Tra từ 'cái khiên' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'cái khiên' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
translations cái khiên · shield. noun. Người ta nói cái khiên của người chiến sĩ là trái tim của người yêu y. Hả? It is said, a warrior's shield is his ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 5 của cái khiên , bao gồm: shield, buckler, scuta . Các câu mẫu có cái khiên chứa ...
Xem chi tiết »
Ngài là cái khiên cho những kẻ nào nương náu mình nơi Ngài”. · He is a shield to those who take refuge in him.”.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÁI KHIÊN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CÁI KHIÊN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
The coat of arms of Croatia consists of one main shield and five smaller shields which form a crown over the main shield. 5. Khép kín tường khiên! Seal up the ...
Xem chi tiết »
Do đó, tầng ozone là một cái khiên linh động, hữu hiệu. So the ozone layer is a dynamic, efficient shield. jw2019. NGƯỜI ĐỨNG ĐẰNG SAU CÁI KHIÊN. THE MAN BEHIND ...
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... khiên chắn ; khiên ; khiên đỡ ; khiêng ; khí ; là cái khiên ; lá chắn ; một cái thuẫn đỡ cho ; n ca ́ i khiên ...
Xem chi tiết »
Chức tư tế của Thượng Đế là một tấm khiên che. The priesthood of God is a shield. 20. Ngài ấy đánh cho cái khiên của mình bóng như gương. He ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · cái mộc, cái khiên. The police were issued with riot shields. ○. something or someone that protects. người che chở, vật che chở.
Xem chi tiết »
Khiên hay lá chắn là một mảnh áo giáp cá nhân được giữ trong tay, có thể hoặc không được buộc vào cổ tay hoặc cẳng tay. Khiên được sử dụng để chặn các cuộc ...
Xem chi tiết »
cái khiên: 방패, 둥근 방패,. Đây là cách dùng cái khiên tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kết.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khiên. shield (used in the old times against spears, arrows...) ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Chúng được đặc trưng bởi hình bầu dục hoặc hình chữ nhật, để thích nghi tốt hơn với hình dạng của cơ thể của những người lính và vì có trục trung tâm, một lõi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Khiên Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái khiên tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu