Joey, cậu biết là mình không cần thiết tung đôi dùi lên. You could just not throw the sticks up in the air. FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "cái dùi" dịch thế nào sang tiếng anh? Cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
They turned bones into awls and needles indicating the production of clothing from hides or manufacturing of baskets. Hơn. Duyệt qua các chữ cái.
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái dùi cui' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cái dùi' trong tiếng Anh. cái dùi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... máy khoan, cái dùi: piercer ...
Xem chi tiết »
the process of shearing or punching shapes from metal or plastic sheets.2. the insertion of a circular barrier in a pipe joint in order to cut off the flow of ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cái dùi cui' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
The test is usually performed on the child's arm or leg.
Xem chi tiết »
Tuy nhiên Horus đặt bàn tay giữa hai đùi của mình và chặn tinh dịch của Set · However Horus places his hand between his thighs and catches Set's semen then ...
Xem chi tiết »
dùi trống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dùi trống sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
The way you're pressing your thighs together under the table. 10. Còn em là một cái đùi giăm-bông. And you're a " jamona ". 11 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Máy đầm dùi tiếng Anh là concrete vibrator hay needle vibrator. Máy đầm dùi là loại máy được sử dụng trong xây dựng và rất được ưa chuộng.
Xem chi tiết »
刺针 《腔肠动物刺细胞外面的针状物, 是感觉器官。》 锥子 《有尖头的用来钻孔的工具。》 Nếu muốn tra hình ảnh của từ cái dùi hãy xem ở ...
Xem chi tiết »
Cái quần đùi tiếng anh là boxer shorts, phiên âm đọc là /ˈbɒk.sə ˌʃɔːts/. Loại quần này có độ dài chỉ tới ngang đùi và đôi khi được coi như một chiếc quần lót ...
Xem chi tiết »
wrench. /rentʃ/. cờ lê · monkey wrench. /ˈmʌŋki rentʃ/. mỏ lết · chisel. /ˈtʃɪzl/. cái đục · file. /faɪl/. cái giũa · bradawl. /ˈbrædɔːl/. cái dùi · screwdriver. / ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Dùi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái dùi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu