CÁI HÒM ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
CÁI HÒM ĐÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cái hòm đóthat boxhộp đócái hộp đóchiếc hộp đócái hòm đóbox đócái thùng đólà hộpcái rương đó
Ví dụ về việc sử dụng Cái hòm đó trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcshòmdanh từarkboxchestboxeschestsđóđại từittheređóngười xác địnhwhichthisthose cái hốcái hố nàyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái hòm đó English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Hòm Tiếng Anh Là Gì
-
→ Cái Hòm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CÁI HÒM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
QUAN TÀI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI HÒM - Translation In English
-
CÁI HÒM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Coffin | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Quan Tài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hòm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 20 Cái Hòm Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
'hòm Hòm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Kist Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
[PDF] Học Tiếng Anh Với Con* Của Bạn: Sử Dụng Thư Rác để Luyện ...
-
Plus - Wiktionary Tiếng Việt