Phép tịnh tiến khăn quàng cổ thành Tiếng Anh là: scarf, comforter, neckcloth (ta đã tìm được phép tịnh tiến 5). Các câu mẫu có khăn quàng cổ chứa ít nhất 22 ...
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2020 · Khăn choàng cổ tiếng Anh là scarf, phiên âm là skɑːf. Một mảnh vải được đeo quanh cổ để giữ ấm, chống nắng, giữ vệ sinh, nhìn thời trang ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'khăn quang cổ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... cổ danh từ. English. neck · neck. Hơn. Duyệt qua các chữ cái.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: scarf English Vietnamese scarf* danh từ, số nhiều scarfs /skɑ:f/, scarves /skɑ:vs/- khăn quàng cổ, khăn ...
Xem chi tiết »
Tôi nếu tôi có một cái khăn quàng cổ thì tôi có thể đem quấn nó quanh cổ và mang nó đi. If I have a scarf I can put it around my neck and take it away.".
Xem chi tiết »
Có đáng để đeo khăn quàng cổ với áo khoác xuống hay tốt hơn là chọn một sự mới lạ- một chiếc khăn quàng cổ? · Is it worth wearing a scarf with a down jacket or ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. scarf. * danh từ, số nhiều scarfs /skɑ:f/, scarves /skɑ:vs/ - khăn quàng cổ, khăn choàng cổ - cái ca vát - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · khăn quàng Dịch Sang Tiếng Anh Là+ scraf, muffler = khăn quàng đỏ a ... scarf, neckclothkhăn quàng cổ bằng lông thú /khan quang co bang long ...
Xem chi tiết »
26 thg 3, 2022 · Pro đang tìm kiếm từ khóa Khăn quàng cổ tiếng anh là gì được Cập Nhật vào lúc : 2022-03-26 17:12:22 . Với phương châm chia sẻ Bí kíp Hướng dẫn ...
Xem chi tiết »
11. Chắc hẳn là cái khăn quàng cổ của cậu! Must be your scarf! 12. Anh khác mua một hộp vớ, bao tay ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2021 · The team also discontinued the use of capes và scarves, which were part of Super Sentai uniforms from Himitsu Sentai Gorenger to Dai Sentai ...
Xem chi tiết »
Khăn choàng cổ tiếng Anh là scarf, phiên âm là skɑːf. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số từ vựng về các loại khăn. Pillow-sham: Khăn phủ gối. Bed sheet: Khăn phủ ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
scarf /skɑ:f/ * danh từ, số nhiều scarfs /skɑ:f/, scarves /skɑ:vs/ - khăn quàng cổ, khăn choàng cổ - cái ca vát - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; ...
Xem chi tiết »
khăn len trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khăn len sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. khăn len. * dtừ. wollen scarf.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Khăn Quàng Cổ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái khăn quàng cổ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu