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Dù Tiếng Anh đọc Là Gì
-
CÁI DÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Dù Tiếng Anh Là Gì
-
CÁI DÙ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 20 Cái Dù Bằng Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
UMBRELLA | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cây Dù Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Cái Dù Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái Dù Tiếng Anh đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Cái Dù Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Umbrella - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 19 Cái Dù Tiếng Anh đọc Là Gì Mới Nhất 2022
-
CÁI DÙ - Translation In English