CÁI DÙ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÁI DÙ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcái dù
umbrella
ôdùchiếc dùcây dùbảo trợparachutes
dùnhảy dùchiếc dùparachute
dùnhảy dùchiếc dù
{-}
Phong cách/chủ đề:
We forgot the parachute.Đầu ngài lớn như một cái dù.
Your mind is alot like a parachute.Quên mất cái dù.
You forgot the umbrella.Ta không bị dầm mưa là bởi vì ta có cái dù.
I'm not drenched because I have an umbrella.Quên mất cái dù.
I have forgotten my umbrella.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcái chết nhìn cáicái đói cái ôm con cái đẻ thích cáicái chính con cái trưởng thành thấy cáicái trí bị HơnChúng ta có bốn người nhưng chỉ có ba cái dù.
It had four passengers, but only three parachutes.Nhớ mang theo cái dù.
Remember to carry an umbrella.Bock thả các thiết bị được gắn với 3 cái dù.
Bock dropped instruments attached to three parachutes.Nhưng anh ta có cái dù.
And he has an umbrella.Cái dù này kiểu như là một cái bùa may của chú vậy.
That umbrella is kind of my good luck charm.Lịch sử của cái dù.
History of the umbrella.Misaka, kiểm tra xem liệu còn cái dù nào nữa không.".
Misaka, check to see if there are any more parachutes.”.Lịch sử của cái dù.
The History of the Umbrella.Cái dù này đa năng thể nào mà không ngăn được nước vậy đa!
This umbrella can do anything, but not stop the water!Cậu bé cầm cái dù.
The boy holds an umbrella.Em muốn hôn anh vì cái dù, nhưng anh đang ở ngoài nắng.
I would kiss you for the umbrella, Raymond, but you are in the sun.Nhưng anh ta có cái dù.
And he had an umbrella.Tin tốt là có bốn cái dù và tôi mang một cái đây.
The good news is that there are four parachutes, and I have one of them!”.Nó ăn cắp cái dù.
He tried to steal an umbrella.Phía dưới cái dù của short key, chúng ta vẫn có thể thay đổi nhiều góc độ khác nhau để ảnh hưởng đến tâm trạng.
Under the umbrella of short key we can still vary the angle tremendously to affect the mood.Vậy ta sẽ cầm cái dù.”.
We will take an umbrella.”.Bạn có thể thấy cái dù hình nón kia, lát nữa tôi sẽ cho các bạn xem, bởi vì cái đó rất quan trọng.
And there you can see a drogue parachute, which I will demonstrate in just a second, because that's really important.Chẳng lẽ hắn có hai cái dù?
Do you have two umbrellas?( Nhưng trời đã không mưa, vì vậy cái dù là không cần thiết).
But it didn't rain, so the umbrella was not necessary.Chúng ta có bốn người nhưng chỉ có ba cái dù.
There were four passengers, but only three parachutes.Thật không may, chỉ có 3 cái dù còn lại.
Unfortunately, that left only three remaining parachutes.Chúng ta có bốn người nhưng chỉ có ba cái dù.
Unfortunately, there's four people and only three parachutes.Rita trông giống như bà chẳng thíchgì hơn là chộp lấy cái dù giấy nhỏ đang nhô lên trong cốc của Hermione và cắm phập vào mũi cô bé.
Rita looked as though she wouldhave liked nothing better than to seize the paper umbrella sticking out of Hermione's drink and thrust it up her nose.Vài tháng sau, cô lấy lại được cái dù của mình.
A few months later, she gets her umbrella back.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 1.0588 ![]()
cái mớicái mùi

Tiếng việt-Tiếng anh
cái dù English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Cái dù trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsdùgiới từwhetheralthoughthoughdùngười xác địnhwhateverdùno matter STừ đồng nghĩa của Cái dù
ô umbrella chiếc dù cây dù bảo trợTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cái Dù Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Dù Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁI DÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Dù In English - Glosbe Dictionary
-
Cái Dù Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Dù Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Dù Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 20 Cái Dù Bằng Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Top 20 Cái Dù Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Cây Dù Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Nghĩa Của Từ Cây Dù Bằng Tiếng Anh
-
Cái Dù Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Nghĩa Của Từ : Umbrella | Vietnamese Translation
-
CÁI DÙ - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "cây Dù" - Là Gì?