Dù - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › dù
Xem chi tiết »
đồ dùng cầm tay để che mưa nắng, thường dùng cho phụ nữ, giống như cái ô nhưng có màu sắc và nông lòng hơn · (Phương ngữ) ô (để che mưa nắng). · phương tiện khi ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'cái dù' trong tiếng Trung. cái dù là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
It was a single engined parasol winged aircraft, with the wing installed on a thin pylon and a pair of short struts. more_vert.
Xem chi tiết »
dù. Ô, đồ dùng cầm tay để che mưa nắng. | Loại ô thường dùng cho phụ nữ, giống như cái ô nhưng có màu ...
Xem chi tiết »
26 thg 1, 2022 · Đó là tiền thân của cây dù che mưa nắng ngày nay. Dù tượng trưng cho chiến thắng bản ngã. – Đó là một trong những biểu tượng may mắn bởi vì ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cây dù trong Từ điển Việt - Anh @cây dù* noun-Umbrella Những mẫu câu có liên quan đến cây ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với cái ô In the North, cái ô means umbrella, cái dù means parachute. In the South cái dù means umbrella.
Xem chi tiết »
cái dù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cái dù sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Cái Dù Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái dù nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu