CÁI HÒM ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÁI HÒM ĐÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cái hòm đóthat boxhộp đócái hộp đóchiếc hộp đócái hòm đóbox đócái thùng đólà hộpcái rương đó

Ví dụ về việc sử dụng Cái hòm đó trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mẹ tôi không ở trong cái hòm đó.My sister is not in that box.Ta biết cái hòm đó là một thứ vũ.I know that couch in the den is a piece of shit.Mẹ tôi không ở trong cái hòm đó.My mom doesn't fit in that box.Cái hòm đó sẽ cho con mọi thứ con cần giết tiêu diệt hắn!That case will give you everything you need to destroy him!Mẹ tôi không ở trong cái hòm đó.Grandmother is not in that box.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từhòm giao ước hòm thư hòm bia chiếc hòmcái hòmhòm phiếu HơnMột trong những mong muốn lớn nhất và khát vọng lớn nhất của cuộc đời ông là Đức Chúa Trời cần phải có một nơi ổn định để nghỉ ngơi, vàông liên kết Chúa vào cái hòm đó.The one greatest desire and ambition of his life was that God should have asettled place of rest, and he related God to that ark.Nhất định không để cái hòm đó mất.I won't let that coffin get away.Tôi chỉ muốn nghe tiếng đất thảy xuống cái hòm đó.All I want to hear is that dirt hitting that box.Lúc nào hắn cũng đeo mặt nạ,và tôi nằm trong cái hòm đó, nên tầm nhìn của tôi không tốt cho lắm.He wore a mask the whole time,and I was in that box, so I couldn't really get a good look.Tôi đã nhìn thấy nó khi ở trong cái hòm đó.I have seen it down in that box.Mẹ tôi không ở trong cái hòm đó.My grandmother was not in that casket.Cha anh muốn tôi tìm cái hòm đó.My father expects me to find that suitcase.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 252, Thời gian: 0.1309

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcshòmdanh từarkboxchestboxeschestsđóđại từittheređóngười xác địnhwhichthisthose cái hốcái hố này

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái hòm đó English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Hòm Tiếng Anh Là Gì