hũ - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › hũ
Xem chi tiết »
- dt. Đồ gốm dùng để đựng, cổ nhỏ, phình to ở giữa, thít đầu về đáy: hũ rượu tối như hũ nút.
Xem chi tiết »
Hũ là gì: Danh từ: đồ gốm loại nhỏ, miệng tròn, bé, giữa phình ra, thót dần về phía đáy, dùng để chứa đựng, hũ tương, hũ gạo, tối như hũ nút.
Xem chi tiết »
hũ có nghĩa là: - dt. Đồ gốm dùng để đựng, cổ nhỏ, phình to ở giữa, thít đầu về đáy: hũ rượu ...
Xem chi tiết »
... cai-hu-hay-cai-hu ... mà miền Bắc gọi là “đậu phụ”, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hũ trong Từ điển Tiếng Việt hũ [hũ] pot; jar; jug Ăn hết một hũ mứt To finish a jar/pot of jam.
Xem chi tiết »
Jul 29, 2021 · “Hũ” hay “hủ”? Về một loại thức ăn Ɩàm từ ...
Xem chi tiết »
cái hũ chìm Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cái hũ chìm Tiếng Trung (có phát âm) là: 醉鬼 《喝醉了酒的人, 多指经常喝醉了酒的人(含厌恶意)。》.
Xem chi tiết »
hũ có nghĩa là: - dt. Đồ gốm dùng để đựng, cổ nhỏ, phình to ở giữa, thít đầu về đáy: hũ rượu tối như hũ nút. Đây là ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2021 · Hủ nam là cụm từ để chỉ những chàng trai mang giới tính nam. Họ nhận thức được bản năng, giới tính của mình là nam giới và là một trai thẳng ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái hũ chìm trong tiếng Trung. 醉鬼 《喝醉了酒的人, 多指 ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Nhật (Tanbi) có nghĩa là duy mỹ và lãng mạn. Ở Nhật, thể loại tiểu thuyết này được gọi là Yaoi và Shōnen-ai.
Xem chi tiết »
28 thg 8, 2021 · English “Hũ” hay “hủ”? Về một loại thức ăn làm từ đậu nành mà miền Bắc gọi là “đậu phụ”, miền Trung gọi là “đậu khuôn”, ở miền Nam có một ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cái Hũ Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái hũ nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu