gáo múc nước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gáo múc nước sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. gáo múc nước. water ladle.
Xem chi tiết »
Bản dịch của cái gàu múc nước trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: scoop. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh cái gàu múc nước có ben tìm thấy ít nhất 1 lần.
Xem chi tiết »
Cái gáo múc nước Tiếng Anh là gì ... The energy drainer. 2. Tôi nghĩ ngày mai thì tôi sẽ tự bắn bể gáo. I think tomorrow I'm gonna blow my brains out. 3. Như có ...
Xem chi tiết »
Meanwhile, a Samaritan woman came to draw water. 17. Dội một gáo nước lạnh vào cái đầu mê ngủ và say xỉn của bố nhỉ? Putting a damper on your drink- ...
Xem chi tiết »
Ông giữ ấm bằng lò đốt gỗ và múc nước từ một cái thùng. · He keeps warm with a wood-burning stove and draws water from a barrel.
Xem chi tiết »
gáo múc nước = water ladle. Bị thiếu: cái là gì
Xem chi tiết »
múc. múc. Scoop, ladle soup out into bowls. Múc nước trong thùng ra chậu: To scoop water out of a bucket into a basin ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'gáo múc' trong tiếng Anh. gáo múc là gì? ... guồng có gáo múc nước: scoop water wheel ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 8+ Cái Gáo Múc Nước Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái gáo múc nước tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu