cái gì đó - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Trong số các hình khác: Khi mua một món đồ, bạn phải trả lại bằng một cái gì đó. ↔ When you buy something, you have to give something up in exchange for it. .
Xem chi tiết »
Tra từ 'có cái gì đó' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Chẳng ai thích bị buộc tội vì cái gì đó cả và họ sẽ chỉ càng trở nên tức giận nếu bạn đổ lỗi cho họ. No one likes to be blamed for something and he will ...
Xem chi tiết »
Những người cổ xưa suy nghĩ về cái gì đó cao cấp hơn · But the'ancient ones' thinking about something superior wanting something greater said''there is God''.
Xem chi tiết »
Khi bạn sử dụng Awesome, nó có nghĩa rằng bạn nghĩ một điều gì đó thật tuyệt vời hoặc ... Tuy nhiên, nếu bạn nghe ai đó nhắc đến những cái wheel của họ, ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · (He doesn't have enough qualification to work here). 2 / Cấu trúc: S + V + (not) adj/adv + enough + (for sb) to do st = cái gì đó ...
Xem chi tiết »
50languages Tiếng Việt - Tiếng Anh UK dành cho người mới bắt đầu, Một quyển sách với 2 ngôn ngữ | Xin cái gì đó = asking for something.
Xem chi tiết »
Đó có thể là con người, một sự vật, sự việc hay một hiện tượng nào đó trong thế giới quanh ta. >>> Tìm hiểu thêm: Cách hoc giao tiep tieng Anh. tim hieu la gi.
Xem chi tiết »
Bạn nghe thấy có người nói về “hitting books”…người khác lại nói “twisting someone's arm”…và nghe như ai đó vừa bị “stabbed in the back”. Chuyện quái gì đang ...
Xem chi tiết »
Điều quan trọng là phải lịch sự khi bạn yêu cầu một cái gì đó. 1. Yêu cầu người khác làm gì cho mình (Asking someone to do something). Hãy dùng những ...
Xem chi tiết »
(Anna mượn cái ly đó từ mẹ cô ấy.) 6. LEND SOMEBODY SOMETHING (Cho ai mượn cái gì đó). Could you lend me some pens?
Xem chi tiết »
Trong môi trường làm việc cụm thành ngữ này có nghĩa bạn đang cố gắng làm một việc gì đó quá khó. Bạn có thể dùng nó với ý “ảo tưởng sức mạnh” trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cái đó. that; it. cái đó không có ghi trong hợp đồng của tôi that isn't in my contract. cái đó nặng bằng hai cái kia it's twice the weight ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Gì đó Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái gì đó tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu