Plus - Wiktionary Tiếng Việt
Tiếng Anh
[sửa]Giới từ
[sửa]plus
- cộng: (về toán học) sự đọc của dấu +
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plys/
Phó từ
[sửa]plus /plys/
- Hơn. La santé est plus précieuse que tout — sức khỏe là quý hơn hết
- Càng. Plus on le connaît, plus on l’estime — càng biết nó người ta càng quý nó
- (Không) Còn, (không) nữa. Il n'a plus un sou — nó Il n'est plus fatigué — nó không mệt nữa à plus forte raison — xem fort au plus — nhiều nhất là Au plus tôt — xem tôt bien plus — xem bien d’autant plus — xem autant de plus — xem de de plus en plus — xem de des plus — nhất, vào hạng hơn cả en plus — thêm vào il y a plus — còn hơn nữa le plus — nhất Le plus beau — đẹp nhất ni plus ni moins — không hơn không kém non plus — cũng không on ne peut plus — hết sức Il est on ne peut plus heureux — hắn hết sức sung sướng plus de — quá, hơn Il était plus de minuit — lúc ấy đã quá nửa đêm plus de moitié — hơn phân nửa+ không còn nữa, đâu còn iI est minuit, plus de passant — đã nữa đêm, không còn khách qua lại nữa+ ước gì không còn; thôi đừng nữa Plus de guerres ! — ước gì không còn chiến tranh Plus de bruit ! — thôi đừng làm ồn nữa! plus ou moins — ít nhiều qui plus est — hơn nữa qui plus qui moins — người nhiều kẻ ít sans plus — không thêm gì nữa tout au plus — nhiều nhất là
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | plus/plys/ | plus/plys/ |
Giống cái | plus/plys/ | plus/plys/ |
plus /plys/
- Thêm, cộng với. Deux plus trois font cinq — hai cộng ba là năm une malle, deux valises plus un grand paquet — một cái hòm, hai cái va li thêm một gói lớn
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
plus/plys/ | plus/plys/ |
plus gđ /plys/
- Số nhiều nhất; số cao nhất; cái nhiều nhất. Le plus qui'il obtiendra — số nhiều nhất mà nó nhận được
- (Toán học) Dấu cộng.
Trái nghĩa
[sửa]- Moins
Tham khảo
[sửa]- "plus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Lan |
Dấu toán học
[sửa]plus
- cộng: (về toán học) sự đọc của dấu +
Từ khóa » Cái Hòm Tiếng Anh Là Gì
-
→ Cái Hòm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CÁI HÒM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
QUAN TÀI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI HÒM - Translation In English
-
CÁI HÒM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁI HÒM ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Coffin | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Quan Tài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hòm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 20 Cái Hòm Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
'hòm Hòm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Kist Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
[PDF] Học Tiếng Anh Với Con* Của Bạn: Sử Dụng Thư Rác để Luyện ...